ARTIFICIAL INTELLIGENCE

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/115

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

116 Terms

1
New cards

revolt

nổi dậy, phản đối mạnh mẽ

2
New cards

revolution

cuộc cách mạng

3
New cards

revolutionary

cách mạng, mang tính cách mạng

4
New cards

advance

tiến bộ, phát triển

5
New cards

advanced

tiên tiến, nâng cao

6
New cards

advancement

sự tiến bộ, sự phát triển

7
New cards

frame

khung, cấu trúc

8
New cards

framework

khuôn khổ, nền tảng

9
New cards

regulate

điều chỉnh, kiểm soát

10
New cards

regulation

sự điều chỉnh, quy định

11
New cards

regulatory

thuộc về quản lý, điều tiết

12
New cards

unregulated

không được kiểm soát, không có quy định

13
New cards

compete

cạnh tranh

14
New cards

competent

có khả năng, thành thạo

15
New cards

competitor

đối thủ cạnh tranh

16
New cards

competition

sự cạnh tranh

17
New cards

competitiveness

tính cạnh tranh

18
New cards

imply

ngụ ý, ám chỉ

19
New cards

implicate

liên quan, dính líu

20
New cards

implication

hàm ý, tác động, hệ quả

21
New cards

minimal

tối thiểu, nhỏ nhất

22
New cards

minimize

giảm thiểu, làm nhỏ đi

23
New cards

prefer

thích hơn, ưu tiên

24
New cards

preference

sự ưu tiên, sở thích

25
New cards

personal

cá nhân

26
New cards

personalize

cá nhân hóa

27
New cards

personalized

đã được cá nhân hóa

28
New cards

personalization

sự cá nhân hóa

29
New cards

strong

mạnh mẽ, kiên cố

30
New cards

strength

sức mạnh, độ bền

31
New cards

strengthen

làm mạnh mẽ, củng cố

32
New cards

take notice of = pay attention to

chú ý đến

33
New cards

equipped with

được trang bị với

34
New cards

miss out on

bỏ lỡ

35
New cards

integrate into = incorporate into

hòa nhập vào

36
New cards

break down

phân tích, giải quyết

37
New cards

cope with = deal with = address = resolve

đối phó với

38
New cards

turn on = switch on

bật lên

39
New cards

switch off = turn off

tắt đi

40
New cards

build up

xây dựng, tăng lên

41
New cards

launch initiatives

khởi xướng sáng kiến

42
New cards

contribute to

đóng góp vào

43
New cards

improve quality of life

cải thiện chất lượng cuộc sống

44
New cards

raise concerns

dấy lên mối lo ngại

45
New cards

address concerns

giải quyết những mối lo ngại

46
New cards

stay competitive

giữ vững sự cạnh tranh

47
New cards

adapt to

thích nghi với

48
New cards

bogged down with

bị mắc kẹt với, bị ngập trong

49
New cards

focus on = concentrate on

tập trung vào

50
New cards

adjust to

điều chỉnh theo, thích nghi với

51
New cards

make a decision

đưa ra quyết định

52
New cards

slow down

làm chậm lại

53
New cards

limit your potential

hạn chế tiềm năng của bạn

54
New cards

look into

tìm hiểu về

55
New cards

catch out

bắt gặp, phát hiện

56
New cards

take in

tiếp nhận, hiểu, hấp thụ, chiêm ngưỡng

57
New cards

take over

tiếp quản, chiếm lĩnh

58
New cards

based on

dựa trên

59
New cards
industrial revolution

cách mạng công nghiệp

60
New cards
technological revolution

cuộc cách mạng công nghệ

61
New cards
revolutionary ideas

ý tưởng cách mạng

62
New cards
revolutionary changes

sự thay đổi cách mạng

63
New cards
advanced technology

công nghệ tiên tiến

64
New cards
make advancements

đạt được những tiến bộ

65
New cards
career advancement

sự thăng tiến trong sự nghiệp

66
New cards
technological advancement

sự tiến bộ công nghệ

67
New cards
frame of reference

khung tham chiếu

68
New cards
ethical framework

khuôn khổ đạo đức

69
New cards
legal framework

khuôn khổ pháp lý

70
New cards
strict regulations

quy định nghiêm ngặt

71
New cards
regulatory body

cơ quan quản lý

72
New cards
regulatory framework

khuôn khổ quản lý

73
New cards
unregulated industry

ngành không được điều tiết

74
New cards
major competitor

đối thủ lớn

75
New cards
highly competitive

rất cạnh tranh

76
New cards
global competitiveness

tính cạnh tranh toàn cầu

77
New cards
implicated in

dính líu vào

78
New cards
serious implications

hệ quả nghiêm trọng

79
New cards
minimal effort

nỗ lực tối thiểu

80
New cards
minimal impact

tác động nhỏ

81
New cards
minimize the risk

giảm thiểu rủi ro

82
New cards
strong preference

sự ưu tiên mạnh mẽ

83
New cards
personal preference

sở thích cá nhân

84
New cards
show preference

thể hiện sự ưu tiên

85
New cards
personal information

thông tin cá nhân

86
New cards
personal preferences

sở thích cá nhân

87
New cards
personalization of content

cá nhân hóa nội dung

88
New cards
strong performance

hiệu suất mạnh mẽ

89
New cards
build strength

xây dựng sức mạnh

90
New cards
physical strength

sức mạnh thể chất

91
New cards
strengthen the system

củng cố hệ thống

92
New cards
substantial
lớn lao, đáng kể, có giá trị thực
93
New cards
deeply integrated into
tích hợp sâu, trở thành một phần không thể thiếu
94
New cards
ecological footprint
dấu chân sinh thái (lượng tài nguyên tiêu thụ & thải ra của cá nhân/tổ chức)
95
New cards
carbon emission
khí thải carbon (CO2 thải ra từ các hoạt động nhân tạo)
96
New cards
frequency
tần suất, mức độ thường xuyên xảy ra
97
New cards
trivial
nhỏ nhặt, không quan trọng
98
New cards
cumulative effect
tác động tích lũy qua thời gian
99
New cards
intervention
sự can thiệp (để thay đổi hoặc cải thiện điều gì đó)
100
New cards

unregulated industry

ngành công nghiệp thiếu sự kiểm soát