1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
售货员
nhân viên bán hàng
驾照
bằng lái xe
经营管理
quản trị kinh doanh
细心
tỉ mỉ, cẩn thận
工作压力
áp lực công việc
日记
nhật ký
论文
luận văn
邮件
bưu kiện, bưu
电子邮件
email, thư điện tử
饮料
nước ngọt
矿泉水
nước khoáng
行政
hành chính
毕业
tốt nghiệp
嫁
cưới chồng
开朗
vui tính
活泼
hoạt bát, năng động
问答
hỏi đáp
欢迎光临
hoan nghênh/ chào mừng quý khách
明白
dễ hiểu
理解
rõ, hiểu
洗碗
rửa bát
洗衣服
giặt quần áo