Thẻ ghi nhớ: Destination B1 - Unit 12 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/83

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

84 Terms

1
New cards

to apologise to sb for

Xin lỗi ai về việc gì.

<p>Xin lỗi ai về việc gì.</p>
2
New cards

boyfriend (n)

bạn trai

<p>bạn trai</p>
3
New cards

close (adj)

thân thiết

<p>thân thiết</p>
4
New cards

confident (about sth)

tự tin

<p>tự tin</p>
5
New cards

cool (adj)

mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,

<p>mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,</p>
6
New cards

couple (n)

đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ

<p>đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ</p>
7
New cards

to decorate

trang trí

<p>trang trí</p>
8
New cards

to defend

bảo vệ

<p>bảo vệ</p>
9
New cards

divorced (adj)

đã ly dị

<p>đã ly dị</p>
10
New cards

flat (n)

căn hộ

<p>căn hộ</p>
11
New cards

to get divorced

li dị

<p>li dị</p>
12
New cards

generous

hào phóng

<p>hào phóng</p>
13
New cards

girlfriend

bạn gái

<p>bạn gái</p>
14
New cards

grateful (adj)

biết ơn

<p>biết ơn</p>
15
New cards

guest (n)

khách mời

<p>khách mời</p>
16
New cards

independent (adj )

độc lập

<p>độc lập</p>
17
New cards

to introduce

giới thiệu

<p>giới thiệu</p>
18
New cards

ordinary (adj)

bình thường

<p>bình thường</p>
19
New cards

loyal (adj)(to sb)

trung thành

<p>trung thành</p>
20
New cards

mood (n)

tâm trạng

<p>tâm trạng</p>
21
New cards

neighbourhood (n)

hàng xóm, làng giềng

<p>hàng xóm, làng giềng</p>
22
New cards

patient (adj)

kiên nhẫn

<p>kiên nhẫn</p>
23
New cards

private (adj.)

cá nhân, riêng

<p>cá nhân, riêng</p>
24
New cards

to recognise

nhận ra/ công nhận

<p>nhận ra/ công nhận</p>
25
New cards

rent (n, v)

sự thuê mướn; cho thuê, thuê

<p>sự thuê mướn; cho thuê, thuê</p>
26
New cards

relation (n)

mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc

<p>mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc</p>
27
New cards

loving (adj)

yêu thương

<p>yêu thương</p>
28
New cards

to respect

tôn trọng

<p>tôn trọng</p>
29
New cards

respect (n)

sự tôn trọng

<p>sự tôn trọng</p>
30
New cards

single (adj)

đơn, đơn độc, đơn lẻ

<p>đơn, đơn độc, đơn lẻ</p>
31
New cards

stranger (n)

người lạ

<p>người lạ</p>
32
New cards

trust (n, v)

niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác

<p>niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác</p>
33
New cards

to bring up

nuôi dưỡng

34
New cards

to fall out (with)

cãi nhau

<p>cãi nhau</p>
35
New cards

to get on (with)

hòa thuận

<p>hòa thuận</p>
36
New cards

to go out with

đi hẹn hò

<p>đi hẹn hò</p>
37
New cards

to grow up

lớn lên

<p>lớn lên</p>
38
New cards

to let down

làm thất vọng

<p>làm thất vọng</p>
39
New cards

to look after

chăm sóc

<p>chăm sóc</p>
40
New cards

to split up

chấm dứt mối quan hệ

<p>chấm dứt mối quan hệ</p>
41
New cards

by yourself

một mình, bởi chính bạn

<p>một mình, bởi chính bạn</p>
42
New cards

in common (with)

có điểm chung

<p>có điểm chung</p>
43
New cards

in contact (with)

liên lạc với

<p>liên lạc với</p>
44
New cards

to be in love (with)

