Thẻ ghi nhớ: Từ vựng bài 10 Minna No Nihongo | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

います

Có, Ở (Dùng cho người và động vật)

2
New cards

あります

Có (Dùng cho đồ vật)

3
New cards

いろいろ

Nhiều, Đa dạng

4
New cards

おとこのひと

Người đàn ông

5
New cards

おんなのひと

Người đàn bà

6
New cards

おとこのこ

Cậu con trai

7
New cards

おんなのこ

Cô con gái

8
New cards

いぬ

Chó

9
New cards

ねこ

Mèo

10
New cards

Cây, Gỗ

11
New cards

もの

Vật, Đồ vật

12
New cards

でんち

Pin

13
New cards

はこ

Hộp

14
New cards

スイッチ

Công tắc

15
New cards

れいぞうこ

Tủ lạnh

16
New cards

ベッド

Giường

17
New cards

たな

Giá sách

18
New cards

ドア

Cửa

19
New cards

まど

Cửa sổ

20
New cards

ポスト

Hộp thư, hòm thư

21
New cards

ビル

Tòa nhà

22
New cards

こうえん

Công viên

23
New cards

きっさてん

Quán giải khát, Quán cà phê

24
New cards

ほんや

Hiệu sách

25
New cards

~や

Hiệu ~, Cửa hàng ~

26
New cards

のりば

Bến xe, Điểm lên xuống

27
New cards

けん

Tỉnh

28
New cards

うえ

Trên

29
New cards

した

Dưới

30
New cards

まえ

Trước

31
New cards

うしろ

Sau

32
New cards

みぎ

Phải

33
New cards

ひだり

Trái

34
New cards

なか

Trong, giữa

35
New cards

そと

Ngoài

36
New cards

となり

Bên cạnh

37
New cards

ちかく

Gần

38
New cards

あいだ

Giữa

39
New cards

いちばん

~ Nhất