1/58
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
split /splɪt/ verb, noun
→ (v) chia, tách; (n) sự phân chia
→ Dùng để mô tả hành động chia cái gì đó thành các phần hoặc tình trạng bị chia ra.
📍 split into parts (chia thành các phần)
(WRT1 – Topic: Process diagram)
The process is split into parts, each of which serves a specific function.
Quy trình được chia thành các phần, mỗi phần đảm nhận một chức năng cụ thể.
📍 split the bill (chia tiền thanh toán)
(SPK1 – Topic: Eating out)
We decided to split the bill after dinner at the restaurant.
Chúng tôi quyết định chia tiền thanh toán sau bữa tối tại nhà hàng.
📍 split from something (tách ra khỏi cái gì)
(WRT2 – Topic: Society)
Some believe the region should split from the central government.
Một số người tin rằng khu vực đó nên tách khỏi chính phủ trung ương.
impose something on somebody (áp đặt điều gì lên ai)
(WRT2 – Topic: Government policies)
The government should not impose strict laws on citizens without public consultation.
Chính phủ không nên áp đặt luật lệ nghiêm ngặt lên người dân mà không có tham vấn công chúng.
(WRT2 – Topic: Education)
Schools often impose uniform rules on students to create a sense of equality.
Các trường học thường áp đặt quy định đồng phục lên học sinh để tạo sự bình đẳng.
(SPK3 – Topic: Traditions)
In some families, elders still impose their beliefs on the younger generation.
Trong một số gia đình, người lớn tuổi vẫn áp đặt niềm tin của họ lên thế hệ trẻ.
rebellious /rɪˈbel.i.əs/ adjective
→ nổi loạn, chống đối
→ Dùng để miêu tả người hoặc hành vi không vâng lời, thường chống lại quy tắc, quyền lực hoặc kỳ vọng.
📍 rebellious teenager (thanh thiếu niên nổi loạn)
(SPK2 – Describe a person you admire)
When he was young, he was a rebellious teenager who questioned authority and broke the rules.
Khi còn trẻ, anh ấy là một thiếu niên nổi loạn, thường chất vấn quyền lực và phá vỡ quy tắc.
📍 rebellious attitude (thái độ chống đối)
2. (WRT2 – Topic: Education)
Teachers often struggle to deal with students who show a rebellious attitude in class.
Giáo viên thường gặp khó khăn khi đối mặt với học sinh có thái độ chống đối trong lớp.
📍 rebellious spirit (tinh thần nổi loạn / phản kháng)
3. (SPK3 – Topic: Society and Change)
Many social movements are driven by a rebellious spirit against injustice.
Nhiều phong trào xã hội được thúc đẩy bởi tinh thần phản kháng lại bất công.
pushy /ˈpʊʃ.i/ adjective
Xâm lấn, quá mức ép buộc (cố gắng mạnh mẽ để đạt được điều mình muốn, đặc biệt theo cách có vẻ thô lỗ)
📍 pushy parent (phụ huynh áp đặt / quá tham vọng)
(WRT2 – Topic: Education and Parenting)
Some pushy parents force their children into extracurricular activities to boost their academic profile.
Một số phụ huynh áp đặt ép con tham gia các hoạt động ngoại khóa để nâng cao hồ sơ học tập.
📍 pushy salesperson (người bán hàng chèo kéo)
2. (SPK1 – Topic: Shopping)
I avoid that shop because they have pushy salespeople who won't leave you alone.
Tôi tránh cửa hàng đó vì họ có nhân viên bán hàng chèo kéo, không để khách yên.
📍 pushy behaviour (thái độ cư xử thúc ép)
3. (WRT2 – Topic: Business Ethics)
Pushy behaviour in marketing can damage a company’s reputation.
Thái độ cư xử thúc ép trong tiếp thị có thể làm tổn hại đến danh tiếng của một công ty.
frank /fræŋk/ adjective
→ thẳng thắn, thành thật, không che giấu (kể cả khi điều đó có thể gây khó chịu)
📍 frank discussion (cuộc thảo luận thẳng thắn)
(WRT2 – Topic: Government Transparency)
There needs to be a frank discussion about how public funds are being used.
Cần có một cuộc thảo luận thẳng thắn về cách sử dụng ngân sách công.
📍 frank admission (lời thú nhận thành thật)
2. (SPK3 – Topic: Personal Experiences)
He made a frank admission that he had made some poor decisions in the past.
Anh ấy đã thành thật thừa nhận rằng mình từng đưa ra vài quyết định tồi trong quá khứ.
📍 be frank with somebody (thẳng thắn với ai đó)
3. (SPK2 – Describe a conversation you had)
To be frank with you, I don’t think this plan will work in the long run.
Thẳng thắn mà nói, tôi không nghĩ kế hoạch này sẽ hiệu quả về lâu dài.
sincere /sɪnˈsɪə/ adjective
→ chân thành, thật lòng, không giả tạo hay vụ lợi
📍 sincere apology (lời xin lỗi chân thành)
(WRT2 – Topic: Social Behavior)
The company issued a sincere apology after the product recall.
Công ty đã đưa ra lời xin lỗi chân thành sau khi thu hồi sản phẩm.
📍 sincere gratitude (lòng biết ơn chân thành)
2. (SPK2 – Describe a person who helped you)
I expressed my sincere gratitude to my teacher for guiding me through tough times.
Tôi đã bày tỏ lòng biết ơn chân thành với cô giáo vì đã dìu dắt tôi vượt qua thời gian khó khăn.
📍 sincere effort (nỗ lực thật sự, xuất phát từ tâm)
3. (WRT2 – Topic: Environmental Issues)
Governments must make a sincere effort to reduce carbon emissions.
Chính phủ cần có nỗ lực thật sự nhằm giảm lượng khí thải carbon.
struggle to do sth
Gặp khó khăn
live up to sb expectation
đáp ứng kì vọng của ai
strain /streɪn/ noun, verb
→ (n) sự căng thẳng, gánh nặng; (v) làm căng, gây áp lực
~ pressure
📍 put a strain on something (gây áp lực lên điều gì đó)
(WRT2 – Topic: Public Services)
The growing population is putting a strain on the healthcare system.
Dân số gia tăng đang gây áp lực lên hệ thống y tế.
📍 under great strain (trong tình trạng rất căng thẳng)
2. (SPK3 – Topic: Work-Life Balance)
Many students are under great strain during the exam period.
Nhiều học sinh rơi vào tình trạng căng thẳng lớn trong mùa thi.
📍 mental/financial strain (áp lực tinh thần/tài chính)
3. (WRT2 – Topic: Modern Society)
Job insecurity can cause serious mental strain among workers.
Sự bấp bênh trong công việc có thể gây áp lực tinh thần nghiêm trọng cho người lao động.
curfew /ˈkɜː.fjuː/ noun
a rule that everyone must stay at home between particular times, usually at night
→ lệnh giới nghiêm, giờ giới nghiêm
Synonyms: restriction, lockdown, regulation
⭐ Collocations & Examples
1. impose a curfew (áp đặt lệnh giới nghiêm)
(1) WRT2 – Topic: Government control
The government decided to impose a curfew in major cities to control the spread of the virus.
→ Chính phủ quyết định áp đặt lệnh giới nghiêm ở các thành phố lớn để kiểm soát sự lây lan của virus.
2. break the curfew (phá lệnh giới nghiêm)
(2) SPK3 – Topic: Rules and regulations
Several young people were arrested after they broke the curfew during the protests.
