1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Substitutes
Những hàng hóa có thể dùng thay thế cho nhau để thỏa mãn cùng một nhu cầu.
Khi giá mặt hàng A tăng → Nhu cầu mặt hàng B tăng.
Complements
Những hàng hóa thường được sử dụng song hành/đi kèm với nhau.
Khi giá mặt hàng A tăng → Nhu cầu mặt hàng B giảm.
Normal Goods
Những hàng hóa mà người tiêu dùng sẽ mua nhiều hơn khi thu nhập của họ tăng lên.
Inferior Goods
Những hàng hóa mà người tiêu dùng sẽ mua ít đi khi thu nhập của họ tăng lên (họ chuyển sang dùng đồ tốt hơn).
quantity demanded
Số lượng hàng hóa mà người mua sẵn lòng và có khả năng mua tại một mức giá cụ thể trong một khoảng thời gian.
quantity supplied
Số lượng hàng hóa mà người bán sẵn lòng và có khả năng bán tại một mức giá cụ thể trong một khoảng thời gian.
Law of Demand
giá (Price) tăng thì lượng cầu (Quantity Demanded) giảm và ngược lạ
Law of supply
giá (Price) tăng thì lượng cung (Quantity Supplied) tăng và ngược lại
Thu nhập của bạn tăng gấp đôi, và bạn quyết định ngừng ăn mì tôm để chuyển sang ăn bít tết. Mì tôm là loại hàng hóa gì?
inferior goods
Giá của cà phê hạt trên thị trường tăng vọt. Điều gì sẽ xảy ra với lượng cầu (quantity demanded) của máy pha cà phê?
Nhu cầu máy pha cà phê sẽ giảm.
Samsung giảm giá điện thoại Galaxy xuống 50%. Theo Law of Demand, hành động này dẫn đến kết quả gì?
Quantity Demanded (Lượng cầu) của điện thoại Galaxy sẽ tăng.
consumer surplus
willingness to pay - real paid
total cost
Fixed cost + variable cost