1/138
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
settlement /ˈsetlmənt/ (n)
khu định cư
shattering /ˈʃætərɪŋ/ (adj)
vỡ vụn, gây chấn động
manuscript /ˈmæn.jə.skrɪpt/ (n)
bản thảo viết tay
scholarly /ˈskɑːlərli/ (adj)
mang tính học thuật
devout /dɪˈvaʊt/ (adj)
sùng đạo, mộ đạo
sect /sekt/ (n)
giáo phái
parchment /ˈpɑːrtʃmənt/ (n)
giấy da (làm từ da động vật)
papyrus /pəˈpaɪrəs/ (n)
giấy cói (loại giấy cổ xưa)
chisel /ˈtʃɪzl/ (v)
đục, khắc (trên đá, kim loại)
theorize /ˈθiːəraɪz/ (v)
đưa ra giả thuyết
intriguing /ɪnˈtriːɡɪŋ/ (adj)
hấp dẫn, gây tò mò
hoard /hɔːrd/ (n)
kho dự trữ, kho báu
pillage /ˈpɪlɪdʒ/ (v)
cướp phá, cướp bóc
antiquity /ænˈtɪkwəti/ (n)
đồ cổ, thời cổ đại
decipher /dɪˈsaɪfər/ (v)
giải mã, giải nghĩa
coded /ˈkoʊdɪd/ (adj)
được mã hóa
insight /ˈɪn.saɪt/ (n)
cái nhìn sâu sắc
restoration /ˌres.təˈreɪ.ʃən/ (n)
sự phục hồi, khôi phục
orthodox /ˈɔːrθədɑːks/ (adj)
chính thống
archbishop /ˌɑːrtʃˈbɪʃəp/ (n)
tổng giám mục
subsistence farmer /səbˈsɪstəns ˈfɑːrmər/ (n)
nông dân tự cung tự cấp
deforestation /ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/ (n)
sự phá rừng
biodiversity /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti/ (n)
đa dạng sinh học
conservationist /ˌkɑːnsərˈveɪʃənɪst/ (n)
nhà bảo tồn
pest control /pest kənˈtroʊl/ (n)
kiểm soát sâu bệnh
habitat modification /ˈhæbɪtæt ˌmɑːdɪfɪˈkeɪʃn/ (n)
sự thay đổi môi trường sống
echolocation /ˌekoʊloʊˈkeɪʃn/ (n)
định vị bằng tiếng vang (của dơi)
biological pest suppressor /ˌbaɪəˈlɑːdʒɪkəl pest səˈpresər/ (n)
tác nhân sinh học kiểm soát sâu bệnh
agricultural land /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl lænd/ (n)
đất nông nghiệp
financial pressure /faɪˈnænʃl ˈpreʃər/ (n)
áp lực tài chính
insectivorous bat /ˌɪnsekˈtɪvərəs bæt/ (n)
dơi ăn côn trùng
roosting site /ˈruːstɪŋ saɪt/ (n)
địa điểm trú ngụ (của dơi)
mosquito-borne disease /məˈskiːtoʊ bɔːrn dɪˈziːz/ (n)
bệnh do muỗi truyền
crop yield /krɑːp jiːld/ (n)
sản lượng cây trồng
sustainable livelihood /səˈsteɪnəbl ˈlaɪvlihʊd/ (n)
sinh kế bền vững
sacred cave /ˈseɪkrɪd keɪv/ (n)
hang động linh thiêng
co-author /ˈkoʊ ɔːθər/ (n)
đồng tác giả
scientific journal /ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈdʒɜːrnəl/ (n)
tạp chí khoa học
immortal /ɪˈmɔːrtl/ (adj)
bất tử
mortal (adj)
có thể chết
to defy something /dɪˈfaɪ/ (v)
bất chấp, thách thức cái gì đó
age-defying /eɪdʒ dɪˈfaɪɪŋ/ (adj)
thách thức tuổi tác
to deteriorate /dɪˈtɪriəreɪt/ (v)
thoái hóa, trở nên xấu đi
isolated /ˈaɪsəleɪtɪd/ (adj)
cô lập, cô độc
colony /ˈkɑːləni/ (n)
bầy đàn
harsh /hɑːrʃ/ (adj)
khắc nghiệt
cinnamon /ˈsɪnəmən/ (n)