→ Một số người trẻ đã bị bắt sau khi họ phá lệnh giới nghiêm trong các cuộc biểu tình.
3. lift the curfew (gỡ bỏ lệnh giới nghiêm)
(3) WRT2 – Topic: Public safety
Authorities agreed to lift the curfew once the situation returned to normal.
→ Chính quyền đã đồng ý gỡ bỏ lệnh giới nghiêm khi tình hình trở lại bình thường.
norm /nɔːm/ noun
a standard or pattern of behavior that is typical or expected in a particular society or situation
→ quy chuẩn, điều thông thường, chuẩn mực xã hội
Synonyms: standard, rule, convention
⭐ Collocations & Examples
1. social norms (chuẩn mực xã hội)
(1) SPK3 – Topic: Culture and tradition
Different cultures have different social norms regarding communication and behavior.
→ Các nền văn hóa khác nhau có những chuẩn mực xã hội khác nhau về giao tiếp và hành vi.
2. become the norm (trở thành điều bình thường)
(2) WRT2 – Topic: Technology in education
Online learning has become the norm in many schools due to advancements in digital technology.
→ Học trực tuyến đã trở thành điều bình thường ở nhiều trường nhờ vào sự phát triển của công nghệ số.
3. go against the norm (đi ngược lại chuẩn mực)
(3) SPK2 – Describe a decision
He decided to go against the norm and pursue a career in art instead of business like his family expected.
→ Anh ấy quyết định đi ngược lại chuẩn mực và theo đuổi sự nghiệp nghệ thuật thay vì kinh doanh như gia đình mong đợi.
reach adolescence /riːtʃ ˌædəˈlesns/ verb
→ bước vào tuổi dậy thì / tuổi thiếu niên
Synonyms: enter puberty, become a teenager
⭐ Collocations & Examples
1. reach adolescence (bước vào tuổi dậy thì)
(1) WRT2 – Topic: Child development
Children who reach adolescence without strong parental support may struggle with identity issues.
→ Trẻ em bước vào tuổi dậy thì mà không có sự hỗ trợ từ cha mẹ có thể gặp khó khăn trong việc định hình bản thân.
(2) SPK3 – Topic: Teenage problems
When I reached adolescence, I became more aware of how I looked and what others thought of me.
→ Khi tôi bước vào tuổi dậy thì, tôi bắt đầu quan tâm hơn đến ngoại hình và suy nghĩ của người khác về mình.
(3) WRT2 – Topic: Education & psychology
Teachers should be trained to handle the emotional shifts students face when they reach adolescence.
→ Giáo viên nên được đào tạo để xử lý những thay đổi tâm lý mà học sinh gặp phải khi bước vào tuổi thiếu niên.
disapproval /ˌdɪsəˈpruːvəl/ noun
→ sự không tán thành, sự phản đối
Synonyms: objection, criticism, condemnation
⭐ Collocations & Examples
1. express disapproval (thể hiện sự phản đối)
(1) WRT2 – Topic: Culture & Behaviour
Some parents openly express disapproval of their children's lifestyle choices.
→ Một số phụ huynh thể hiện sự phản đối rõ ràng đối với lối sống của con cái.
2. meet with disapproval (vấp phải sự phản đối)
(2) WRT2 – Topic: Technology & Society
The plan to introduce facial recognition technology met with disapproval from privacy advocates.
→ Kế hoạch triển khai công nghệ nhận diện khuôn mặt đã vấp phải sự phản đối từ những người bảo vệ quyền riêng tư.
3. show disapproval (bày tỏ sự không đồng tình)
(3) SPK3 – Topic: Family
My grandparents would often show disapproval through silence rather than words.
→ Ông bà tôi thường bày tỏ sự không đồng tình bằng sự im lặng hơn là lời nói.
sole /səʊl/ adjective
→ duy nhất, độc nhất
Synonyms: only, exclusive, single
⭐ Collocations & Examples
1. the sole purpose of something (mục đích duy nhất của điều gì)
(1) WRT2 – Topic: Business
The sole purpose of the campaign is to increase brand recognition among young consumers.
→ Mục đích duy nhất của chiến dịch là tăng nhận diện thương hiệu trong giới trẻ.
2. the sole responsibility for something (trách nhiệm duy nhất cho điều gì)
(2) WRT2 – Topic: Work & Management
She was given sole responsibility for managing the budget of the entire project.
→ Cô ấy được giao toàn bộ trách nhiệm quản lý ngân sách cho toàn bộ dự án.
3. the sole survivor (người sống sót duy nhất)
(3) SPK2 – Describe a news story
There was a tragic plane crash, and a young boy was the sole survivor.
→ Có một vụ tai nạn máy bay thảm khốc, và một cậu bé là người sống sót duy nhất.
nostalgic /nəˈstældʒɪk/ adjective
→ hoài niệm, mang cảm giác nhớ nhung quá khứ
Synonyms: sentimental, wistful, reminiscent
1. feel nostalgic about something (cảm thấy hoài niệm về điều gì)
(1) SPK2 – Describe a childhood memory
I always feel nostalgic about the summers I spent with my grandparents in the countryside.
→ Tôi luôn cảm thấy hoài niệm về những mùa hè tôi từng trải qua với ông bà ở vùng quê.
2. a nostalgic memory (kỷ niệm mang tính hoài niệm)
(2) SPK1 – Topic: Memory
That song brings back so many nostalgic memories from my school days.
→ Bài hát đó gợi lại rất nhiều kỷ niệm hoài niệm thời học sinh của tôi.
3. a sense of nostalgia (cảm giác hoài niệm)
(3) WRT2 – Topic: Culture
Old photographs often evoke a sense of nostalgia, reminding people of simpler times.
→ Những bức ảnh cũ thường gợi lên cảm giác hoài niệm, gợi nhớ về những thời khắc giản dị hơn.
carefree /ˈkeəfriː/ adjective
→ vô tư, thảnh thơi, không lo lắng
Synonyms: relaxed, lighthearted, untroubled
Critical thinking - tư duy phản biện
Analytical thinking – tư duy phân tích
Logical reasoning – lập luận logic
Independent thinking – tư duy độc lập
Ví dụ:
mutual understanding /ˌmjuːtʃuəl ˌʌndəˈstændɪŋ/ noun
→ sự thấu hiểu lẫn nhau, hiểu biết chung
Synonyms: shared agreement, empathy, rapport
conservative /kənˈsɜːvətɪv/ adj
→ bảo thủ, dè dặt, truyền thống
Synonyms: traditional, conventional, cautious
⭐ Collocations & Examples
1. hold conservative views (có quan điểm bảo thủ)
(1) WRT2 – Topic: Generational differences
Older generations often hold conservative views on gender roles and family structure.
→ Các thế hệ lớn tuổi thường có quan điểm bảo thủ về vai trò giới và cấu trúc gia đình.
2. come from a conservative background (xuất thân từ một môi trường bảo thủ)
(2) SPK2 – Describe your upbringing
I come from a conservative background, so my parents were quite strict about education and manners.
→ Tôi xuất thân từ một môi trường bảo thủ nên bố mẹ tôi khá nghiêm khắc về chuyện học hành và cách cư xử.
3. be dressed in conservative clothes (ăn mặc kín đáo/truyền thống)
(3) SPK1 – Topic: Clothes
For the interview, I was dressed in conservative clothes to make a good impression.
