1/69
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
的
Của
会
biết
我会说汉语
Tôi biết nói tiếng Trung
Chữ này viết như thế nào
这个字怎么写
他是我的老师
Anh ấy là giáo viên của tôi
中国菜好吃吗
Món ăn Trung Quốc có ngon không
你会做中国菜吗
Bạn biết nấu món Trung Quốc không
Tôi không biết nấu
我不会做
一
một
我有一个朋友
Tôi có một người bạn
是
là
我是学生
Tôi là học sinh
不
Không
我不喜欢
Tôi không thích
了
rồi, đã
我吃了
Tôi đã ăn rồi
在
ở, tại
我在家
Tôi ở nhà
人
người
他是好人
Anh ấy là người tốt
有
có
我有一本书
Tôi có một quyển sách
我
tôi
我是学生
Tôi là học sinh
他
Anh ấy
他是老师
Anh ấy là giáo viên
这
này
这是我的书
Đây là sách của tôi
个
cái
一个人
Một người
们
các, chúng
我们是学生
Chúng tôi là học sinh
中
giữa
中国是我的国家
Trung Quốc là đất nước của tôi
来
đến
你来我家吧
Bạn đến nhà tôi nhé
上
trên
她上楼了
Anh ấy lên lầu rồi
大
lớn
我是为你来的
Tôi đến đây vì bạn đấy
为
vì, để, thay cho
和
và
我和你是朋友
tôi và bạn là bạn bè
工作
làm việc
你来北京学习还是工作 ?
Bạn đến Bắc Kinh học tập hay làm việc?
我的汉语不太好
Tiếng Trung của tôi không tốt lắm
今天是星期一
Hôm nay thứ hai
今天不是星期五
Hôm nay không phải thứ sáu
她喜欢读书
cô ấy rất thích đọc sách
前面是学校
phía trước là trường học
我已经学会了基本的汉字
tôi đã học được những chữ hán cơ bản rồi
明天是星期三
Ngày mai là thứ tư
昨天
Ngày hôm qua
昨天的天气不太好
Thời tiết ngày hôm qua không tốt
上午
Buổi sáng
昨天上午你在做什么
Sáng hôm qua bạn làm gì
中午
buổi trưa
你中午几点吃饭
Bạn buổi trưa mấy giờ ăn cơm
下午
Buổi chiều
下午你想做什么
Buổi chiều bạn muốn làm gì
年
năm
我们是二零一一年认识的
Chúng tôi quen biết nhau từ năm 2011
月
tháng
昨天是吧月三十一号
Hôm nay là ngày 31 tháng 8
ngày
号
hôm nay là ngày mấy
今天几号
tuần, thứ
星期
hôm nay là thứ mấy
今天星期几
bây giờ mấy giờ
现在几点
11月8号是我的生日
ngày 8 tháng 11 là sinh nhật của tôi