HSK1 bitchtuyen

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/69

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

70 Terms

1
New cards

Của

2
New cards

biết

3
New cards

我会说汉语

Tôi biết nói tiếng Trung

4
New cards

Chữ này viết như thế nào

这个字怎么写

5
New cards

他是我的老师

Anh ấy là giáo viên của tôi

6
New cards

中国菜好吃吗

Món ăn Trung Quốc có ngon không

7
New cards

你会做中国菜吗

Bạn biết nấu món Trung Quốc không

8
New cards

Tôi không biết nấu

我不会做

9
New cards

một

10
New cards

我有一个朋友

Tôi có một người bạn

11
New cards

12
New cards

我是学生

Tôi là học sinh

13
New cards

Không

14
New cards

我不喜欢

Tôi không thích

15
New cards

rồi, đã

16
New cards

我吃了

Tôi đã ăn rồi

17
New cards

ở, tại

18
New cards

我在家

Tôi ở nhà

19
New cards

người

20
New cards

他是好人

Anh ấy là người tốt

21
New cards

22
New cards

我有一本书

Tôi có một quyển sách

23
New cards

tôi

24
New cards

我是学生

Tôi là học sinh

25
New cards

Anh ấy

26
New cards

他是老师

Anh ấy là giáo viên

27
New cards

này

28
New cards

这是我的书

Đây là sách của tôi

29
New cards

cái

30
New cards

一个人

Một người

31
New cards

các, chúng

32
New cards

我们是学生

Chúng tôi là học sinh

33
New cards

giữa

34
New cards

中国是我的国家

Trung Quốc là đất nước của tôi

35
New cards

đến

36
New cards

你来我家吧

Bạn đến nhà tôi nhé

37
New cards

trên

38
New cards

她上楼了

Anh ấy lên lầu rồi

39
New cards

lớn

40
New cards

我是为你来的

Tôi đến đây vì bạn đấy

41
New cards

vì, để, thay cho

42
New cards

43
New cards

我和你是朋友

tôi và bạn là bạn bè

44
New cards

工作

làm việc

45
New cards

你来北京学习还是工作 ?

Bạn đến Bắc Kinh học tập hay làm việc?

46
New cards

我的汉语不太好

Tiếng Trung của tôi không tốt lắm

47
New cards

今天是星期一

Hôm nay thứ hai

48
New cards

今天不是星期五

Hôm nay không phải thứ sáu

49
New cards

她喜欢读书

cô ấy rất thích đọc sách

50
New cards

前面是学校

phía trước là trường học

51
New cards

我已经学会了基本的汉字

tôi đã học được những chữ hán cơ bản rồi

52
New cards

明天是星期三

Ngày mai là thứ tư

53
New cards

昨天

Ngày hôm qua

54
New cards

昨天的天气不太好

Thời tiết ngày hôm qua không tốt

55
New cards

上午

Buổi sáng

56
New cards

昨天上午你在做什么

Sáng hôm qua bạn làm gì

57
New cards

中午

buổi trưa

58
New cards

你中午几点吃饭

Bạn buổi trưa mấy giờ ăn cơm

59
New cards

下午

Buổi chiều

60
New cards

下午你想做什么

Buổi chiều bạn muốn làm gì

61
New cards

năm

62
New cards

我们是二零一一年认识的

Chúng tôi quen biết nhau từ năm 2011

63
New cards

tháng

64
New cards

昨天是吧月三十一号

Hôm nay là ngày 31 tháng 8

65
New cards

ngày

66
New cards

hôm nay là ngày mấy

今天几号

67
New cards

tuần, thứ

星期

68
New cards

hôm nay là thứ mấy

今天星期几

69
New cards

bây giờ mấy giờ

现在几点

70
New cards

11月8号是我的生日

ngày 8 tháng 11 là sinh nhật của tôi