→ Trong buổi phỏng vấn, tôi ăn mặc kín đáo để tạo ấn tượng tốt.
frustrate /ˈfrʌstreɪt/ v
→ làm nản lòng, làm thất vọng, gây bực bội
Synonyms: annoy, discourage, disappoint
⭐ Collocations & Examples
1. feel frustrated with something (cảm thấy chán nản/bực bội với điều gì)
(1) SPK3 – Topic: Studying
Many students feel frustrated with online classes due to technical issues and lack of interaction.
→ Nhiều học sinh cảm thấy bực bội với các lớp học online vì sự cố kỹ thuật và thiếu tương tác.
2. be frustrated by obstacles (bị cản trở bởi khó khăn)
(2) WRT2 – Topic: Business startups
Young entrepreneurs are often frustrated by obstacles such as lack of capital or experience.
→ Các doanh nhân trẻ thường bị cản trở bởi những khó khăn như thiếu vốn hoặc thiếu kinh nghiệm.
3. frustrate efforts to do something (làm thất bại/đẩy lùi nỗ lực làm gì)
(3) WRT2 – Topic: Environmental protection
Illegal logging has frustrated efforts to protect endangered forests.
→ Việc khai thác gỗ trái phép đã làm thất bại các nỗ lực bảo vệ những khu rừng có nguy cơ tuyệt chủng.
upbringing /ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/ noun
→ sự nuôi dạy, giáo dục (từ nhỏ đến lớn)
Synonyms: raising, parenting, education
⭐ Collocations & Examples
1. have a strict upbringing (được nuôi dạy nghiêm khắc)
(1) SPK2 – Describe a family member
My father had a strict upbringing, so he always emphasizes discipline and responsibility.
→ Bố tôi được nuôi dạy rất nghiêm khắc, nên ông luôn nhấn mạnh tính kỷ luật và trách nhiệm.
2. influence someone’s upbringing (ảnh hưởng đến cách nuôi dạy ai đó)
(2) WRT2 – Topic: Role of family
Socioeconomic status can significantly influence a child’s upbringing and opportunities in life.
→ Tình trạng kinh tế xã hội có thể ảnh hưởng lớn đến cách nuôi dạy một đứa trẻ và các cơ hội trong cuộc sống.
3. differences in upbringing (sự khác biệt trong cách nuôi dạy)
(3) SPK3 – Topic: Culture
Cultural differences often lead to differences in upbringing between countries.
→ Khác biệt văn hóa thường dẫn đến sự khác biệt trong cách nuôi dạy trẻ giữa các quốc gia.
stem from /stem frəm/ phrasal verb
→ bắt nguồn từ, xuất phát từ
Synonyms: originate from, arise from, result from
⭐ Collocations & Examples
1. stem from something (bắt nguồn từ điều gì)
(1) WRT2 – Topic: Crime
Youth violence often stems from a lack of education and poor living conditions.
→ Bạo lực vị thành niên thường bắt nguồn từ việc thiếu giáo dục và điều kiện sống tồi tệ.
2. problems stem from something (các vấn đề phát sinh từ điều gì)
(2) WRT2 – Topic: Environment
Many environmental problems stem from overconsumption and industrial waste.
→ Nhiều vấn đề môi trường phát sinh từ sự tiêu thụ quá mức và chất thải công nghiệp.
3. conflicts stem from cultural misunderstanding (mâu thuẫn bắt nguồn từ hiểu lầm văn hoá)
(3) SPK3 – Topic: Globalization
Conflicts in multicultural teams often stem from cultural misunderstandings.
→ Mâu thuẫn trong các nhóm đa văn hóa thường bắt nguồn từ hiểu lầm văn hóa.
tension /ˈten.ʃən/ noun
→ căng thẳng (về tinh thần, cảm xúc, hoặc mối quan hệ)
Synonyms: stress, strain, pressure
make up /ˈmeɪk ʌp/
make up (with cosmetics) (trang điểm)
(1) SPK1 – Topic: Daily routines
She always makes up before going out in the evening.
→ Cô ấy luôn trang điểm trước khi ra ngoài vào buổi tối.
make up something (character/personality) (hình thành nên tính cách, đặc điểm)
(3) SPK3 – Topic: Personality
Kindness and honesty make up her personality.
→ Lòng tốt và sự trung thực hình thành nên tính cách của cô ấy.
make something up (bịa ra, tưởng tượng)
(4) SPK2 – Describe a story
I knew he was lying because he made up the whole story.
→ Tôi biết anh ấy đang nói dối vì anh ta đã bịa ra toàn bộ câu chuyện.
🔹 make up (for something) (bù đắp điều gì)
Collocation: make up for lost time/mistakes
(2) WRT2 – Topic: Work-life balance
Flexible hours help employees make up for time missed during the day.
→ Giờ làm việc linh hoạt giúp nhân viên bù đắp thời gian bị thiếu trong ngày.
🔹 make up (with sb) (hòa giải sau tranh cãi)
Collocation: make up with someone (làm hòa với ai)
(1) SPK3 – Topic: Relationships
After a big argument, they finally made up with each other.
→ Sau một cuộc cãi vã lớn, họ cuối cùng cũng đã làm hòa với nhau.
🔹 be made up of sth (bao gồm, hình thành từ...)
Collocation: be made up of multiple components
(4) WRT2 – Topic: Education
The school board is made up of parents and teachers.
→ Hội đồng nhà trường được hình thành từ phụ huynh và giáo viên.
🔹 make something up (bịa ra – thường là thông tin không có thật)
Collocation: make up a story/an excuse
(5) SPK2 – Describe a story
He made up a ridiculous excuse for being late.
→ Anh ta bịa ra một lý do hết sức nực cười để biện minh cho việc đến muộn.
take over /ˈteɪk ˌəʊ.vər/ – phrasal verb
🔹 take over (from someone) (tiếp quản từ ai đó – nắm quyền, trách nhiệm)
Collocation: take over from someone | take over a job/position
(1) WRT2 – Topic: Business
The new CEO will take over from Mr. Smith next month.
→ Giám đốc điều hành mới sẽ tiếp quản vị trí của ông Smith vào tháng tới.
🔹 take over (a company/organization) (thâu tóm, mua lại, giành quyền kiểm soát)
Collocation: take over a firm/market/share
(2) WRT2 – Topic: Economy
A larger corporation took over the struggling startup.
→ Một tập đoàn lớn đã thâu tóm công ty khởi nghiệp đang gặp khó khăn.
🔹 take over (a role/responsibility) (đảm nhận trách nhiệm, vai trò)
Collocation: take over responsibility/control/leadership
(3) SPK3 – Topic: Teamwork
I had to take over the project after the team leader resigned.
→ Tôi phải đảm nhận dự án sau khi trưởng nhóm từ chức.
🔹 take over (in place of sb temporarily) (thay thế tạm thời ai đó)
Collocation: take over temporarily/in someone’s absence
(4) SPK2 – Describe a time you helped someone
When my friend got sick, I took over her shift at work.
→ Khi bạn tôi bị ốm, tôi đã làm thay ca làm việc của cô ấy.
get on /ɡet ɒn/ – phrasal verb
1. get on with somebody (sống hòa thuận với ai)
(1) SPK1 – Topic: Family
I get on really well with my older brother, even though we have different personalities.
→ Tôi rất hòa thuận với anh trai, dù chúng tôi có tính cách khác nhau.
2. get on with something (tiếp tục làm gì sau khi dừng lại)
(2) WRT2 – Topic: Education
After the teacher’s interruption, the students got on with their assignments.
→ Sau khi giáo viên ngắt lời, học sinh tiếp tục làm bài tập.
