Listening + Speaking (W1)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/33

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

34 Terms

1
New cards

enquire = inquire (v)

to seek information by asking questions.

2
New cards

enquire about sth

hỏi về cái gì

3
New cards

enquire into sth

điều tra/tìm hiểu kĩ cái gì

4
New cards

preferences in term of sth

các sở thích liên quan đến cái gì

5
New cards

be within walking distance of/from + place

ở trong khoảng cách đi bộ từ một địa điểm nào đó

6
New cards

a short sth away

quãng đường ngắn từ một địa điểm nào đó

7
New cards

The airport is 5 kilometers away

từ sân bay cách 5 kilomet.

8
New cards

Sth be + bao lâu + away from B

ex: The airport is (30 minutes’ drive/10 minutes’ bike ride ) away from my house

thời gian mà một địa điểm cách một địa điểm khác.

ex: sân bay cách nhà tôi 30 lái xe

9
New cards

single-bedroom (n)

căn hộ 1 phòng ngủ

10
New cards

lease (n)

to lease (v)

(n) → hợp đồng cho thuê

(v) → cho thuê or thuê cái gì theo hợp đồng

11
New cards

sign a lease

kí hợp đồng thuê

12
New cards

renew a lease

gia hạn hợp đồng cho thuê

13
New cards

terminate/end a lease

kết thúc hợp đồng

14
New cards

lease term (n)

thời hạn cho thuê

15
New cards

long-term lease

hợp đồng thuê dài hạn

16
New cards

move out of +place

rời khỏi nơi nào ( thường là căn hộ/nhà/…)

17
New cards

vacant (adj)

(địa điểm) -→ đất trống

(công việc/vị trí) → thiếu người/ chưa có ai đảm nhận

(ánh mắt / biểu cảm ) → vô hồn/ trống rỗng / đờ đần ( vacant stare : ánh mắt vô hồn)

18
New cards

in close proximity to = close to

→ ở rất gần cái gì

→ gần gũi với

19
New cards

it’s a pity = it’s a shame (that) + MĐ

thật đáng tiếc

20
New cards

be fond of

thích / yêu mến / có thiện cảm

21
New cards

additional (adj) = extra

thêm vào/ bổ sung

22
New cards

landlord = landlady (n)

chủ nhà nam = chủ nhà nữ ( landlord dùng được cho cả nam và nữ)

23
New cards
24
New cards
25
New cards
26
New cards
27
New cards
28
New cards
29
New cards
30
New cards
31
New cards
32
New cards
33
New cards
34
New cards