phải lòng ai/ đang yêu ai

<p>phải lòng ai/ đang yêu ai</p>
45
New cards

on purpose

cố tình, cố ý, có chủ tâm

<p>cố tình, cố ý, có chủ tâm</p>
46
New cards

on your own

= by yoursefl, alone

tự làm

<p>= by yoursefl, alone</p><p>tự làm</p>
47
New cards

able (adj)

có năng lực, có tài, có khả năng

<p>có năng lực, có tài, có khả năng</p>
48
New cards

ability (n)

năng lực, khả năng

<p>năng lực, khả năng</p>
49
New cards

disabled (adj)

bất lực, không có khă năng, tàn tật

<p>bất lực, không có khă năng, tàn tật</p>
50
New cards

unable (adj)

không có năng lực, không có tài

<p>không có năng lực, không có tài</p>
51
New cards

to admire (sb for)

ngưỡng mộ ai về điều gì

<p>ngưỡng mộ ai về điều gì</p>
52
New cards

admiration (n)

sự khâm phục, thán phục

<p>sự khâm phục, thán phục</p>
53
New cards

care (n, v)

sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc

<p>sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc</p>
54
New cards

careful (adj)

cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn

<p>cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn</p>
55
New cards

careless (adj)

sơ suất, cầu thả

<p>sơ suất, cầu thả</p>
56
New cards

confidence (n)

sự tự tin

<p>sự tự tin</p>
57
New cards

to forgive (forgave, forgiven)

tha thứ

<p>tha thứ</p>
58
New cards

forgiveness (n)

sự tha thứ

<p>sự tha thứ</p>
59
New cards

honest (adj)

lương thiện, trung thực, chân thật

<p>lương thiện, trung thực, chân thật</p>
60
New cards

dishonest (adj)

bất lương, không thành thật

<p>bất lương, không thành thật</p>
61
New cards

honesty (n)

tính trung thực

<p>tính trung thực</p>
62
New cards

honestly (adv)

lương thiện, trung thực, chân thật

<p>lương thiện, trung thực, chân thật</p>
63
New cards

introduction (n)

sự giới thiệu, lời giới thiệu

<p>sự giới thiệu, lời giới thiệu</p>
64
New cards

to lie to sb

nói dối ai đó

<p>nói dối ai đó</p>
65
New cards

lie (v) ((n)

nói dối; lời nói dối, sự dối trá

<p>nói dối; lời nói dối, sự dối trá</p>
66
New cards

liar (n)

kẻ nói dối

<p>kẻ nói dối</p>
67
New cards

lying

(dạng đuôi -ing)

<p>(dạng đuôi -ing)</p>
68
New cards

person (n)

con người, người

<p>con người, người</p>
69
New cards

personality (n.)

nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính

<p>nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính</p>
70
New cards

personal (adj)

cá nhân, tư, riêng tư

<p>cá nhân, tư, riêng tư</p>
71
New cards

to relate

liên quan

<p>liên quan</p>
72
New cards

relative (n)

họ hàng

<p>họ hàng</p>
73
New cards

relationship (n.)

mối quan hệ, mối liên lạc

<p>mối quan hệ, mối liên lạc</p>
74
New cards

to be fond of

thích

<p>thích</p>
75
New cards

to be jealous of

ghen tị / ghen tuông

<p>ghen tị / ghen tuông</p>
76
New cards

to be kind to

đối xử tốt với ai

<p>đối xử tốt với ai</p>
77
New cards

to be married to

cưới ai

<p>cưới ai</p>
78
New cards

to apologise (to sb) for

xin lỗi ai về việc gì

<p>xin lỗi ai về việc gì</p>
79
New cards

to argue (with sb) about

tranh cãi với ai về việc gì

<p>tranh cãi với ai về việc gì</p>
80
New cards

to care about

quan tâm

<p>quan tâm</p>
81
New cards

to be proud of

tự hào về

<p>tự hào về</p>
82
New cards

to chat (to sb) about

nói chuyện với ai về

83
New cards

an argument (with sb) about

một cuộc tranh luận với ai về...

84
New cards

a relationship with

một mối quan hệ với...

<p>một mối quan hệ với...</p>