3. get on (xoay sở, sống qua ngày – đặc biệt khi khó khăn)
(3) SPK3 – Topic: Money
It’s hard to get on with such low wages in big cities.
→ Rất khó để sống qua ngày với mức lương thấp ở các thành phố lớn.
4. get on (thành công, phát triển tốt trong công việc/sự nghiệp)
(4) SPK3 – Topic: Career
She’s getting on in her career, especially after the promotion.
→ Cô ấy đang rất thành công trong sự nghiệp, đặc biệt là sau khi được thăng chức.
5. get on (già đi)
(5) SPK2 – Describe a person
My grandparents are getting on in years, but they’re still very active.
→ Ông bà tôi đã có tuổi, nhưng vẫn rất năng động.
🔹 get on (in/with sth) (đối phó, tiến triển – dùng để hỏi hoặc nói ai đó đang làm như thế nào trong tình huống cụ thể)
(2) SPK1 – Topic: Study habits
I’m getting on quite well with my final project, though it’s been stressful.
→ Tôi đang tiến triển khá tốt với bài dự án cuối, dù cũng khá căng thẳng.
(3) WRT2 – Topic: Online learning
Some students find it difficult to get on with online classes due to a lack of interaction.
→ Một số học sinh gặp khó khăn trong việc theo kịp lớp học trực tuyến do thiếu sự tương tác.
fall out /fɔːl aʊt/ – phrasal verb
Nghĩa: cãi nhau, rơi ra, tách ra (khỏi nhóm, đội hình)
Đồng nghĩa: argue, quarrel, drop, detach
1. fall out (with sb) (cãi nhau, bất hòa với ai – mất quan hệ tốt)
(1) SPK2 – Describe a time you had a disagreement
I fell out with my best friend over a silly misunderstanding.
→ Tôi đã cãi nhau với bạn thân chỉ vì một hiểu lầm ngớ ngẩn.
(2) SPK3 – Topic: Relationships
It’s natural to fall out with family members sometimes, but what matters is how you make up.
→ Thỉnh thoảng bất hòa với người thân là chuyện bình thường, điều quan trọng là cách bạn làm lành.
(3) WRT2 – Topic: Society / Generational gap
Many teenagers fall out with their parents when they try to assert independence.
→ Nhiều thiếu niên bất hòa với bố mẹ khi cố gắng khẳng định sự độc lập.
2. fall out (rơi ra – vật lý hoặc ẩn dụ)
(4) SPK2 – Describe a funny experience
His phone fell out of his pocket while he was running for the bus.
→ Điện thoại anh ấy rơi khỏi túi khi đang chạy đuổi theo xe buýt.
(5) SPK3 – Topic: Technology
A few screws fell out of the machine, so it stopped working.
→ Một vài con ốc rơi ra khỏi máy nên nó ngừng hoạt động.
3. fall out (rơi rụng – dùng cho tóc, răng, lá cây,...)
(6) SPK3 – Topic: Health
Her hair started falling out after the stressful exam period.
→ Tóc cô ấy bắt đầu rụng sau kỳ thi căng thẳng.
cherish /ˈtʃer.ɪʃ/ – verb
Nghĩa: nâng niu, trân trọng, yêu quý, giữ gìn kỹ càng (đặc biệt với những điều mang giá trị tình cảm hoặc kỷ niệm)
Đồng nghĩa: treasure, value, hold dear
cherish a memory (trân trọng một kỷ niệm đẹp)
(1) SPK2 – Describe a childhood experience
I still cherish the memory of my grandfather teaching me how to ride a bike.
→ Tôi vẫn trân trọng ký ức ông dạy tôi đi xe đạp.
cherish a relationship (giữ gìn, trân trọng một mối quan hệ)
(2) SPK3 – Topic: Family
People should cherish their relationship with family members before it's too late.
→ Mọi người nên trân trọng mối quan hệ với các thành viên trong gia đình trước khi quá muộn.
cherish a belief/ideal (giữ gìn một niềm tin hoặc lý tưởng)
(3) WRT2 – Topic: Culture
Traditional communities often cherish the belief that nature must be respected.
→ Các cộng đồng truyền thống thường giữ gìn niềm tin rằng thiên nhiên cần được tôn trọng.
intensify /ɪnˈten.sɪ.faɪ/ – verb
Synonyms: escalate, heighten, strengthen
Cụm liên quan và idioms:
intensify efforts (tăng cường nỗ lực)
(1) WRT2 – Topic: Climate Change
Governments must intensify efforts to combat global warming before it’s too late.
Chính phủ phải tăng cường nỗ lực để chống biến đổi khí hậu trước khi quá muộn.
intensify pressure (gia tăng áp lực)
(2) WRT2 – Topic: Education
The constant testing system intensifies pressure on students, leading to anxiety.
Hệ thống kiểm tra liên tục gia tăng áp lực lên học sinh, gây ra lo âu.
intensify conflict (làm căng thẳng thêm xung đột)
(3) WRT2 – Topic: International Relations
Economic sanctions may intensify conflict rather than resolve it.
Các biện pháp trừng phạt kinh tế có thể làm căng thẳng thêm xung đột thay vì giải quyết.
confide in /kənˈfaɪd ɪn/ – phrasal verb
Synonyms: open up to, trust, disclose to
Cụm liên quan và idioms:
confide in someone (chia sẻ tâm sự với ai mình tin tưởng)
(1) SPK2 – Describe a person you trust
I always confide in my elder sister when I’m going through a tough time.
Tôi luôn tâm sự với chị gái mỗi khi gặp khó khăn.
need someone to confide in (cần một người để giãi bày)
(2) WRT2 – Topic: Mental Health
Many teenagers feel isolated because they have no one to confide in.
Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy cô lập vì không có ai để tâm sự.
confide secrets to sb (nói ra bí mật với ai đó)
(3) SPK1 – Topic: Friendship
She’s the only one I trust enough to confide my secrets to.
Cô ấy là người duy nhất tôi đủ tin tưởng để tiết lộ bí mật của mình.
forbid /fəˈbɪd/ – verb – (cấm, ngăn cản ai làm điều gì)
Synonyms: prohibit, ban, bar
strictly forbid something (nghiêm cấm điều gì đó)
(1) WRT2 – Topic: Education
The school strictly forbids the use of mobile phones in class.
Trường học nghiêm cấm việc sử dụng điện thoại trong lớp học.
be forbidden to do sth (bị cấm làm gì đó)
(2) THPT QG – Reading
Employees are forbidden to disclose confidential information.
Nhân viên bị cấm tiết lộ thông tin mật.
God forbid (cầu trời đừng để điều xấu xảy ra – idiom)
(3) SPK3 – Topic: Superstition
God forbid something like that should happen to my family.
Cầu trời đừng để chuyện đó xảy ra với gia đình tôi.
reconcile /ˈrek.ən.saɪl/ – verb – (hòa giải, làm lành)
Synonyms: resolve, mend, reunite
reconcile with someone (làm hòa với ai đó)
(1) SPK2 – Describe a time you solved a conflict
After weeks of arguing, they finally reconciled with each other.
Sau nhiều tuần tranh cãi, họ cuối cùng đã làm hòa với nhau.
reconcile differences (giải quyết bất đồng)
(2) WRT2 – Topic: International Relations
Leaders must find a way to reconcile their differences to avoid war.
Các nhà lãnh đạo phải tìm cách hòa giải những bất đồng để tránh chiến tranh.
be reconciled to sth (chấp nhận điều không mong muốn – idiom)
(3) THPT QG – Reading
She was finally reconciled to the idea of moving abroad.