quế
cultivation /ˌkʌltɪˈveɪʃn/ (n)
canh tác, cày cấy
ethnic group /ˈeθnɪk ɡruːp/ (n)
bộ tộc, bộ lạc
to peel something /piːl/ (v)
lột vỏ, bóc cái gì đó ra
bark /bɑːrk/ (n)
vỏ cây
to curl something /kɜːrl/ (v)
uốn cong cái gì đó
to enslave /ɪnˈsleɪv/ (v)
biến ai đó thành nô lệ
fort /fɔːrt/ (n)
pháo đài
monopoly /məˈnɑːpəli/ (n)
sự độc quyền
to ally (yourself) with somebody /ˈælaɪ/ (v)
liên kết với ai đó
to expel somebody /ɪkˈspel/ (v)
đuổi ai đó đi
to alter something /ˈɔːltər/ (v)
thay thế, thay đổi cái gì đó
to supplement sth with sth /ˈsʌplɪmənt/ (v)
thêm cái gì vào cái có sẵn để khiến nó tốt hơn
to diminish /dɪˈmɪnɪʃ/ (v)
giảm
to supersede something /ˌsuːpərˈsiːd/ (v)
thay thế, thế chân
congested /kənˈdʒestɪd/ (adj)
đông đúc, tắc nghẽn → traffic congestion = traffic jam
overground railway /ˈoʊvərɡraʊnd ˈreɪlweɪ/ (n)
đường sắt trên mặt đất
slum /slʌm/ (n)
khu ổ chuột
horse-drawn /hɔːrs drɔːn/ (adj)
được kéo bởi ngựa
advocate /ˈædvəkeɪt/ (n)
người ủng hộ
suburb /ˈsʌbɜːrb/ (n)
vùng ngoại ô → suburban area
funding /ˈfʌndɪŋ/ (n)
nguồn tài trợ, kinh phí
emissions /ɪˈmɪʃn/ (n)
khí thải (luôn có 's') = toxic fumes
persist /pərˈsɪst/ (v)
kiên trì, tiếp tục làm gì dù gặp khó khăn persist in doing something, persist with/in something
to demolish something /dɪˈmɑːlɪʃ/ (v)
phá hủy, dỡ bỏ
ventilation /ˌventɪˈleɪʃn/ (n)
sự thông gió
confined space /kənˈfaɪnd speɪs/ (n)
không gian chật hẹp
reliable /rɪˈlaɪəbl/ (adj)
đáng tin cậy
extension /ɪkˈstenʃn/ (n)
sự mở rộng
locomotive /ˌloʊkəˈmoʊtɪv/ (n)
đầu máy xe lửa
carriage /ˈkærɪdʒ/ (n)
toa tàu
touch /tʌtʃ/ (n)
phong cách
personal touch /ˈpɜːrsənl tʌtʃ/ (n)
phong cách cá nhân
to build on (phrasal verb)
tận dụng, kế thừa cái gì đó để nâng cấp, phát triển
ferry /ˈferi/ (n)
cái phà
supplement /ˈsʌplɪmənt/ (n)
phụ phí
parliament /ˈpɑːrləmənt/ (n)
nghị viện
promenade /ˌprɑːməˈneɪd/ (n)
đường đi dạo (cạnh sông, hồ, biển)
tram /træm/ (n)
xe điện
pass /pæs/ (n)
giấy thông hành (ex: boarding pass /ˈbɔːrdɪŋ pæs/ - thẻ lên máy bay)
to overlook something /ˌəʊvərˈlʊk/ (v)
nhìn ra, trông ra cái gì đó
home-prepared food /həʊm-prɪˈperd fuːd/ (n)
thức ăn nấu tại nhà
to grab something /ɡræb/ (v)
vớ lấy cái gì đó
trap /træp/ (n)
cái bẫy
lift /lɪft/ (n)
thang máy (loại thang hộp)
stairs /sterz/ (n)
thang bộ
occasionally /əˈkeɪʒnəli/ (adv)
thỉnh thoảng
risky /ˈrɪski/ (adj)
nguy hiểm
attention level /əˈtenʃn ˈlevl/ (n)
sự tập trung, mức độ tập trung
hygiene /ˈhaɪdʒiːn/ (n)
vệ sinh
broom /bruːm/ (n)
chổi
To be packed /pækt/ (adj)
đông đúc
a pile of journals (n)
chồng tài liệu, tạp chí
assignment /əˈsaɪnmənt/ (n)
bài tập