1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
threw = tossed
ném
went into = entered
đã đi vào = nhập
a number of = a collection of
một số = một bộ sưu tập của
containers = jars
thùng chứa = lọ
clay (n)
đất sét
debate # agreement
bàn luận # đồng ý
last
final
resistant (a)
chống cự, đề kháng
type = strain
loại
tolerant (a)
chịu được (thuốc)
unusual plants = obscure plants
cây bất thường
made public = reveal
công khai = tiết lộ
mutation (n)
đột biến
desirable (a)
đáng ao ước
modifying = editing
sửa đổi = chỉnh sửa
criticise (v)
phê bình, phê phán
justify (v)
chứng minh
cumulative
tích lũy