1/52
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Low-paying (adj)
lương thấp
High-paying (adj)
lương cao
Individual (n)
cá nhân
Persuade (v)
thuyết phục
Persuasion (n)
sự thuyết phục
Persuasive (adj)
đầy thuyết phục
Flexible (adj)
linh động; linh hoạt
Flexibility (n)
tính mềm dẻo; tính linh hoạt
Working schedule (np)
lịch trình làm việc
Parachutist (n)
người nhảy dù
Parachute (n/v)
cái dù / nhảy dù
Cosmonaut (n)
nhà du hành vũ trụ
Significant (adj)
đầy ý nghĩa; quan trọng; đáng kể
Significance (n)
ý nghĩa, tầm quan trọng
Significantly (adv)
có ý nghĩa, có tầm quan trọng
Physical (adj)
thân thể, vật chất
Physically (adv)
về mặt thể chất
Physics (n)
môn Vật lý
Physicist (n)
nhà vật lý
Physician (n)
bác sĩ điều trị
Mental (adj)
thuộc tâm thần
Mentality (n)
trí lực
Mentally (adv)
về thần kinh
Alcohol (n)
đồ uống có cồn (rượu, bia...)
Anti-bullying (n)
việc chống bắt nạt
Anxiety (n)
sự lo lắng
Campaign (n)
chiến dịch
Crime (n)
sự phạm tội, tội phạm
Cyberbullying (n)
sự bắt nạt trên mạng xã hội
Depression (n)
sự trầm cảm
Lie (n)
lời nói dối
Overpopulation (n)
sự quá tải dân số
Policy (n)
chính sách
Poverty (n)
sự nghèo đói
Self-confidence (n)
sự tự tin vào bản thân
Victim (n)
nạn nhân
Admit (v)
thừa nhận
Obey (v)
tuân thủ
Skip (v)
trốn, bỏ
Promote (v)
khuyến khích
Frighten (v)
làm hoảng sợ
Hesitate (v)
do dự
Argue (v)
tranh cãi
Pretend (v)
giả vờ
Apologise (v)
xin lỗi
Target (v)
nhắm tới
Ashamed (adj)
hổ thẹn
Drunk (adj)
say rượu
Fashionable (adj)
hợp thời trang
Offensive (adj)
phản cảm
Pressing (adj)
cấp thiết
Slim (adj)
mảnh khảnh
Violent (adj)
bạo lực