1/31
tính cách tiêu cực
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Lazy
luời
lay zi
Impolite
bất lịch sự
im po lived
rude
thô lỗ
ru ed
Selfish
ích kỉ
sell fish
timid / shy
nhút nhát
temit / sizes
Dishonest
bất lương
dis or mịt
Careless
cẩu thả
irresponsible
vô trách nhiệm
ear rì spoke sơ pồ
pessimistic
bi quan
pass sơ mis tịc
Negative
Tiêu cực
Mean
xấu tính
min
greedy
Tham
gray đi
arrogant
Kiêu ngạo
air rơ kình
Cruel
tàn nhẫn
cru ô
Grumpy
gắt gỏng
cram pi
bossy
hách dịch
ba si
Unfriendly
không thân thiện
Unkind
không tử tế
Impatient
thiếu kiên nhẫn
im pap sừng
Inconsiderate
không ân cần
in cần see ơ rịt
Unreliable
không đáng tin cậy
Boastful
khoe khoang
both full
Stupid
ngốc nghếch
Violent
bạo lực
Stubborn
bướng bỉnh
stop burn
jealous / envious
ghen
tre lệt / end vi us
Hot-headed
bộp chộp
Forgetful
hay quên
Moody
ủ rủ
mu đi
annoying / nasty
khó chịu
an nôi ing / náts ty
Cold
cảm lạnh
Disorganized
vô tổ chức
dis so cơ night