1/216
Cấu trúc và ngữ pháp quan trọng THPTQG 2025
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Continuous
Tiếp Tục (adj)
Pursuit
Theo đuổi (n)
Concept
Khái Niệm (n)
Evolve
Tiến hóa (v)
Rapidly
nhanh chóng (adv)
Essential
Cần thiết (adj)
Dedication
Sự cống hiến (n)
Commitment
Sự cam kết (n)
Embrace
Ôm lấy, chấp nhận (v)
Receptive
sẵn sàng tiếp nhận, mở lòng
Perspective
quan điểm, góc nhìn (n)
Mindset
tâm thế, cách suy nghĩ (n)
Attitude
Thái Độ hay cách cư xử đối với một tình huống hoặc người nào đó.
Approach
Cách tiếp cận hoặc phương pháp xử lý một vấn đề, tình huống.
Desire
Mong muốn hoặc nhu cầu đối với một điều gì đó.
Achievable
Có thể đạt được, thực hiện hoặc hoàn thành với nỗ lực phù hợp.
Motivation
Lý do hoặc động lực thúc đẩy hành động và quyết định của một người.
Manageable
Có thể quản lý, dễ dàng xử lý hoặc kiểm soát.
Progress
Sự phát triển hoặc tiến triển trong một nhiệm vụ hoặc quá trình.
Accomplisment
Kết quả của việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc mục tiêu.
Engage
Tham gia hoặc liên quan đến một hoạt động, sự kiện hoặc người nào đó.
Relevant
Có liên quan đến một tình huống, ngữ cảnh hoặc điều gì đó cụ thể.
Indifferent
Thờ ơ, Không quan tâm (adj)
Steer
Lái , Hướng dẫn
Improvement
sự cải thiện, tiến bộ
Failure
Thất bại
Elementary
Cơ bản, sơ cấp
Controllable
Có thể kiểm soát
Tailor
Điều chỉnh, làm cho phù hợp
Value
Giá trị
Concerned
Lo lắng, quan tâm
Extreme
Cực đoan, cực độ
Supply
Nguồn cung, cung cấp
Stabilisation
Sự ổn định
Integrate
Tích hợp
Computational
Thuộc về tính toán
Adjustment
Sự điều chỉnh
Optimal
Tối ưu
Accessible
Dễ tiếp cận, dễ đạt được
cuisine
Ẩm thực , cách nấu ăn
richness
Sự giàu có, sự phong phú
Personalize
Cá nhân hóa
Tricky
Khó khăn,phức tạp
Effectiveness
Tính hiệu quả
Virtual
Ảo
Artificial
Nhân tạo
Entire
Toàn bộ
Commerce
Thương mại
Realistic
Thực tế, chân thực
Remarkable
Đáng chú ý, xuất sắc
Aspire
Khao khát, mong muốn
Revolutionize
Cách mạng hóa
Consistenly
Một cách nhất quán
Digital
Kĩ thuật số
Citizen
Công dân
Sensible
Hợp lí, có lí trí
Considerate
Chu đáo , thận trọng
thoughtful
Suy nghĩ chu đáo
Practical
Thực tế, thiết thực
Foolish
Ngu ngốc, dại dột
Obvious
Rõ ràng, hiển nhiên
Permissible
Được phép, cho phép
Hidden
Bị giấu, ẩn dấu
Possible
Có thể, khả thi
Scam
Lừa đảo
Memorable
Đáng nhớ
Carry
Mang, vác
Itinerary
Hành trình, lịch trình
Arrival
Sự tới nơi, sự đến nơi
Destination
Điểm đến
Valuable
Sự giá trị, quý giá
Accommodation
Chỗ ở, nơi lưu trú
Payment
Sự thanh toán, sự trả tiền
Currency
Tiền tệ
Instrument
Dụng cụ, công cụ
Stuff
Đồ đạc, vật dụng
Equipment
Thiết bị, dụng cụ
Junk
Đồ bỏ đi, đồ linh tinh
Remain receptive to Sth
Giữ thái độ cởi mở với điều gì đó
Break Sth down
Chia nhỏ cái gì đó thành các phần dễ xử lí
Track sth
Theo dõi cái gì đó
Try out
Thử nghiệm
Believe in sth
Tin tưởng vào điều gì đó
Focus on sth
Tập trung vào điều gì đó
Remind somebody to do sth
Nhắc ai đó làm việc gì đó
Be concerned about sth
Lo lắng về điều gì đó
Help somebody do sth
Giúp ai đó làm việc gì đó
Get used to sth
Quen với điều gì đó
Be ready to do sth
Sẵn sàng làm việc gì đó
Set goals
Đặt mục tiêu
Avoid doing something
Tránh làm việc gì đó
Play a role in sth
Đóng vai trò trong việc gì đó
Put somebody/sth at risk
Đặt ái đó/ cái gì đó vào tình trạng nguy hiểm
Contribute to sth
Góp phần vào điều gì đó
Try to do sth
Cố gắng làm việc gì đó
Pick up
Nhặt lêm, học lỏm, tiếp nhận
Move out
Chuyển đi, rời đi
Take away
Mang đi, lấy đi
Stand out
Nổi bật
Come across
Tình cờ gặp, bắt gặp