1/83
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
depression (n)
Trầm cảm
• Depression affects millions of people worldwide.
• Trầm cảm ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.
violent (adj)
Sử dụng vũ lực, bạo lực
• Violent movies can influence young viewers negatively.
• Phim bạo lực có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khán giả trẻ.
deprived (adj)
Thiếu thốn
• Many children in deprived areas lack access to education.
• Nhiều trẻ em ở các khu vực thiếu thốn không được tiếp cận giáo dục.
advocate (v)
Ủng hộ công khai
• She works to advocate for children’s education rights.
• Cô ấy làm việc để ủng hộ quyền được giáo dục của trẻ em.
shelter (n)
Chỗ trú ẩn
• The homeless man found shelter during the storm.
• Người đàn ông vô gia cư tìm được chỗ trú ẩn trong cơn bão.
scarcity (n)
Sự khan hiếm
• Water scarcity affects millions of people worldwide.
• Tình trạng khan hiếm nước ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.
disproportionately (adv)
Một cách không đồng đều
• Poverty affects women and children disproportionately.
• Nghèo đói ảnh hưởng đến phụ nữ và trẻ em một cách không đồng đều.
launch (v)
Phát động
• Police have launched an investigation into the incident.
• Cảnh sát đã phát động cuộc điều tra về vụ việc.
lift somebody out of poverty (phr.v)
Giúp ai thoát khỏi đói nghèo
• Education can lift people out of poverty by providing better job opportunities.
• Giáo dục có thể giúp mọi người thoát khỏi đói nghèo bằng cách mang lại cơ hội việc làm tốt hơn.
self-conscious (adj)
Lo lắng, bất an
• She feels self-conscious about her appearance.
• Cô ấy cảm thấy bất an về ngoại hình của mình.
invisible (adj)
Vô hình
• Many homeless people feel invisible in society.
• Nhiều người vô gia cư cảm thấy bị bỏ quên trong xã hội.
necessitate (v)
Cần phải có, đòi hỏi
• The rising demand for food necessitates better farming methods.
• Nhu cầu lương thực tăng cao đòi hỏi các phương pháp canh tác tốt hơn.
flee (v)
Chạy trốn khỏi
• Many families had to flee their homes due to violence.
• Nhiều gia đình phải chạy trốn khỏi nhà do bạo lực.
pipe dream (n)
Giấc mơ viển vông
• Ending global hunger might seem like a pipe dream, but it’s worth striving for.
• Chấm dứt nạn đói toàn cầu có vẻ là một giấc mơ viển vông, nhưng đáng để phấn đấu.
unemployment (n)
Tình trạng thất nghiệp
• Unemployment rates have risen due to the pandemic.
• Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng do đại dịch.
refugee (n)
Dân tị nạn
• The war forced thousands to become refugees.
• Cuộc chiến đã buộc hàng ngàn người trở thành dân tị nạn.
drink-driving (n)
Lái xe trong khi say rượu
• Drink-driving is dangerous and can lead to serious accidents.
• Lái xe khi say rượu rất nguy hiểm và có thể dẫn đến tai nạn nghiêm trọng.
inflation (n)
Lạm phát
• Rising inflation has made basic goods more expensive.
• Lạm phát tăng đã khiến các mặt hàng thiết yếu trở nên đắt đỏ hơn.
the odd one out (phr.n)
Kẻ/người khác biệt
• He always felt like the odd one out in his class.
• Anh ấy luôn cảm thấy mình là người khác biệt trong lớp.
famine (n)
Nạn đói
• The country is facing a severe famine due to drought.
• Quốc gia đang đối mặt với nạn đói nghiêm trọng do hạn hán.
gender inequality (n)
Bất bình đẳng giới
• Gender inequality affects women’s access to education.
• Bất bình đẳng giới ảnh hưởng đến việc phụ nữ tiếp cận giáo dục.
take a heavy toll on (phr.v)
Gây hại cho ai/cái gì
• The pandemic took a heavy toll on small businesses.
• Đại dịch đã gây thiệt hại nặng nề cho các doanh nghiệp nhỏ.
homelessness (n)
Tình trạng vô gia cư
• Homelessness is a growing issue in urban areas.
• Tình trạng vô gia cư là một vấn đề ngày càng gia tăng ở các khu đô thị.
on grounds of (phr.)
Dựa trên yếu tố gì, vì lý do gì
• He was fired on grounds of misconduct.
• Anh ấy bị sa thải vì lý do sai phạm.
pandemic (n)
Đại dịch
• The COVID-19 pandemic disrupted lives across the globe.
• Đại dịch COVID-19 đã làm gián đoạn cuộc sống trên toàn cầu.
fight (v)
Đấu tranh
• We must fight for equal rights for all.
• Chúng ta phải đấu tranh cho quyền bình đẳng của tất cả mọi người.
suffering (n)
Sự đau khổ
• War causes immense suffering for innocent people.
• Chiến tranh gây ra sự đau khổ to lớn cho người dân vô tội.
prejudice (n)
Định kiến
• Prejudice against certain groups leads to inequality.
