1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
robotics engineer
kỹ sư robot
subscribe to
đăng ký
journal
(n) báo, tập san, nhật ký
dedicated
(adj) tận tụy, tận tâm
entirely
hoàn toàn
perform surgery
thực hiện phẫu thuật
brilliant idea
ý tưởng tuyệt vời
household chores
công việc nhà
a real hassle
một việc phiền phức
life saver
một đồ vật rất hữu ích
vacuum cleaner
máy hút bụi
Strange topics
self-driving car
xe ô tô tự lái
sophiticated
tinh vi, phức tạp
capable of doing sth
có khả năng làm gì
navigating
định hướng
take the wheel
cầm lái
slippery road
Đường trơn trượt
drive manually
tự lái
human labor
nhân lực lao động
marginalize
làm cho kém quan trọng hơn
Manufacturing
(n) sự sản xuất, sự chế tạo
Labor-intensive tasks
Công việc tốn sức
ease
dễ dàng
precision
độ chính xác
the delicate touch of a human hand
sự cẩn thận của bàn tay con người
hand made
làm thủ công
machine made
được làm bằng máy
soul
linh hồn, tâm hồn
Chưa học (29)
Bạn chưa học các thuật ngữ này!