Education and learning 📚

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/83

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

84 Terms

1
New cards

depression (n)

Trầm cảm
• Depression affects millions of people worldwide.
• Trầm cảm ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.

2
New cards

violent (adj)

Sử dụng vũ lực, bạo lực
• Violent movies can influence young viewers negatively.
• Phim bạo lực có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khán giả trẻ.

3
New cards

deprived (adj)

Thiếu thốn
• Many children in deprived areas lack access to education.
• Nhiều trẻ em ở các khu vực thiếu thốn không được tiếp cận giáo dục.

4
New cards

advocate (v)

Ủng hộ công khai
• She works to advocate for children’s education rights.
• Cô ấy làm việc để ủng hộ quyền được giáo dục của trẻ em.

5
New cards

shelter (n)

Chỗ trú ẩn
• The homeless man found shelter during the storm.
• Người đàn ông vô gia cư tìm được chỗ trú ẩn trong cơn bão.

6
New cards

scarcity (n)

Sự khan hiếm
• Water scarcity affects millions of people worldwide.
• Tình trạng khan hiếm nước ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.

7
New cards

disproportionately (adv)

Một cách không đồng đều
• Poverty affects women and children disproportionately.
• Nghèo đói ảnh hưởng đến phụ nữ và trẻ em một cách không đồng đều.

8
New cards

launch (v)

Phát động
• Police have launched an investigation into the incident.
• Cảnh sát đã phát động cuộc điều tra về vụ việc.

9
New cards

lift somebody out of poverty (phr.v)

Giúp ai thoát khỏi đói nghèo
• Education can lift people out of poverty by providing better job opportunities.
• Giáo dục có thể giúp mọi người thoát khỏi đói nghèo bằng cách mang lại cơ hội việc làm tốt hơn.

10
New cards

self-conscious (adj)

Lo lắng, bất an
• She feels self-conscious about her appearance.
• Cô ấy cảm thấy bất an về ngoại hình của mình.

11
New cards

invisible (adj)

Vô hình
• Many homeless people feel invisible in society.
• Nhiều người vô gia cư cảm thấy bị bỏ quên trong xã hội.

12
New cards

necessitate (v)

Cần phải có, đòi hỏi
• The rising demand for food necessitates better farming methods.
• Nhu cầu lương thực tăng cao đòi hỏi các phương pháp canh tác tốt hơn.

13
New cards

flee (v)

Chạy trốn khỏi
• Many families had to flee their homes due to violence.
• Nhiều gia đình phải chạy trốn khỏi nhà do bạo lực.

14
New cards

pipe dream (n)

Giấc mơ viển vông
• Ending global hunger might seem like a pipe dream, but it’s worth striving for.
• Chấm dứt nạn đói toàn cầu có vẻ là một giấc mơ viển vông, nhưng đáng để phấn đấu.

15
New cards

unemployment (n)

Tình trạng thất nghiệp
• Unemployment rates have risen due to the pandemic.
• Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng do đại dịch.

16
New cards

refugee (n)

Dân tị nạn
• The war forced thousands to become refugees.
• Cuộc chiến đã buộc hàng ngàn người trở thành dân tị nạn.

17
New cards

drink-driving (n)

Lái xe trong khi say rượu
• Drink-driving is dangerous and can lead to serious accidents.
• Lái xe khi say rượu rất nguy hiểm và có thể dẫn đến tai nạn nghiêm trọng.

18
New cards

inflation (n)

Lạm phát
• Rising inflation has made basic goods more expensive.
• Lạm phát tăng đã khiến các mặt hàng thiết yếu trở nên đắt đỏ hơn.

19
New cards

the odd one out (phr.n)

Kẻ/người khác biệt
• He always felt like the odd one out in his class.
• Anh ấy luôn cảm thấy mình là người khác biệt trong lớp.

20
New cards

famine (n)

Nạn đói
• The country is facing a severe famine due to drought.
• Quốc gia đang đối mặt với nạn đói nghiêm trọng do hạn hán.

21
New cards

gender inequality (n)

Bất bình đẳng giới
• Gender inequality affects women’s access to education.
• Bất bình đẳng giới ảnh hưởng đến việc phụ nữ tiếp cận giáo dục.

