1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Designer label ≈ Brand-name clothes
Hàng hiệu của các nhà thiết kế
High-street fashion
Thời trang thông dụng
To launch new collections
Ra mắt bộ sưu tập mới
Collection launch
(Sự) ra mắt bộ sưu tập mới
To set the trend
Tạo xu hướng
A stunning range of something
Một dòng sản phẩm đẹp, nổi bật
To hit the high street
Được sử dụng đại trà/ bán ở các cửa hàng bình thường
A hugely popular look
Một mốt phổ biến, nhiều người mặc
A fashion victim
Nạn nhân thời trang, người tiêu quá nhiều tiền vào thời trang
A slave to fashion
Nô lệ thời trang
To be in fashion/vogue
Hợp thời trang, phổ biến
Come into fashion/vogue
Một xu hướng/thiết kế quần áo trở nên phổ biến và hợp thời trang.
The height of fashion
Rất hợp thời trang
Fashion-conscious person / Fashionista, fashion icon
Người đam mê thời trang
High-end
Quần áo cao cấp
low-end brand/fashion
quần áo rẻ tiền
Sense of style/fashion
Gu thời trang/ăn mặc
A must-have item
Món đồ không thể thiếu
Formal clothes/attire
Quần áo lịch sự
Casual clothes/attire
Quần áo thường ngày
Hand-me-downs
Quần áo mặc lại (đồ dùng lại)
Accessory
Phụ kiện
Mix and match
Phối đồ
Keep up with the latest fashion trend / To be on trend
Bắt kịp xu hướng thời trang
Have an eye for fashion / have a sense of style
Có gu thẩm mỹ
Get dressed up (woman) / Suit up (man)
Ăn mặc chỉnh tề cho một sự kiện