Từ Vựng Trọng Điểm

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/216

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Cấu trúc và ngữ pháp quan trọng THPTQG 2025

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

217 Terms

1
New cards

Continuous

Tiếp Tục (adj)

2
New cards

Pursuit

Theo đuổi (n)

3
New cards

Concept

Khái Niệm (n)

4
New cards

Evolve

Tiến hóa (v)

5
New cards

Rapidly

nhanh chóng (adv)

6
New cards

Essential

Cần thiết (adj)

7
New cards

Dedication

Sự cống hiến (n)

8
New cards

Commitment

Sự cam kết (n)

9
New cards

Embrace

Ôm lấy, chấp nhận (v)

10
New cards

Receptive

sẵn sàng tiếp nhận, mở lòng

11
New cards

Perspective

quan điểm, góc nhìn (n)

12
New cards

Mindset

tâm thế, cách suy nghĩ (n)

13
New cards

Attitude

Thái Độ hay cách cư xử đối với một tình huống hoặc người nào đó.

14
New cards

Approach

Cách tiếp cận hoặc phương pháp xử lý một vấn đề, tình huống.

15
New cards

Desire

Mong muốn hoặc nhu cầu đối với một điều gì đó.

16
New cards

Achievable

Có thể đạt được, thực hiện hoặc hoàn thành với nỗ lực phù hợp.

17
New cards

Motivation

Lý do hoặc động lực thúc đẩy hành động và quyết định của một người.

18
New cards

Manageable

Có thể quản lý, dễ dàng xử lý hoặc kiểm soát.

19
New cards

Progress

Sự phát triển hoặc tiến triển trong một nhiệm vụ hoặc quá trình.

20
New cards

Accomplisment

Kết quả của việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc mục tiêu.

21
New cards

Engage

Tham gia hoặc liên quan đến một hoạt động, sự kiện hoặc người nào đó.

22
New cards

Relevant

Có liên quan đến một tình huống, ngữ cảnh hoặc điều gì đó cụ thể.

23
New cards

Indifferent

Thờ ơ, Không quan tâm (adj)

24
New cards

Steer

Lái , Hướng dẫn

25
New cards

Improvement

sự cải thiện, tiến bộ

26
New cards

Failure

Thất bại

27
New cards

Elementary

Cơ bản, sơ cấp

28
New cards

Controllable

Có thể kiểm soát

29
New cards

Tailor

Điều chỉnh, làm cho phù hợp

30
New cards

Value

Giá trị

31
New cards

Concerned

Lo lắng, quan tâm

32
New cards

Extreme

Cực đoan, cực độ

33
New cards

Supply

Nguồn cung, cung cấp

34
New cards

Stabilisation

Sự ổn định

35
New cards

Integrate

Tích hợp

36
New cards

Computational

Thuộc về tính toán

37
New cards

Adjustment

Sự điều chỉnh

38
New cards

Optimal

Tối ưu

39
New cards

Accessible

Dễ tiếp cận, dễ đạt được

40
New cards

cuisine

Ẩm thực , cách nấu ăn

41
New cards

richness

Sự giàu có, sự phong phú

42
New cards

Personalize

Cá nhân hóa

43
New cards

Tricky

Khó khăn,phức tạp

44
New cards

Effectiveness

Tính hiệu quả

45
New cards

Virtual

Ảo

46
New cards

Artificial

Nhân tạo

47
New cards

Entire

Toàn bộ

48
New cards

Commerce

Thương mại

49
New cards

Realistic

Thực tế, chân thực

50
New cards

Remarkable

Đáng chú ý, xuất sắc

51
New cards

Aspire

Khao khát, mong muốn

52
New cards

Revolutionize

Cách mạng hóa

53
New cards

Consistenly

Một cách nhất quán

54
New cards

Digital

Kĩ thuật số

55
New cards

Citizen

Công dân

56
New cards

Sensible

Hợp lí, có lí trí

57
New cards

Considerate

Chu đáo , thận trọng

58
New cards

thoughtful

Suy nghĩ chu đáo

59
New cards

Practical

Thực tế, thiết thực

60
New cards

Foolish

Ngu ngốc, dại dột

61
New cards

Obvious

Rõ ràng, hiển nhiên

62
New cards

Permissible

Được phép, cho phép

63
New cards

Hidden

Bị giấu, ẩn dấu

64
New cards

Possible

Có thể, khả thi

65
New cards

Scam

Lừa đảo

66
New cards

Memorable

Đáng nhớ

67
New cards

Carry

Mang, vác

68
New cards

Itinerary

Hành trình, lịch trình

69
New cards

Arrival

Sự tới nơi, sự đến nơi

70
New cards

Destination

Điểm đến

71
New cards

Valuable

Sự giá trị, quý giá

72
New cards

Accommodation

Chỗ ở, nơi lưu trú

73
New cards

Payment

Sự thanh toán, sự trả tiền

74
New cards

Currency

Tiền tệ

75
New cards

Instrument

Dụng cụ, công cụ

76
New cards

Stuff

Đồ đạc, vật dụng

77
New cards

Equipment

Thiết bị, dụng cụ

78
New cards

Junk

Đồ bỏ đi, đồ linh tinh

79
New cards

Remain receptive to Sth

Giữ thái độ cởi mở với điều gì đó

80
New cards

Break Sth down

Chia nhỏ cái gì đó thành các phần dễ xử lí

81
New cards

Track sth

Theo dõi cái gì đó

82
New cards

Try out

Thử nghiệm

83
New cards

Believe in sth

Tin tưởng vào điều gì đó

84
New cards

Focus on sth

Tập trung vào điều gì đó

85
New cards

Remind somebody to do sth

Nhắc ai đó làm việc gì đó

86
New cards

Be concerned about sth

Lo lắng về điều gì đó

87
New cards

Help somebody do sth

Giúp ai đó làm việc gì đó

88
New cards

Get used to sth

Quen với điều gì đó

89
New cards

Be ready to do sth

Sẵn sàng làm việc gì đó

90
New cards

Set goals

Đặt mục tiêu

91
New cards

Avoid doing something

Tránh làm việc gì đó

92
New cards

Play a role in sth

Đóng vai trò trong việc gì đó

93
New cards

Put somebody/sth at risk

Đặt ái đó/ cái gì đó vào tình trạng nguy hiểm

94
New cards

Contribute to sth

Góp phần vào điều gì đó

95
New cards

Try to do sth

Cố gắng làm việc gì đó

96
New cards

Pick up

Nhặt lêm, học lỏm, tiếp nhận

97
New cards

Move out

Chuyển đi, rời đi

98
New cards

Take away

Mang đi, lấy đi

99
New cards

Stand out

Nổi bật

100
New cards

Come across

Tình cờ gặp, bắt gặp