Cô ấy cuối cùng đã chấp nhận việc phải chuyển ra nước ngoài.
tolerate /ˈtɒl.ər.eɪt/ – verb – (chịu đựng, khoan dung, chấp nhận)
Synonyms: endure, accept, put up with
tolerate behaviour (chấp nhận một hành vi – thường là tiêu cực)
(1) WRT2 – Topic: Discipline
Teachers should not be expected to tolerate bad behaviour in the classroom.
Giáo viên không nên bị yêu cầu phải chịu đựng hành vi xấu trong lớp học.
tolerate differences (chấp nhận sự khác biệt)
(2) WRT2 – Topic: Multicultural Society
A peaceful society must tolerate cultural and religious differences.
Một xã hội hòa bình phải chấp nhận sự khác biệt văn hóa và tôn giáo.
have a high tolerance for sth (có sức chịu đựng cao với...)
(3) SPK1 – Topic: Personality
He has a high tolerance for stress, which makes him perfect for leadership.
Anh ấy có sức chịu đựng áp lực cao, điều này khiến anh ấy phù hợp làm lãnh đạo.
harmony /ˈhɑː.mə.ni/ – noun –
(sự hòa hợp, hòa thuận, hài hòa)
Synonyms: peace, unity, concord
live in harmony (with sb/sth) (sống hòa thuận với ai/cái gì)
(1) WRT2 – Topic: Environment
Humans must live in harmony with nature to ensure a sustainable future.
Con người phải sống hòa hợp với thiên nhiên để đảm bảo một tương lai bền vững.
promote social harmony (thúc đẩy sự hòa hợp xã hội)
(2) WRT2 – Topic: Multicultural Society
Education plays a key role in promoting social harmony in diverse communities.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự hòa hợp xã hội trong các cộng đồng đa dạng.
racial/cultural harmony (sự hòa hợp giữa các chủng tộc/văn hóa)
(3) SPK3 – Topic: Society
Singapore is known for its strong commitment to racial and cultural harmony.
Singapore được biết đến với cam kết mạnh mẽ về sự hòa hợp chủng tộc và văn hóa.
in perfect harmony (rất hòa hợp, hoàn toàn đồng thuận – idiom)
(4) THPT QG – Reading
The two departments worked in perfect harmony on the project.
Hai phòng ban làm việc cực kỳ hòa hợp trong dự án đó.
numerous /ˈnjuː.mər.əs/
rất nhiều, đông đảo
Synonyms: countless, many, a great number of
📌 Cụm liên quan / Idioms:
numerous opportunities (nhiều cơ hội)
(WRT2 – Topic: Education)
Higher education can provide numerous opportunities for personal and professional growth.
Giáo dục bậc cao có thể mang lại nhiều cơ hội để phát triển cá nhân và nghề nghiệp.
face numerous challenges (đối mặt với nhiều thách thức)
(WRT2 – Topic: Environment)
Urban planners often face numerous challenges when addressing issues like traffic congestion and pollution.
Các nhà quy hoạch đô thị thường đối mặt với nhiều thách thức khi giải quyết các vấn đề như tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm.
numerous occasions (nhiều dịp)
(SPK2 – Describe a memorable event)
I’ve visited that museum on numerous occasions, but the most unforgettable time was during the art festival.
Tôi đã ghé thăm bảo tàng đó nhiều lần, nhưng lần đáng nhớ nhất là vào dịp lễ hội nghệ thuật.
dynamic /daɪˈnæm.ɪk/
bursting with energy, full of life
năng động, đầy năng lượng, thay đổi liên tục
Synonyms: energetic, vibrant, active
📌 Cụm liên quan / Idioms:
dynamic environment (môi trường năng động/thay đổi liên tục)
(WRT2 – Topic: Business)
Companies must adapt quickly to a dynamic environment in order to stay competitive.
Các công ty phải thích nghi nhanh chóng với một môi trường năng động để duy trì khả năng cạnh tranh.
a dynamic individual (một người năng động)
(SPK2 – Describe a person)
My older sister is a dynamic individual who’s always full of creative ideas and positive energy.
Chị gái tôi là một người năng động, luôn tràn đầy ý tưởng sáng tạo và năng lượng tích cực.
dynamic nature of sth (bản chất thay đổi liên tục của cái gì đó)
(WRT2 – Topic: Technology)
The dynamic nature of technology requires workers to constantly update their skills.
Bản chất thay đổi liên tục của công nghệ buộc người lao động phải không ngừng cập nhật kỹ năng.
well-being /ˌwelˈbiː.ɪŋ/
trạng thái khỏe mạnh, hạnh phúc, an toàn
Synonyms: welfare, health, happiness
📌 Cụm liên quan / Idioms:
mental/physical/emotional well-being (sức khỏe tinh thần/thể chất/cảm xúc)
(WRT2 – Topic: Health)
Regular exercise contributes significantly to our mental and physical well-being.
Tập thể dục đều đặn đóng góp rất nhiều cho sức khỏe tinh thần và thể chất của chúng ta.
promote/ensure well-being (thúc đẩy/đảm bảo phúc lợi, sức khỏe)
(WRT2 – Topic: Government policy)
Governments should invest more in social services to promote the well-being of their citizens.
Các chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào các dịch vụ xã hội để thúc đẩy phúc lợi cho người dân.
sense of well-being (cảm giác hạnh phúc và an toàn)
(SPK3 – Topic: Happiness)
Spending time with loved ones gives me a strong sense of well-being.
Dành thời gian với những người thân yêu mang lại cho tôi cảm giác hạnh phúc và an toàn.
approach /əˈprəʊtʃ/
cách tiếp cận, phương pháp giải quyết vấn đề
Synonyms: method, strategy, perspective
📌 Cụm liên quan / Idioms:
take/adopt an approach to sth (chọn cách tiếp cận với vấn đề gì)
(WRT2 – Topic: Education)
Teachers should adopt a more student-centred approach to enhance learning outcomes.
Giáo viên nên chọn cách tiếp cận lấy học sinh làm trung tâm để nâng cao kết quả học tập.
a new/innovative approach (cách tiếp cận mới/đổi mới)
(WRT2 – Topic: Environment)
An innovative approach to waste management could help reduce pollution.
Một cách tiếp cận đổi mới trong quản lý rác thải có thể giúp giảm ô nhiễm.
a holistic/comprehensive approach (cách tiếp cận toàn diện)
(WRT2 – Topic: Health policy)
Healthcare should be based on a holistic approach that considers physical and mental aspects.
Y tế nên dựa trên cách tiếp cận toàn diện, xét đến cả yếu tố thể chất và tinh thần.
commit /kəˈmɪt/
cam kết, tận tâm làm điều gì đó nghiêm túc hoặc lâu dài
Synonyms: dedicate, devote, pledge
📌 Cụm liên quan / Idioms:
commit to doing sth (cam kết làm việc gì)
(WRT2 – Topic: Climate change)
Governments must commit to reducing carbon emissions to combat global warming.
Các chính phủ phải cam kết giảm khí thải carbon để chống lại hiện tượng nóng lên toàn cầu.
be committed to sth (tận tâm với điều gì)
(SPK3 – Topic: Volunteering)
I’m truly committed to helping disadvantaged children in my community.
Tôi thật sự tận tâm giúp đỡ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn trong cộng đồng của mình.
a committed member/worker (người tận tâm)
(WRT2 – Topic: Employment)
A company’s success often depends on having committed employees who work towards shared goals.
