1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
病人
bệnh nhân
厉害
giỏi, đỉnh, kinh khủng
肚子
cái bụng
拉
kéo
片
viên (thuốc)
了解
hiểu rõ, hiểu, thấu hiểu
化验
xét nghiệm, hoá nghiệm
大便
đại tiện
小便
tiểu tiện
检查
kiểm tra
结果
kết quả
得
được, mắc (bệnh)
肠炎
viêm ruột
消化
tiêu hoá
寂寞
cô đơn, vắng vẻ
礼常
hội trường