1/60
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Celsius
(n) độ C
chilly
(adj) lạnh, ớn lạnh
dirt
(n) đất, bùn, bụi bẩn
humid
(adj) ẩm, ẩm ướt
shower
(n) trận mưa rào
along the shore
(phr) dọc bờ biển
body of water
(phr) vũng nước, thực thể chứa nước
bush
(n) bụi cây, bụi rậm
cliff
(n) vách đá
footpath
(n) đường mòn, vỉa hè
fountain
(n) suối nước, đài phun nước
hail
(n) mưa đá
lake front
(n) ven hồ
lighthouse
(n) đèn biển, hải đăng
nightfall
(n) lúc sẩm tối, lúc hoàng hôn
off the shore
(phr) ngoài khơi
overlook the water
(phr) nhìn ra hồ
pull weeds
(phr) nhổ cỏ
rain forest
(phr) rừng mưa nhiệt đới
rain shower
(phr) mưa rào
rainstorm
(n) mưa bão
ranger
(n) người bảo vệ rừng, kiểm lâm
riverbank
(n) bờ sông
scenic
(adj) có phong cảnh đẹp; (v) nghiêng, dốc
slope
(n) dốc, độ dốc
stream
(n) suối, dòng chảy; (v) chảy ra, tuôn ra
trail
(n) đường, đường mòn
tree truck
(phr) thân cây
windstorm
(n) gió bão
affirmative
(adj) khẳng định, quả quyết
fertile
(adj) tốt, màu mỡ
quietly
(adv) thanh bình, êm ả
revolve
(v) quay tròn, xoay quanh
setting
(n) khung cảnh, môi trường
sheer
(adj) mỏng dính
tangible
(adj) hữu hình, hiển nhiên
thoughtfully
(adv) chín chắn, sâu sắc, chu đáo
ground
(n) đất, mặt đất, khu đất
inclement
(adj) khắc nghiệt
mining
(n) sự khai thác mỏ
natural habitat
(phr) môi trường sống tự nhiên
nourishment
(n) sự nuôi dưỡng
nurture
(v) nuôi dưỡng
overflow
(v) tràn qua, làm ngập tràn
irrigation system
(phr) hệ thống dẫn nước
overpass
(n) cầu vượt
precipitation
(n) mưa, lượng mưa
promptness
(n) sự mau lẹ , sự nhanh chóng
revert
(v) trở lại, trở lại nguyên thể
sustainable (>< unsustainable)
(adj) có thể chống đỡ được/chịu được
tranquility
(n) sự yên bình, tĩnh mịch
deplete
(n) rút hết, làm suy yếu
downpour
(n) trận mưa như trút nước
drench
(v) làm ướt sũng, ngâm nước
outskirts
(n) vùng ngoại ô
residue
(n) cặn, bã, dư lượng
rugged
(adj) gồ ghề
sewage
(n) chất thải, nước cống
splendor
(n) sự tráng lệ, huy hoàng
terrestrial
(adj) ở trên mặt đất, trên cạn
toxication
(n) sự đầu độc