Thành công của một công ty thường phụ thuộc vào những nhân viên tận tâm cùng hướng đến mục tiêu chung.
distribute /dɪˈstrɪb.juːt/
phân phát, phân phối
Synonyms: allocate, hand out, deliver
📌 Cụm liên quan / Idioms:
distribute sth to sb (phân phát cái gì cho ai)
(WRT2 – Topic: Charities & Aid)
The organization distributed food and water to flood victims in remote areas.
Tổ chức đã phân phát lương thực và nước uống cho các nạn nhân lũ lụt ở vùng sâu vùng xa.
distribute evenly (phân bố đồng đều)
(WRT2 – Topic: Agriculture)
Fertilizers must be distributed evenly across the field to ensure consistent crop growth.
Phân bón cần được phân bố đều khắp cánh đồng để đảm bảo cây trồng phát triển đồng đều.
distribute resources (phân bổ nguồn lực)
(WRT2 – Topic: Global inequality)
Governments should distribute resources fairly to reduce the gap between urban and rural areas.
Chính phủ nên phân bổ nguồn lực một cách công bằng để thu hẹp khoảng cách giữa thành thị và nông thôn.
domestic /dəˈmes.tɪk/ – (adj)
trong nước, nội địa; thuộc về gia đình, việc nhà
Synonyms: internal, household, home-related
📌 Cụm liên quan / Idioms:
domestic market (thị trường nội địa)
(WRT2 – Topic: Economy)
Developing countries should strengthen the domestic market before expanding internationally.
Các nước đang phát triển nên củng cố thị trường nội địa trước khi mở rộng ra quốc tế.
domestic violence (bạo lực gia đình)
(WRT2 – Topic: Society / SPK3 – Family issues)
Authorities must take stricter actions to prevent domestic violence.
Chính quyền cần có các biện pháp nghiêm khắc hơn để ngăn chặn bạo lực gia đình.
domestic chores (việc nhà)
(SPK1 – Topic: Housework)
I usually help my parents with domestic chores like doing the laundry or washing dishes.
Tôi thường giúp bố mẹ làm việc nhà như giặt giũ hay rửa bát.
inherit /ɪnˈher.ɪt/ – (v)
thừa kế, thừa hưởng (tài sản, phẩm chất, đặc điểm)
Synonyms: receive, acquire, derive
📌 Cụm liên quan / Idioms:
inherit money/property/estate (thừa kế tiền/tài sản/di sản)
(WRT2 – Topic: Wealth / Society)
He inherited a large estate from his grandfather, which made him financially secure.
Anh ấy thừa kế một khối tài sản lớn từ ông mình, điều đó giúp anh ta vững vàng về tài chính.
inherit a trait (thừa hưởng đặc điểm, tính cách)
(SPK2 – Describe a family member)
I think I inherited my mother's patience and calmness.
Tôi nghĩ mình thừa hưởng sự kiên nhẫn và điềm tĩnh từ mẹ.
inherit responsibility (thừa hưởng trách nhiệm)
(WRT2 – Topic: Leadership / Family business)
She inherited the responsibility of managing the family business after her father retired.
Cô ấy tiếp quản trách nhiệm điều hành công việc kinh doanh gia đình sau khi cha nghỉ hưu.
forge /fɔːdʒ/ – (v)
rèn, hình thành, tạo dựng (mối quan hệ, con đường, danh tiếng...)
Synonyms: build, create, establish
📌 Cụm liên quan / Idioms:
forge a relationship/alliance/partnership (xây dựng mối quan hệ/liên minh/hợp tác)
(WRT2 – Topic: International cooperation / Business)
The two countries have forged a strong alliance to tackle climate change.
Hai quốc gia đã xây dựng một liên minh vững chắc để giải quyết biến đổi khí hậu.
forge a career/path (tạo dựng sự nghiệp/con đường riêng)
(SPK2 – Describe a person you admire / WRT2 – Topic: Ambition)
She has forged a successful career in science despite many obstacles.
Cô ấy đã xây dựng một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực khoa học dù gặp nhiều trở ngại.
forge a reputation (tạo dựng danh tiếng)
(WRT2 – Topic: Education / Social values)
He quickly forged a reputation as a reliable and ethical leader.
Anh ấy nhanh chóng tạo dựng được danh tiếng là một người lãnh đạo đáng tin cậy và có đạo đức.
appreciate /əˈpriːʃieɪt/ – (v)
trân trọng, đánh giá cao, cảm kích
Synonyms: value, acknowledge, admire
📌 Cụm liên quan / Idioms:
appreciate the value/importance of sth (đánh giá đúng giá trị/tầm quan trọng của cái gì)
(WRT2 – Topic: Education / Environment)
Students must appreciate the importance of critical thinking in academic writing.
Học sinh cần đánh giá đúng tầm quan trọng của tư duy phản biện trong viết học thuật.
deeply appreciate (rất trân trọng)
(SPK2 – Describe a teacher/person who helped you)
I deeply appreciate the support my parents gave me during difficult times.
Tôi rất trân trọng sự hỗ trợ mà bố mẹ đã dành cho tôi trong những lúc khó khăn.
appreciate someone’s efforts/help (trân trọng nỗ lực/sự giúp đỡ của ai đó)
(WRT2 – Topic: Teamwork / SPK1 – Topic: Work)
I really appreciate your help with the project last week.
Tôi thực sự trân trọng sự giúp đỡ của bạn trong dự án tuần trước.
burden /ˈbɜːrdn/ – (n)
gánh nặng (về trách nhiệm, cảm xúc hoặc vật chất)
Synonyms: load, hardship, strain
📌 Cụm liên quan / Idioms:
bear/carry the burden (gánh vác gánh nặng)
(WRT2 – Topic: Gender roles / Society)
Women often bear the burden of both professional and domestic responsibilities.
Phụ nữ thường phải gánh vác cả trách nhiệm công việc và gia đình.
a financial/emotional burden (gánh nặng tài chính/cảm xúc)
(WRT2 – Topic: Family / Economy)
Raising children can be an emotional and financial burden for low-income families.
Nuôi con có thể là gánh nặng về cảm xúc và tài chính với những gia đình thu nhập thấp.
relieve/ease the burden (giảm bớt gánh nặng)
(WRT2 – Topic: Government support)
The new subsidy program helps to ease the burden on small businesses.
Chương trình trợ cấp mới giúp giảm bớt gánh nặng cho các doanh nghiệp nhỏ.
ties /taɪz/ – (n)
mối quan hệ, sự gắn bó, ràng buộc (giữa người với người, tổ chức, quốc gia...)
Synonyms: connections, bonds, links
📌 Cụm liên quan / Idioms:
close/family ties (mối quan hệ gia đình/gần gũi)
(WRT2 – Topic: Family / Culture)
In many Asian cultures, people maintain strong family ties throughout their lives.
Trong nhiều nền văn hóa châu Á, con người duy trì mối quan hệ gia đình khăng khít suốt đời.
economic/political/cultural ties (quan hệ kinh tế/chính trị/văn hóa)
(WRT2 – Topic: Globalization / International relations)
The country has developed strong economic ties with its neighboring nations.
Quốc gia này đã phát triển mối quan hệ kinh tế vững chắc với các nước láng giềng.
sever ties with sb (cắt đứt quan hệ với ai)
(SPK3 – Topic: Relationships / Society)
After the scandal, the company decided to sever ties with the controversial influencer.
