day25

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/60

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

61 Terms

1
New cards

Celsius

(n) độ C

2
New cards

chilly

(adj) lạnh, ớn lạnh

3
New cards

dirt

(n) đất, bùn, bụi bẩn

4
New cards

humid

(adj) ẩm, ẩm ướt

5
New cards

shower

(n) trận mưa rào

6
New cards

along the shore

(phr) dọc bờ biển

7
New cards

body of water

(phr) vũng nước, thực thể chứa nước

8
New cards

bush

(n) bụi cây, bụi rậm

9
New cards

cliff

(n) vách đá

10
New cards

footpath

(n) đường mòn, vỉa hè

11
New cards

fountain

(n) suối nước, đài phun nước

12
New cards

hail

(n) mưa đá

13
New cards

lake front

(n) ven hồ

14
New cards

lighthouse

(n) đèn biển, hải đăng

15
New cards

nightfall

(n) lúc sẩm tối, lúc hoàng hôn

16
New cards

off the shore

(phr) ngoài khơi

17
New cards

overlook the water

(phr) nhìn ra hồ

18
New cards

pull weeds

(phr) nhổ cỏ

19
New cards

rain forest

(phr) rừng mưa nhiệt đới

20
New cards

rain shower

(phr) mưa rào

21
New cards

rainstorm

(n) mưa bão

22
New cards

ranger

(n) người bảo vệ rừng, kiểm lâm

23
New cards

riverbank

(n) bờ sông

24
New cards

scenic

(adj) có phong cảnh đẹp; (v) nghiêng, dốc

25
New cards

slope

(n) dốc, độ dốc

26
New cards

stream

(n) suối, dòng chảy; (v) chảy ra, tuôn ra

27
New cards

trail

(n) đường, đường mòn

28
New cards

tree truck

(phr) thân cây

29
New cards

windstorm

(n) gió bão

30
New cards

affirmative

(adj) khẳng định, quả quyết

31
New cards

fertile

(adj) tốt, màu mỡ

32
New cards

quietly

(adv) thanh bình, êm ả

33
New cards

revolve

(v) quay tròn, xoay quanh

34
New cards

setting

(n) khung cảnh, môi trường

35
New cards

sheer

(adj) mỏng dính

36
New cards

tangible

(adj) hữu hình, hiển nhiên

37
New cards

thoughtfully

(adv) chín chắn, sâu sắc, chu đáo

38
New cards

ground

(n) đất, mặt đất, khu đất

39
New cards

inclement

(adj) khắc nghiệt

40
New cards

mining

(n) sự khai thác mỏ

41
New cards

natural habitat

(phr) môi trường sống tự nhiên

42
New cards

nourishment

(n) sự nuôi dưỡng

43
New cards

nurture

(v) nuôi dưỡng

44
New cards

overflow

(v) tràn qua, làm ngập tràn

45
New cards

irrigation system

(phr) hệ thống dẫn nước

46
New cards

overpass

(n) cầu vượt

47
New cards

precipitation

(n) mưa, lượng mưa

48
New cards

promptness

(n) sự mau lẹ , sự nhanh chóng

49
New cards

revert

(v) trở lại, trở lại nguyên thể

50
New cards

sustainable (>< unsustainable)

(adj) có thể chống đỡ được/chịu được

51
New cards

tranquility

(n) sự yên bình, tĩnh mịch

52
New cards

deplete

(n) rút hết, làm suy yếu

53
New cards

downpour

(n) trận mưa như trút nước

54
New cards

drench

(v) làm ướt sũng, ngâm nước

55
New cards

outskirts

(n) vùng ngoại ô

56
New cards

residue

(n) cặn, bã, dư lượng

57
New cards

rugged

(adj) gồ ghề

58
New cards

sewage

(n) chất thải, nước cống

59
New cards

splendor

(n) sự tráng lệ, huy hoàng

60
New cards

terrestrial

(adj) ở trên mặt đất, trên cạn

61
New cards

toxication

(n) sự đầu độc