• Định kiến chống lại một số nhóm dẫn đến bất bình đẳng.
outbreak (n)
Sự bùng phát
• An outbreak of measles occurred in the region.
• Một đợt bùng phát bệnh sởi đã xảy ra trong khu vực.
body image (n)
Hình ảnh cơ thể
• Social media often affects people’s body image.
• Mạng xã hội thường ảnh hưởng đến hình ảnh cơ thể của mọi người.
relief (n)
Sự cứu trợ
• Volunteers provided relief to flood victims.
• Tình nguyện viên đã cung cấp cứu trợ cho các nạn nhân lũ lụt.
self-confidence (n)
Sự tự tin vào bản thân
• Encouraging words can boost a child’s self-confidence.
• Những lời động viên có thể nâng cao sự tự tin của trẻ.
essentials (n)
Nhu yếu phẩm
• Food and clean water are basic essentials for survival.
• Thực phẩm và nước sạch là những nhu yếu phẩm cơ bản để sinh tồn.
obey (v)
Tuân thủ
• Children are taught to obey school rules.
• Trẻ em được dạy phải tuân thủ các quy tắc của trường học.
child marriage (n)
Tảo hôn
• Child marriage deprives girls of education and freedom.
• Tảo hôn tước đoạt giáo dục và tự do của các bé gái.
deep-seated (adj)
Thâm căn cố đế
• Deep-seated prejudices are difficult to change.
• Những định kiến thâm căn cố đế rất khó thay đổi.
elusive (adj)
Khó tìm
• An end to poverty remains elusive despite global efforts.
• Chấm dứt nghèo đói vẫn còn khó đạt được bất chấp những nỗ lực toàn cầu.
crime (n)
Tội phạm
• Poverty can lead to an increase in crime.
• Nghèo đói có thể dẫn đến sự gia tăng tội phạm.
distress (n)
Đau khổ
• The lack of medical care caused distress among the flood victims.
• Thiếu chăm sóc y tế đã gây đau khổ cho các nạn nhân lũ lụt.
stand up to (phr.v)
Đứng lên chống lại điều gì
• She decided to stand up to the bully in her school.
• Cô ấy quyết định đứng lên chống lại kẻ bắt nạt ở trường.
unpaid (adj)
Không được trả công
• Some women have to take on unpaid jobs.
• Một số phụ nữ phải đảm nhận những công việc không được trả lương.
displacement (n)
Sự di dời
• The war caused the displacement of thousands of families.
• Chiến tranh đã gây ra sự di dời của hàng ngàn gia đình.
approach (n)
Cách tiếp cận
• We need a new approach to solving unemployment.
• Chúng ta cần một cách tiếp cận mới để giải quyết vấn đề thất nghiệp.
epidemic (n)
Dịch bệnh
• The flu epidemic spread quickly through the city.
• Dịch cúm lây lan nhanh chóng khắp thành phố.
accept (v)
Chấp nhận
• We should accept people for who they are.
• Chúng ta nên chấp nhận mọi người như họ vốn là.
affordable (adj)
Phải chăng, có khả năng chi trả
• Many families struggle to find affordable housing.
• Nhiều gia đình chật vật để tìm nhà ở giá cả phải chăng.
offensive (adj)
Gây xúc phạm
• He made an offensive comment about her appearance.
• Anh ấy đã đưa ra một bình luận xúc phạm về ngoại hình của cô ấy.
demonstrate (v)
Biểu tình
• Students demonstrated peacefully for better education funding.
• Học sinh biểu tình ôn hòa đòi quỹ giáo dục tốt hơn.
pressing (adj)
Cấp bách
• Overpopulation is a pressing global problem.
• Bùng nổ dân số là một vấn đề toàn cầu cấp bách.
struggle with (phr.v)
Vật lộn với điều gì
• Many families struggle with rising living costs.
• Nhiều gia đình vật lộn với chi phí sinh hoạt tăng cao.
healthcare (n)
Chăm sóc sức khỏe
• Access to quality healthcare is a basic human right.
• Tiếp cận chăm sóc sức khỏe chất lượng là quyền cơ bản của con người.
food security (n)
An ninh lương thực
• Climate change threatens global food security.
• Biến đổi khí hậu đe dọa an ninh lương thực toàn cầu.
poverty (n)
Sự nghèo đói
• Poverty forces many children to drop out of school.
• Nghèo đói buộc nhiều trẻ em phải bỏ học.
campaign (n)
Chiến dịch
• A campaign was launched to stop child labor.
• Một chiến dịch đã được phát động để ngăn chặn lao động trẻ em.
charity (n)
Tổ chức từ thiện
• The charity provided food to families in need.
• Tổ chức từ thiện đã cung cấp thực phẩm cho các gia đình khó khăn.
disparity (n)
Sự chênh lệch, khác biệt
• There is a huge disparity in healthcare access between rich and poor.
• Có sự chênh lệch lớn trong việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe giữa người giàu và người nghèo.
promote (v)
Xúc tiến, thúc đẩy
• We need to promote gender equality in schools.