Sau vụ bê bối, công ty quyết định cắt đứt quan hệ với người có ảnh hưởng gây tranh cãi.
dysfunctional /dɪsˈfʌŋkʃənl/ – (adj)
rối loạn, bất hòa, không bình thường (thường dùng để chỉ gia đình, hệ thống, mối quan hệ hoạt động kém hoặc không hiệu quả)
Synonyms: broken, troubled, unstable
📌 Cụm liên quan / Idioms:
dysfunctional family (gia đình bất hòa / rối loạn)
(WRT2 – Topic: Family / Crime / Psychology)
Many youth offenders come from dysfunctional families, lacking proper emotional support.
Nhiều thanh thiếu niên phạm tội xuất thân từ những gia đình bất hòa, thiếu sự hỗ trợ tinh thần thích hợp.
dysfunctional relationship (mối quan hệ độc hại / không lành mạnh)
(SPK3 – Topic: Relationships / Mental Health)
Staying in a dysfunctional relationship can negatively affect one's mental well-being.
Ở trong một mối quan hệ độc hại có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của một người.
a dysfunctional system/organization (hệ thống / tổ chức hoạt động kém hiệu quả)
(WRT2 – Topic: Government / Social issues)
Reforms are necessary to fix the dysfunctional education system.
Những cải cách là cần thiết để sửa chữa hệ thống giáo dục đang hoạt động kém hiệu quả.
rear /rɪə(r)/ – (v)
nuôi dưỡng, nuôi nấng (trẻ em, động vật)
Synonyms: raise, bring up, nurture (v)
📌 Cụm liên quan / Idioms:
rear children (nuôi nấng con cái) (WRT2 – Topic: Family / Society)
It takes patience and dedication to rear children in a healthy environment.
Cần sự kiên nhẫn và tận tụy để nuôi dưỡng con cái trong một môi trường lành mạnh.
be reared by sb (được nuôi dạy bởi ai đó) (SPK2 – Describe a person / WRT2 – Parenting)
She was reared by her grandparents in a rural area.
Cô ấy được ông bà nuôi dạy ở một vùng nông thôn.
rear livestock (nuôi gia súc) (WRT1 – Agriculture / Environment)
In many developing countries, people still rear livestock for food and income.
Ở nhiều nước đang phát triển, người dân vẫn nuôi gia súc để lấy thực phẩm và thu nhập.
impart /ɪmˈpɑːt/ – (v)
truyền đạt, truyền dạy, chia sẻ (kiến thức, kỹ năng, giá trị)
Synonyms: convey, transmit, communicate, pass sth down
📌 Cụm liên quan / Idioms:
impart knowledge/skills (truyền đạt kiến thức/kỹ năng) (WRT2 – Topic: Education / Parenting)
(1) Teachers play a vital role in imparting knowledge to the next generation.
Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt kiến thức cho thế hệ sau.
(2) Parents should also impart essential life skills to their children from a young age.
Cha mẹ cũng nên truyền dạy các kỹ năng sống thiết yếu cho con cái từ sớm.
impart wisdom (truyền đạt sự khôn ngoan / lời khuyên hữu ích) (SPK2 – Describe a person who influenced you)
(3) My grandfather often imparted wisdom through his life stories.
Ông tôi thường truyền đạt sự khôn ngoan qua những câu chuyện cuộc đời ông.
impart values (truyền đạt giá trị sống) (WRT2 – Topic: Family / Character building)
(4) Schools and families should cooperate to impart moral values to children.
Trường học và gia đình nên hợp tác để truyền đạt giá trị đạo đức cho trẻ.
before long
chẳng mấy chốc
odd /ɒd/ – (adj)
kỳ lạ, bất thường; lẻ (số); lặt vặt
Synonyms: strange, peculiar, unusual
📌 Cụm liên quan / Idioms:
an odd habit/feeling/look (thói quen/cảm giác/ánh nhìn kỳ lạ) (SPK1 – Topic: Personality / Daily life)
(1) He has an odd habit of talking to himself when he's nervous.
Anh ấy có một thói quen kỳ lạ là nói chuyện một mình khi lo lắng.
(2) I had an odd feeling that someone was watching me.
Tôi có cảm giác kỳ lạ rằng ai đó đang theo dõi mình.
feel a bit odd (cảm thấy không ổn / hơi lạ) (SPK1 – Topic: Health / Feelings)
(3) I felt a bit odd after eating the seafood, so I went home early.
Tôi cảm thấy hơi lạ sau khi ăn hải sản nên đã về sớm.
odd one out (người/vật khác biệt so với phần còn lại) (SPK3 – Topic: Group work / Society)
(4) As the only teenager in the group, I sometimes felt like the odd one out.
Là thiếu niên duy nhất trong nhóm, đôi khi tôi cảm thấy mình khác biệt so với mọi người.
at odd times (vào những thời điểm bất thường) (WRT2 – Topic: Work-life balance)
(5) He tends to work at odd times, which makes it hard to maintain a routine.
Anh ấy hay làm việc vào những giờ giấc bất thường, điều này khiến khó giữ được thói quen cố định.
precious /ˈpreʃ.əs/ – (adj)
quý giá, đáng trân trọng, rất quan trọng
Synonyms: valuable, treasured, priceless
📌 Cụm liên quan / Idioms:
precious time/moment/resource (thời gian/khoảnh khắc/tài nguyên quý giá) (WRT2 – Topic: Work-life balance / Environment)
(1) We should not waste precious time arguing over minor issues.
Chúng ta không nên lãng phí thời gian quý báu để tranh cãi về những vấn đề nhỏ nhặt.
(2) Forests provide precious resources that are essential for human survival.
Rừng cung cấp các nguồn tài nguyên quý giá rất cần thiết cho sự sống của con người.
hold something/someone precious (trân trọng ai/cái gì) (SPK2 – Describe a person you admire / memory)
(3) She holds her grandmother’s advice precious and still follows it today.
Cô ấy rất trân trọng những lời khuyên của bà mình và vẫn làm theo cho đến hôm nay.
a precious memory/gift/life (ký ức/món quà/cuộc sống quý giá) (SPK2 – Describe an event / WRT2 – Topic: Health / Family)
(4) The photograph reminds me of a precious memory from my childhood.
Bức ảnh đó gợi lại cho tôi một ký ức quý giá thời thơ ấu.
(5) Clean water is a precious gift in many developing countries.
Nước sạch là một món quà quý giá ở nhiều quốc gia đang phát triển.
hit it off /hɪt ɪt ɒf/ – (phrasal verb)
rất hợp nhau, nhanh chóng trở nên thân thiết ngay từ lần gặp đầu tiên
Synonyms: get along well, click, bond quickly, have a good relationship
📌 Cụm liên quan / Idioms:
hit it off with somebody (hợp nhau ngay từ đầu) (SPK1 – Topic: Friendship / SPK2 – Describe a person you met recently)
(1) I met her at a workshop last month, and we immediately hit it off.
Tôi gặp cô ấy trong một buổi hội thảo tháng trước, và chúng tôi ngay lập tức rất hợp nhau.
(2) My new roommate and I hit it off from day one – we share the same hobbies.
Tôi và bạn cùng phòng mới rất hợp nhau ngay từ ngày đầu tiên – chúng tôi có cùng sở thích.
(3) Despite their age gap, the teacher and student hit it off thanks to their mutual love for literature.
