1/115
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
revolt
nổi dậy, phản đối mạnh mẽ
revolution
cuộc cách mạng
revolutionary
cách mạng, mang tính cách mạng
advance
tiến bộ, phát triển
advanced
tiên tiến, nâng cao
advancement
sự tiến bộ, sự phát triển
frame
khung, cấu trúc
framework
khuôn khổ, nền tảng
regulate
điều chỉnh, kiểm soát
regulation
sự điều chỉnh, quy định
regulatory
thuộc về quản lý, điều tiết
unregulated
không được kiểm soát, không có quy định
compete
cạnh tranh
competent
có khả năng, thành thạo
competitor
đối thủ cạnh tranh
competition
sự cạnh tranh
competitiveness
tính cạnh tranh
imply
ngụ ý, ám chỉ
implicate
liên quan, dính líu
implication
hàm ý, tác động, hệ quả
minimal
tối thiểu, nhỏ nhất
minimize
giảm thiểu, làm nhỏ đi
prefer
thích hơn, ưu tiên
preference
sự ưu tiên, sở thích
personal
cá nhân
personalize
cá nhân hóa
personalized
đã được cá nhân hóa
personalization
sự cá nhân hóa
strong
mạnh mẽ, kiên cố
strength
sức mạnh, độ bền
strengthen
làm mạnh mẽ, củng cố
take notice of = pay attention to
chú ý đến
equipped with
được trang bị với
miss out on
bỏ lỡ
integrate into = incorporate into
hòa nhập vào
break down
phân tích, giải quyết
cope with = deal with = address = resolve
đối phó với
turn on = switch on
bật lên
switch off = turn off
tắt đi
build up
xây dựng, tăng lên
launch initiatives
khởi xướng sáng kiến
contribute to
đóng góp vào
improve quality of life
cải thiện chất lượng cuộc sống
raise concerns
dấy lên mối lo ngại
address concerns
giải quyết những mối lo ngại
stay competitive
giữ vững sự cạnh tranh
adapt to
thích nghi với
bogged down with
bị mắc kẹt với, bị ngập trong
focus on = concentrate on
tập trung vào
adjust to
điều chỉnh theo, thích nghi với
make a decision
đưa ra quyết định
slow down
làm chậm lại
limit your potential
hạn chế tiềm năng của bạn
look into
tìm hiểu về
catch out
bắt gặp, phát hiện
take in
tiếp nhận, hiểu, hấp thụ, chiêm ngưỡng
take over
tiếp quản, chiếm lĩnh
based on
dựa trên
cách mạng công nghiệp
cuộc cách mạng công nghệ
ý tưởng cách mạng
sự thay đổi cách mạng
công nghệ tiên tiến
đạt được những tiến bộ
sự thăng tiến trong sự nghiệp
sự tiến bộ công nghệ
khung tham chiếu
khuôn khổ đạo đức
khuôn khổ pháp lý
quy định nghiêm ngặt
cơ quan quản lý
khuôn khổ quản lý
ngành không được điều tiết
đối thủ lớn
rất cạnh tranh
tính cạnh tranh toàn cầu
dính líu vào
hệ quả nghiêm trọng
nỗ lực tối thiểu
tác động nhỏ
giảm thiểu rủi ro
sự ưu tiên mạnh mẽ
sở thích cá nhân
thể hiện sự ưu tiên
thông tin cá nhân
sở thích cá nhân
cá nhân hóa nội dung
hiệu suất mạnh mẽ
xây dựng sức mạnh
sức mạnh thể chất
củng cố hệ thống
unregulated industry
ngành công nghiệp thiếu sự kiểm soát