1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
make up for
bù đắp cho
take in
thu nhỏ làm hẹp , lừa , cho ở nhờ .\, hiểu
take on
to accept a responsibility or challenge.
take up
nhặt cầm lên, thu hút
make up
làm lành trang điểm bịa chuyện
make into
biến thành
make out
hiểu có thể nghe thấy
make for
tạo đk cho ,đi theo 1 hướng
lock in
khóa lại
narrow down
thu hẹp
nail down
xác định chính xác
meet with
họp với , gặo gỡ
stand up for
bảo vệ ủng hộ
opt out
từ chối tham gia
pluck up
lấy hết can đảm dũng khí
thúc đẩy, kêu gọi (ủng hộ, tiền...)
lật nhanh qua (trang sách) |