Dù chênh lệch tuổi tác, giáo viên và học sinh vẫn rất hợp nhau nhờ cùng yêu thích văn học.
timid /ˈtɪm.ɪd/ (adj)
nhút nhát, rụt rè, thiếu tự tin
Synonyms: shy, bashful, introverted, reserved
📌 Cụm liên quan / Idioms:
a timid voice/look/gesture (WRT2 – Topic: Education / SPK2 – Describe a shy person)
(1) She answered the question in a timid voice, afraid of getting it wrong.
Cô ấy trả lời bằng giọng nói rụt rè, sợ mắc lỗi.
(2) The child gave his teacher a timid smile before walking away.
Đứa trẻ nở một nụ cười rụt rè với giáo viên trước khi bước đi.
(3) His timid gestures made it hard for him to express himself during the debate.
Những cử chỉ rụt rè của cậu khiến cậu khó thể hiện bản thân trong buổi tranh luận.
too timid to speak up (WRT2 – Topic: Social issues / SPK3 – Talking about personality)
(1) Many students are too timid to speak up in class, even when they know the answer.
Nhiều học sinh quá nhút nhát để phát biểu trong lớp, dù họ biết câu trả lời.
(2) She was too timid to confront her boss about the unfair treatment.
Cô ấy quá rụt rè để đối mặt với sếp về cách đối xử bất công.
(3) Being timid in group discussions often leads to being overlooked.
Việc rụt rè trong các buổi thảo luận nhóm thường khiến bạn bị phớt lờ.
far from /fɑː frəm/ (preposition phrase)
hoàn toàn không, còn lâu mới…
Synonyms: not at all, nowhere near, anything but
📌 Cụm liên quan / Idioms:
far from + adj/N (WRT2 – Topic: Education / Environment / Society)
(1) The reality of online learning is far from ideal, especially for underprivileged students.
Thực tế của việc học trực tuyến còn lâu mới lý tưởng, đặc biệt với học sinh có hoàn cảnh khó khăn.
(2) The situation in many rural areas is far from satisfactory.
Tình hình ở nhiều vùng nông thôn còn lâu mới đạt yêu cầu.
(3) This solution is far from perfect, but it’s a step in the right direction.
Giải pháp này chưa hoàn hảo, nhưng là bước đi đúng đắn.
far from being sth / V-ing (SPK3 – Topic: Culture / Society)
(1) Far from being outdated, traditional crafts are gaining popularity among young people.
Trái với việc bị lỗi thời, thủ công truyền thống đang ngày càng được giới trẻ ưa chuộng.
(2) Far from solving the problem, the new policy has created more confusion.
Chính sách mới không những không giải quyết được vấn đề mà còn gây thêm rắc rối.
(3) Far from discouraging creativity, structure in education can actually enhance it.
Việc có cấu trúc trong giáo dục không hề kìm hãm mà còn thúc đẩy sự sáng tạo.
estranged /ɪˈstreɪndʒd/ (adj)
xa cách, bị ghẻ lạnh
Synonyms: alienated, distant, separated, drift apart, grow apart, burn bridges
📌 Cụm liên quan / Idioms:
estranged husband/wife/partner (WRT2 – Topic: Family / Social issues)
(1) Her estranged husband refused to sign the divorce papers.
Người chồng đang sống ly thân của cô từ chối ký đơn ly hôn.
(2) The estranged couple tried to keep things civil for the sake of their children.
Cặp đôi sống ly thân cố giữ hòa khí vì con cái.
(3) She received a letter from her estranged father after ten years.
Cô nhận được thư từ người cha đã xa cách 10 năm.
feel estranged from sb (SPK3 – Topic: Relationships)
(1) I sometimes feel estranged from my old friends as we’ve grown apart.
Đôi lúc tôi thấy xa cách với bạn cũ vì chúng tôi ngày càng khác nhau.
(2) Young people may feel estranged from their families due to generational differences.
Giới trẻ có thể cảm thấy xa cách với gia đình do khác biệt thế hệ.
(3) After the argument, he became increasingly estranged from his siblings.
Sau cuộc cãi vã, anh ấy ngày càng xa cách các anh chị em.
No matter
no matter + WH-word (what / who / where / when / how / why)
I decided to follow my passion, no matter what challenges I had to face.
→ Tôi quyết định theo đuổi đam mê, dù cho phải đối mặt với bao nhiêu thử thách.
no matter how + adj/adv
Success comes to those who persevere, no matter how many times they fail.
→ Thành công đến với những ai kiên trì, bất kể họ thất bại bao nhiêu lần.
No matter what happens = Dù chuyện gì xảy ra
No matter the cost = Bất kể tốn bao nhiêu
No matter how long it takes = Dù mất bao lâu đi nữa
No matter where / when / who = Dù ở đâu / khi nào / ai
open to sth /ˈəʊpən tu/ (adj phrase)
cởi mở, sẵn sàng tiếp nhận cái gì (ý tưởng, lời khuyên, thay đổi, phê bình...)
Synonyms: receptive to, willing to consider, flexible about
📌 Cụm liên quan / Idioms:
be open to suggestions/ideas/criticism (WRT2 – Topic: Education / Leadership / Innovation)
(1) Successful leaders should always be open to suggestions from their team.
Những nhà lãnh đạo thành công nên luôn sẵn sàng lắng nghe ý kiến từ nhóm của mình.
(2) Teachers must be open to new ideas to improve their teaching methods.
Giáo viên cần cởi mở với những ý tưởng mới để cải thiện phương pháp giảng dạy.
(3) She was open to criticism and used the feedback to enhance her performance.
Cô ấy sẵn sàng tiếp nhận phê bình và đã dùng góp ý để cải thiện hiệu suất.
remain open to change / be open to alternatives (WRT2 – Topic: Technology / Society / Culture)
(1) A modern society should remain open to change in order to progress.
Một xã hội hiện đại nên cởi mở với sự thay đổi để phát triển.
(2) In negotiations, it’s important to be open to alternatives.
Trong đàm phán, điều quan trọng là sẵn sàng xem xét các lựa chọn khác.
loyal /ˈlɔɪəl/ (adj)
trung thành, tận tâm, luôn ủng hộ ai/cái gì, đặc biệt trong lúc khó khăn
Synonyms: faithful, devoted, dependable, stick together through thick and thin
📌 Cụm liên quan / Idioms:
a loyal friend/supporter/customer (SPK2 – Describe a friend / WRT2 – Topic: Business or Politics)
(1) He has always been a loyal friend, standing by me through thick and thin.
Anh ấy luôn là một người bạn trung thành, luôn ở bên tôi cả khi thuận lợi lẫn khó khăn.
(2) The politician is praised for having loyal supporters who trust his vision.
Chính trị gia đó được khen ngợi vì có những người ủng hộ trung thành tin vào tầm nhìn của ông.
(3) Brands that treat their clients well usually gain loyal customers.
Các thương hiệu đối xử tốt với khách hàng thường có được lượng khách hàng trung thành.
remain loyal to sb/sth (WRT2 – Topic: Family / Nationalism / Brand loyalty)
(1) Despite moving abroad, he remained loyal to his homeland and its traditions.
Dù đã ra nước ngoài, anh ấy vẫn trung thành với quê hương và truyền thống của mình.
(2) Employees who feel valued are more likely to remain loyal to the company.
Nhân viên cảm thấy được coi trọng sẽ có xu hướng trung thành với công ty hơn.
blindly loyal (mù quáng trung thành) (WRT2 – Topic: Politics / Ethics)
(1) Being blindly loyal to a leader without questioning their actions can be dangerous.
Việc mù quáng trung thành với một lãnh đạo mà không đặt câu hỏi có thể rất nguy hiểm.