22
New cards

take a heavy toll on (phr.v)

Gây hại cho ai/cái gì
• The pandemic took a heavy toll on small businesses.
• Đại dịch đã gây thiệt hại nặng nề cho các doanh nghiệp nhỏ.

23
New cards

homelessness (n)

Tình trạng vô gia cư
• Homelessness is a growing issue in urban areas.
• Tình trạng vô gia cư là một vấn đề ngày càng gia tăng ở các khu đô thị.

24
New cards

on grounds of (phr.)

Dựa trên yếu tố gì, vì lý do gì
• He was fired on grounds of misconduct.
• Anh ấy bị sa thải vì lý do sai phạm.

25
New cards

pandemic (n)

Đại dịch
• The COVID-19 pandemic disrupted lives across the globe.
• Đại dịch COVID-19 đã làm gián đoạn cuộc sống trên toàn cầu.

26
New cards

fight (v)

Đấu tranh
• We must fight for equal rights for all.
• Chúng ta phải đấu tranh cho quyền bình đẳng của tất cả mọi người.

27
New cards

suffering (n)

Sự đau khổ
• War causes immense suffering for innocent people.
• Chiến tranh gây ra sự đau khổ to lớn cho người dân vô tội.

28
New cards

prejudice (n)

Định kiến
• Prejudice against certain groups leads to inequality.
• Định kiến chống lại một số nhóm dẫn đến bất bình đẳng.

29
New cards

outbreak (n)

Sự bùng phát
• An outbreak of measles occurred in the region.
• Một đợt bùng phát bệnh sởi đã xảy ra trong khu vực.

30
New cards

body image (n)

Hình ảnh cơ thể
• Social media often affects people’s body image.
• Mạng xã hội thường ảnh hưởng đến hình ảnh cơ thể của mọi người.

31
New cards

relief (n)

Sự cứu trợ
• Volunteers provided relief to flood victims.
• Tình nguyện viên đã cung cấp cứu trợ cho các nạn nhân lũ lụt.

32
New cards

self-confidence (n)

Sự tự tin vào bản thân
• Encouraging words can boost a child’s self-confidence.
• Những lời động viên có thể nâng cao sự tự tin của trẻ.

33
New cards

essentials (n)

Nhu yếu phẩm
• Food and clean water are basic essentials for survival.
• Thực phẩm và nước sạch là những nhu yếu phẩm cơ bản để sinh tồn.

34
New cards

obey (v)

Tuân thủ
• Children are taught to obey school rules.
• Trẻ em được dạy phải tuân thủ các quy tắc của trường học.

35
New cards

child marriage (n)

Tảo hôn
• Child marriage deprives girls of education and freedom.
• Tảo hôn tước đoạt giáo dục và tự do của các bé gái.

36
New cards

deep-seated (adj)

Thâm căn cố đế
• Deep-seated prejudices are difficult to change.
• Những định kiến thâm căn cố đế rất khó thay đổi.

37
New cards

elusive (adj)

Khó tìm
• An end to poverty remains elusive despite global efforts.
• Chấm dứt nghèo đói vẫn còn khó đạt được bất chấp những nỗ lực toàn cầu.

38
New cards

crime (n)

Tội phạm
• Poverty can lead to an increase in crime.
• Nghèo đói có thể dẫn đến sự gia tăng tội phạm.

39
New cards

distress (n)

Đau khổ
• The lack of medical care caused distress among the flood victims.
• Thiếu chăm sóc y tế đã gây đau khổ cho các nạn nhân lũ lụt.

40
New cards

stand up to (phr.v)

Đứng lên chống lại điều gì
• She decided to stand up to the bully in her school.
• Cô ấy quyết định đứng lên chống lại kẻ bắt nạt ở trường.

41
New cards

unpaid (adj)

Không được trả công
• Some women have to take on unpaid jobs.
• Một số phụ nữ phải đảm nhận những công việc không được trả lương.

42
New cards

displacement (n)

Sự di dời
• The war caused the displacement of thousands of families.
• Chiến tranh đã gây ra sự di dời của hàng ngàn gia đình.

