Looks like no one added any tags here yet for you.
天气
tiānqì
Thời tiết
今天天气很好。
Jīntiān tiānqì hěn hǎo
Thời tiết hôm nay rất đẹp.
怎么样
zěnme yàng
Như thế nào
这本书怎么样?
今天的天气怎么样?
Zhè běn shū zěnme yàng?
Cuốn sách này như thế nào?
Jīntiān de tiānqì zěnme yàng?
Thời tiết hôm nay như thế nào?
热
rè
Nóng
天气很热。
Tiānqì hěn rè.
Thời tiết rất nóng.
冷
lěng
Lạnh
天气很冷。
Tiānqì hěn lěng.
Thời tiết rất lạnh.
下雨
xià yǔ
Có mưa
明天会下雨吗?
Míngtiān huì xià yǔ ma?
Ngày mai trời có mưa không?
水
Shuǐ
Nước
我渴了,想喝水
Wǒ kě le, xiāng hē shuǐ
Tôi khát rồi, muốn uống nước
水果
Shuǐguǒ
Hoa quả
我喜欢吃水果。
Wǒ xǐhuān chī shuǐguǒ
Tôi thích ăn trái cây
小姐
女士
xiǎojiě
Cô..
nǚshì
Qúy bà
来
lái
đến
他来我家
Tā lái wǒ jiā.
Anh ấy đến nhà tôi.
身体
shēntǐ
Sức khỏe
些
xiē
Một số
爱
ài
Yêu, thích