1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
achieve
v. đạt được
administration
n. sự quản trị, quản lý
affect
v. ảnh hưởng
appropriate
adj. phù hợp
aspect
n. khía cạnh
assistance
n. sự giúp đỡ, hỗ trợ
category
n. thể loại
chapter
n. chương (sách)
commission
n. sự ủy quyền
community
n. cộng đồng
complex
adj. phức tạp, rắc rối
conclusion
n. kết luận
conduct
v. tiến hành, thể hiện, cư xử
n .cách cư xử
consequence
n. kết quả, hậu quả
construction
n. công trình xây dựng
consumer
n. người tiêu dùng
credit
n. tín dụng
cultural
adj. thuộc văn hóa
distinction
n. sự khác biệt
element
n. nguyên tố
equation
n. phương trình, sự cân bằng
evaluation
n. sự đánh giá
feature
n. đặc điểm, tính năng
final
adj, n. cuối cùng