43
New cards

approach (n)

Cách tiếp cận
• We need a new approach to solving unemployment.
• Chúng ta cần một cách tiếp cận mới để giải quyết vấn đề thất nghiệp.

44
New cards

epidemic (n)

Dịch bệnh
• The flu epidemic spread quickly through the city.
• Dịch cúm lây lan nhanh chóng khắp thành phố.

45
New cards

accept (v)

Chấp nhận
• We should accept people for who they are.
• Chúng ta nên chấp nhận mọi người như họ vốn là.

46
New cards

affordable (adj)

Phải chăng, có khả năng chi trả
• Many families struggle to find affordable housing.
• Nhiều gia đình chật vật để tìm nhà ở giá cả phải chăng.

47
New cards

offensive (adj)

Gây xúc phạm
• He made an offensive comment about her appearance.
• Anh ấy đã đưa ra một bình luận xúc phạm về ngoại hình của cô ấy.

48
New cards

demonstrate (v)

Biểu tình
• Students demonstrated peacefully for better education funding.
• Học sinh biểu tình ôn hòa đòi quỹ giáo dục tốt hơn.

49
New cards

pressing (adj)

Cấp bách
• Overpopulation is a pressing global problem.
• Bùng nổ dân số là một vấn đề toàn cầu cấp bách.

50
New cards

struggle with (phr.v)

Vật lộn với điều gì
• Many families struggle with rising living costs.
• Nhiều gia đình vật lộn với chi phí sinh hoạt tăng cao.

51
New cards

healthcare (n)

Chăm sóc sức khỏe
• Access to quality healthcare is a basic human right.
• Tiếp cận chăm sóc sức khỏe chất lượng là quyền cơ bản của con người.

52
New cards

food security (n)

An ninh lương thực
• Climate change threatens global food security.
• Biến đổi khí hậu đe dọa an ninh lương thực toàn cầu.

53
New cards

poverty (n)

Sự nghèo đói
• Poverty forces many children to drop out of school.
• Nghèo đói buộc nhiều trẻ em phải bỏ học.

54
New cards

campaign (n)

Chiến dịch
• A campaign was launched to stop child labor.
• Một chiến dịch đã được phát động để ngăn chặn lao động trẻ em.

55
New cards

charity (n)

Tổ chức từ thiện
• The charity provided food to families in need.
• Tổ chức từ thiện đã cung cấp thực phẩm cho các gia đình khó khăn.

56
New cards

disparity (n)

Sự chênh lệch, khác biệt
• There is a huge disparity in healthcare access between rich and poor.
• Có sự chênh lệch lớn trong việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe giữa người giàu và người nghèo.

57
New cards

promote (v)

Xúc tiến, thúc đẩy
• We need to promote gender equality in schools.
• Chúng ta cần thúc đẩy bình đẳng giới trong trường học.

58
New cards

body shaming (n)

Việc chế nhạo ngoại hình
• Body shaming can damage someone’s self-esteem.
• Việc chế nhạo ngoại hình có thể làm tổn hại lòng tự trọng của một người.

59
New cards

perception (n)

Nhận thức
• Public perception of mental health issues has improved in recent years.
• Nhận thức của công chúng về các vấn đề sức khỏe tâm thần đã được cải thiện trong những năm gần đây.

60
New cards

troll (v)

Trêu chọc qua mạng
• He was banned from the forum because he kept trolling other users with rude comments.
• Anh ấy bị cấm khỏi diễn đàn vì liên tục trêu chọc người dùng khác bằng những bình luận thô lỗ.

61
New cards

equitable (adj)

Công bằng
• We need an equitable distribution of resources.
• Chúng ta cần phân phối tài nguyên một cách công bằng.

62
New cards

alcohol (n)

Đồ uống có cồn
• Excessive alcohol consumption harms health.
• Uống quá nhiều đồ uống có cồn gây hại cho sức khỏe.

63
New cards

low-paying (adj)

Lương thấp
• Most factory workers have low-paying jobs.
• Hầu hết công nhân nhà máy có công việc lương thấp.

