1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
enquire = inquire (v)
to seek information by asking questions.
enquire about sth
hỏi về cái gì
enquire into sth
điều tra/tìm hiểu kĩ cái gì
preferences in term of sth
các sở thích liên quan đến cái gì
be within walking distance of/from + place
ở trong khoảng cách đi bộ từ một địa điểm nào đó
a short sth away
quãng đường ngắn từ một địa điểm nào đó
The airport is 5 kilometers away
từ sân bay cách 5 kilomet.
Sth be + bao lâu + away from B
ex: The airport is (30 minutes’ drive/10 minutes’ bike ride ) away from my house
thời gian mà một địa điểm cách một địa điểm khác.
ex: sân bay cách nhà tôi 30 lái xe
single-bedroom (n)
căn hộ 1 phòng ngủ
lease (n)
to lease (v)
(n) → hợp đồng cho thuê
(v) → cho thuê or thuê cái gì theo hợp đồng
sign a lease
kí hợp đồng thuê
renew a lease
gia hạn hợp đồng cho thuê
terminate/end a lease
kết thúc hợp đồng
lease term (n)
thời hạn cho thuê
long-term lease
hợp đồng thuê dài hạn
move out of +place
rời khỏi nơi nào ( thường là căn hộ/nhà/…)
vacant (adj)
(địa điểm) -→ đất trống
(công việc/vị trí) → thiếu người/ chưa có ai đảm nhận
(ánh mắt / biểu cảm ) → vô hồn/ trống rỗng / đờ đần ( vacant stare : ánh mắt vô hồn)
in close proximity to = close to
→ ở rất gần cái gì
→ gần gũi với
it’s a pity = it’s a shame (that) + MĐ
thật đáng tiếc
be fond of
thích / yêu mến / có thiện cảm
additional (adj) = extra
thêm vào/ bổ sung
landlord = landlady (n)
chủ nhà nam = chủ nhà nữ ( landlord dùng được cho cả nam và nữ)