1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
います
Có, Ở (Dùng cho người và động vật)
あります
Có (Dùng cho đồ vật)
いろいろ
Nhiều, Đa dạng
おとこのひと
Người đàn ông
おんなのひと
Người đàn bà
おとこのこ
Cậu con trai
おんなのこ
Cô con gái
いぬ
Chó
ねこ
Mèo
き
Cây, Gỗ
もの
Vật, Đồ vật
でんち
Pin
はこ
Hộp
スイッチ
Công tắc
れいぞうこ
Tủ lạnh
ベッド
Giường
たな
Giá sách
ドア
Cửa
まど
Cửa sổ
ポスト
Hộp thư, hòm thư
ビル
Tòa nhà
こうえん
Công viên
きっさてん
Quán giải khát, Quán cà phê
ほんや
Hiệu sách
~や
Hiệu ~, Cửa hàng ~
のりば
Bến xe, Điểm lên xuống
けん
Tỉnh
うえ
Trên
した
Dưới
まえ
Trước
うしろ
Sau
みぎ
Phải
ひだり
Trái
なか
Trong, giữa
そと
Ngoài
となり
Bên cạnh
ちかく
Gần
あいだ
Giữa
いちばん
~ Nhất