1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
나무즐기
Thân cây
나무가지
Cành cây
나무잎
Lá cây
독버섯
Nấm độc
무궁화
Hoa dâm bụt
선인장
Cây xương rồng
소나무
Cây thông
수컷
Con trống
암컷
Con mái
식물원
Vườn thực vật
양묘원
Vườn ươm
장미꽃
Hoa hồng
카네이션
Hoa cẩm chướng
화분
Chậu hoa
시들다
Héo úa
싱싱하다
Tươi
꽃이 피다
Hoa nở
뿌리를 내리다
Bén rễ
싹이 나다
Nảy mầm
씨를 뿌리다
Gieo hạt
열매를 맺다
Kết trái
영양분을 받다
Nhận chất dinh dưỡng
화초를 키우다
Nuôi hoa