1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
stepwell
giếng bậc thang (n)
fundamental
quan trọng (adj)
neglect
bỏ quên (v)
glory
vinh quang (n)
bygone
đã qua (adj)
spectacular
ngoạn mục (adj)
groundwater
nước ngầm (n)
utilitarian
thực tế (adj)
architecturally
về mặt kiến trúc (adv)
heyday
thời kỳ hưng thịnh (n)
dotted around
rải rác xung quanh (adj)
comprise
bao gồm (v)
recede
rút đi (v)
descend
đi xuống (v)
negotiate
thương lượng, điều chỉnh (v)
tier
tầng (n)
elaborate
phức tạp (adj)
pillar
cột (n)
pavilion
lều (n)
intricate
tỉ mỉ, phức tạp (adj)
embellish
trang trí (v)
comb
chải tóc (v)
churn
đánh (bơ) (v)
well
giếng (n)
disuse
không được sử dụng (n)
derelict
bỏ hoang (adj)
(be) silted up
bị lấp đầy bùn (v)
pristine
nguyên sơ (adj)
incarnation
hóa thân (n)
reservoir
hồ chứa (n)
hallmark
đặc điểm (n)
shrine
đền thờ (n)
renowned
nổi tiếng (adj)
ruined
đổ nát (adj)
aesthetically
về mặt thẩm mỹ (adv)
striking
nổi bật (adj)
veranda
hiên (n)
medieval
thời trung cổ (adj)
flock
đổ về (v)
gaze
nhìn với sự kinh ngạc (v)
ingenuity
sự khéo léo (n)
artistry
nghệ thuật (n)