Bitcoin

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/33

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

34 Terms

1
New cards

crack down (n)

sự trấn áp, hành động mạnh tay

2
New cards

walk out (n)

cuộc đình công, bỏ việc

3
New cards

lowdown (n)

thông tin bí mật

4
New cards

toss up (n)

tình huống khó khăn

5
New cards

evasion (n) – sự trốn tránh (trốn thuế)

6
New cards

invasion (n)

sự xâm lược

7
New cards

indictment (n)

sự buộc tội

8
New cards

in line with

phù hợp với

9
New cards

in line for

đang chờ đợi điều gì

10
New cards

on line with (adv)

trực tuyến

11
New cards

anonymity (n)

sự ẩn danh

12
New cards

animosity (n)

sự thù địch

13
New cards

pseudonym (n)

bút danh

14
New cards

misnomer (n)

cách gọi sai, tên gọi sai

15
New cards

due diligence (n)

sự thẩm định (đặc biệt là về tài chính, pháp lý trước khi mua bán…)

16
New cards

prudish (a)

giả tạo

17
New cards

fraudster (n)

kẻ lừa đảo

18
New cards

be overseen (v)

bị giám sát

19
New cards

overlooked (v)

bị bỏ qua

20
New cards

preemptive (a)

phủ đầu, chủ động trước

21
New cards

overseer (n)

người giám sát

22
New cards

over the limit

vượt mức

23
New cards

over-budget (a)

vượt ngân sách

24
New cards

over-evaluation (n)

đánh giá quá cao

25
New cards

bubbles (n)

bong bóng (trong kinh tế: bong bóng tài chính)

26
New cards

overdrawn (v)

rút quá số tiền trong tài khoản

27
New cards

misperceptions (n)

nhận thức sai lệch

28
New cards

fluctuate (v)

dao động

29
New cards

intrinsic value (n)

giá trị nội tại

30
New cards

insinuations (n)

lời bóng gió, mỉa mai

31
New cards

junctures (n)

thời điểm quan trọng

32
New cards

intricate (a)

phức tạp

33
New cards

immaculate (a)

hoàn hảo tinh khiết

34
New cards

civic (a)

về công dân