vocabtest1 sat 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/52

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

53 Terms

1
New cards

account

bản tường thuật

2
New cards

administer

cấp phát, phân phối. qly điều hành

3
New cards

agitate

kích động, kêu gọi, vận động

4
New cards

allude

ám chỉ, nói bóng gió

5
New cards

alternation

xen kẽ luân phiên

6
New cards

anecdote

mẩu chuyện nhỏ, chuyện vui ngắn có thật

7
New cards

anthropologist

nhà nhân chủng học

8
New cards

atop

on the top of

9
New cards

attribution

hđ ghi nhận công lao, xđ nguyên nhân

10
New cards

axis

trục

11
New cards

backbone

xương sống, trụ cột, phần quan trọng nhất

12
New cards

baptism

phép rửa tội

13
New cards

barren

cằn cỗi, ko thể sinh sản

14
New cards

blush

đỏ mặt

15
New cards

breathless

hết hơi, thở dốc

16
New cards

broach

đề cập đến vấn đề khó nói

17
New cards

calibrate

điều chỉnh chính xác

18
New cards

candidacy

sự ứng cử

19
New cards

cease

chấm dứt, ngừng hẳn

20
New cards

celestial

thiêng liêng, thiên đường, thiên thể

21
New cards

commodify

thương mại hóa

22
New cards

complement

bổ sung, làm cho hoàn hảo hơn

23
New cards

complementary

bổ sung cho nhau

24
New cards

convene

triệu tập, họp lại

25
New cards

construe

hiểu, giải thích, diễn giải

26
New cards

cradle

cái nôi

27
New cards

dampness

sự ẩm ướt, độ ẩm nhẹ

28
New cards

deference

sự tôn trọng, chiều theo

29
New cards

deferential

tôn kính, nhún nhường

30
New cards

desolation

hoang vắng, cô đơn sâu sắc

31
New cards

despoil

cướp bóc, tàn phá

32
New cards

dim

lờ mờ, ko nhanh nhạy

33
New cards

disparagement

gièm pha, miệt thi

34
New cards

disputed

gây tranh cãi

35
New cards

divine

đoán trc, cảm nhận

36
New cards

dome

mái vòm

37
New cards

dread

sợ hãi, lo lắng

38
New cards

earnestly

chân thành, tha thiết

39
New cards

ease

giảm bớt, nới lỏng

40
New cards

effortless

dễ dàng, ko cần cố gắng

41
New cards

egocentrism

vị kỉ lấy bản thân làm trung tâm

42
New cards

emerging

đang nổi lên, mới nổi

43
New cards

endearingly

1 cách dễ mến, gây thiện cảm

44
New cards

engender

gây ra, sinh ra

45
New cards

equate

xem = nhau, đánh đồng

46
New cards

esthetic

thẩm mĩ, cái đẹp

47
New cards

fellow

đồng, b đồng hành

48
New cards

firm

công ty nhỏ

49
New cards

first-of-its-kind

chưa từng có trc đây

50
New cards

flurry

gây xôn xao, tuyết rơi nhẹ

51
New cards

frankly

thẳng thắn, thật lòng

52
New cards

frantically

1 cách cuống cuồng, hốt hoảng

53
New cards