64
New cards

anxiety (n)

Sự lo lắng
• Exams often cause anxiety in students.
• Các kỳ thi thường gây lo lắng ở học sinh.

65
New cards

issue (n)

Vấn đề
• Climate change is a serious issue affecting everyone.
• Biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến tất cả mọi người.

66
New cards

abuse (n)

Sự lạm dụng
• They suffered years of physical abuse.
• Họ phải chịu đựng nhiều năm bị lạm dụng thể chất.

67
New cards

nutrition (n)

Dinh dưỡng
• Proper nutrition is essential for children’s growth.
• Dinh dưỡng hợp lý rất cần thiết cho sự phát triển của trẻ em.

68
New cards

movement (n)

Phong trào
• The civil rights movement brought significant change to society.
• Phong trào dân quyền đã mang lại những thay đổi đáng kể cho xã hội.

69
New cards

occasion (v)

Gây ra
• The storm occasioned widespread damage to the coastal village.
• Cơn bão đã gây ra thiệt hại trên diện rộng cho làng chài ven biển.

70
New cards

life-saving (adj)

Giúp cứu lấy mạng sống
• The doctor performed a life-saving surgery.
• Bác sĩ đã thực hiện một ca phẫu thuật cứu sống.

71
New cards

eradicate (v)

Xóa bỏ
• We aim to eradicate hunger in the next decade.
• Chúng tôi đặt mục tiêu xóa bỏ nạn đói trong thập kỷ tới.

72
New cards

non-profit (adj)

Phi lợi nhuận
• Many non-profit organisations have helped children in the Gaza Strip.
• Nhiều tổ chức phi lợi nhuận đã giúp đỡ trẻ em ở Dải Gaza.

73
New cards

equal (adj)

Công bằng, ngang nhau
• Everyone deserves equal opportunities in education.
• Mọi người đều xứng đáng có cơ hội bình đẳng trong giáo dục.

74
New cards

struggle (n)

Sự đấu tranh
• The struggle for equal rights has been ongoing for decades.
• Cuộc đấu tranh cho quyền bình đẳng đã diễn ra trong nhiều thập kỷ.

75
New cards

address (v)

Giải quyết
• Governments must address the issue of poverty.
• Các chính phủ phải giải quyết vấn đề nghèo đói.

76
New cards

integration (n)

Sự hội nhập, sự hòa nhập
• Cultural integration helps build stronger communities.
• Hội nhập văn hóa giúp xây dựng cộng đồng vững mạnh hơn.

77
New cards

hinder (v)

Gây trở ngại
• Lack of funds can hinder progress in education.
• Thiếu kinh phí có thể cản trở tiến bộ trong giáo dục.

78
New cards

juvenile delinquency (n)

Tội phạm vị thành niên
• Programmes to reduce juvenile delinquency focus on education and mentorship.
• Các chương trình giảm thiểu tội phạm vị thành niên tập trung vào giáo dục và cố vấn.

79
New cards

ordeal (n)

Trải nghiệm tồi tệ
• Losing their home in the flood was a terrible ordeal for the family.
• Mất nhà cửa trong trận lũ lụt là một trải nghiệm khủng khiếp đối với gia đình.

80
New cards

uneducated (adj)

Không được giáo dục
• Many uneducated people struggle to find stable jobs.
• Nhiều người không được giáo dục khó tìm được việc làm ổn định.

81
New cards

scale (n)

Phạm vi, quy mô
• The scale of the problem is larger than expected.
• Quy mô của vấn đề lớn hơn dự kiến.

82
New cards

unrealistic (adj)

Phi thực tế
• The government’s goals for solving poverty seem unrealistic.
• Mục tiêu của chính phủ về xóa đói giảm nghèo dường như không thực tế.

83
New cards

verbal (adj)

Bằng lời
• Verbal abuse can be as harmful as physical abuse.
• Lạm dụng bằng lời nói có thể gây hại như lạm dụng thể chất.

84
New cards

inclusive (adj)

Toàn diện, bao quát toàn thể
• We aim to create an inclusive environment for everyone.
• Chúng tôi đặt mục tiêu tạo ra một môi trường hòa nhập cho tất cả mọi người.