• Chúng ta cần thúc đẩy bình đẳng giới trong trường học.
body shaming (n)
Việc chế nhạo ngoại hình
• Body shaming can damage someone’s self-esteem.
• Việc chế nhạo ngoại hình có thể làm tổn hại lòng tự trọng của một người.
perception (n)
Nhận thức
• Public perception of mental health issues has improved in recent years.
• Nhận thức của công chúng về các vấn đề sức khỏe tâm thần đã được cải thiện trong những năm gần đây.
troll (v)
Trêu chọc qua mạng
• He was banned from the forum because he kept trolling other users with rude comments.
• Anh ấy bị cấm khỏi diễn đàn vì liên tục trêu chọc người dùng khác bằng những bình luận thô lỗ.
equitable (adj)
Công bằng
• We need an equitable distribution of resources.
• Chúng ta cần phân phối tài nguyên một cách công bằng.
alcohol (n)
Đồ uống có cồn
• Excessive alcohol consumption harms health.
• Uống quá nhiều đồ uống có cồn gây hại cho sức khỏe.
low-paying (adj)
Lương thấp
• Most factory workers have low-paying jobs.
• Hầu hết công nhân nhà máy có công việc lương thấp.
anxiety (n)
Sự lo lắng
• Exams often cause anxiety in students.
• Các kỳ thi thường gây lo lắng ở học sinh.
issue (n)
Vấn đề
• Climate change is a serious issue affecting everyone.
• Biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến tất cả mọi người.
abuse (n)
Sự lạm dụng
• They suffered years of physical abuse.
• Họ phải chịu đựng nhiều năm bị lạm dụng thể chất.
nutrition (n)
Dinh dưỡng
• Proper nutrition is essential for children’s growth.
• Dinh dưỡng hợp lý rất cần thiết cho sự phát triển của trẻ em.
movement (n)
Phong trào
• The civil rights movement brought significant change to society.
• Phong trào dân quyền đã mang lại những thay đổi đáng kể cho xã hội.
occasion (v)
Gây ra
• The storm occasioned widespread damage to the coastal village.
• Cơn bão đã gây ra thiệt hại trên diện rộng cho làng chài ven biển.
life-saving (adj)
Giúp cứu lấy mạng sống
• The doctor performed a life-saving surgery.
• Bác sĩ đã thực hiện một ca phẫu thuật cứu sống.
eradicate (v)
Xóa bỏ
• We aim to eradicate hunger in the next decade.
• Chúng tôi đặt mục tiêu xóa bỏ nạn đói trong thập kỷ tới.
non-profit (adj)
Phi lợi nhuận
• Many non-profit organisations have helped children in the Gaza Strip.
• Nhiều tổ chức phi lợi nhuận đã giúp đỡ trẻ em ở Dải Gaza.
equal (adj)
Công bằng, ngang nhau
• Everyone deserves equal opportunities in education.
• Mọi người đều xứng đáng có cơ hội bình đẳng trong giáo dục.
struggle (n)
Sự đấu tranh
• The struggle for equal rights has been ongoing for decades.
• Cuộc đấu tranh cho quyền bình đẳng đã diễn ra trong nhiều thập kỷ.
address (v)
Giải quyết
• Governments must address the issue of poverty.
• Các chính phủ phải giải quyết vấn đề nghèo đói.
integration (n)
Sự hội nhập, sự hòa nhập
• Cultural integration helps build stronger communities.
• Hội nhập văn hóa giúp xây dựng cộng đồng vững mạnh hơn.
hinder (v)
Gây trở ngại
• Lack of funds can hinder progress in education.
• Thiếu kinh phí có thể cản trở tiến bộ trong giáo dục.
juvenile delinquency (n)
Tội phạm vị thành niên
• Programmes to reduce juvenile delinquency focus on education and mentorship.
• Các chương trình giảm thiểu tội phạm vị thành niên tập trung vào giáo dục và cố vấn.
ordeal (n)
Trải nghiệm tồi tệ
• Losing their home in the flood was a terrible ordeal for the family.
• Mất nhà cửa trong trận lũ lụt là một trải nghiệm khủng khiếp đối với gia đình.
uneducated (adj)
Không được giáo dục
• Many uneducated people struggle to find stable jobs.
• Nhiều người không được giáo dục khó tìm được việc làm ổn định.
scale (n)
Phạm vi, quy mô
• The scale of the problem is larger than expected.
• Quy mô của vấn đề lớn hơn dự kiến.
unrealistic (adj)
Phi thực tế
• The government’s goals for solving poverty seem unrealistic.
• Mục tiêu của chính phủ về xóa đói giảm nghèo dường như không thực tế.
verbal (adj)
Bằng lời
• Verbal abuse can be as harmful as physical abuse.
• Lạm dụng bằng lời nói có thể gây hại như lạm dụng thể chất.
inclusive (adj)
Toàn diện, bao quát toàn thể
• We aim to create an inclusive environment for everyone.
• Chúng tôi đặt mục tiêu tạo ra một môi trường hòa nhập cho tất cả mọi người.