1/91
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bake sale
việc bán bánh nướng để gây quỹ từ thiện
car wash
việc rửa xe ô-tô (đề gây quỹ từ thiện)
contact
liên lạc
craft fair
hội chợ bán đồ thủ công, mỹ nghệ
event
sự kiện
fun run
sự kiện chạy để gây quỹ
right
quyền
stuffed animal
thú nhồi bông
United Nations
Liên Hiệp Quốc
talent show
buổi biểu diễn tài năng
volunteer
làm tình nguyện, tình nguyện viên
workshop
hội thảo
clean up
clean-up
dọn dẹp
donate
ủng hộ
plant
trồng cây
raise
gây quỹ
recycle
tái chế
blood
máu
charitable
nhân đức, từ thiện
coupon
phiếu mua hàng
dirty
bẩn
establish
thiết lập
kind-hearted
tốt bụng
non-profit organisation
tổ chức phi lợi nhuận
provide
cung cấp
rubbish
rảc thải
benefit
lợi ích
encourage
khuyến khích
make a difference
tạo sự khác biệt
raise funds
gây quỹ
raise money
quyên góp
shelter
nhà ở, nơi ở
community service
công việc cộng đồng
disabled people
người khuyết tật
elderly people
người cao tuổi
homeless people
người vô gia cư
nursing home
viện dưỡng lão
sick children
trẻ em bị bệnh
street children
trẻ em lang thang
poor
Nghèo
school supply
Đồ dung học tập
kindness
Sự tốt bụng
gloves
Gang tay
organize
Tổ chức
schedule
Lịch trình
pick up
Nhặt, hái
litter
Rác, xả rác
program
Chương trình
neighborhood
Khu ai đó sống
fair
Hội chợ
orphanage
Trại trẻ mồ côi
citizen
Công dân
how to V
Cách làm gì
grow into
Trở thành
contribute to
Đóng góp vào
more
Nhiều hơn
called
Được gọi là
change
Thay đổi
cancel
Hoãn
sell
Bán
local
Địa phương
recycle
Tái chế
a good cause
Mục đích tốt
at the same time
Cùng 1 lúc
the same + N + as
Cùng, giống với
entertain
Giải trí
waste
Lãng phí
look + adj
Trông như thế nào
plant
Trồng
contact
Liên hệ, liên lạc
craft fair
Hội chợ đồ thủ công
meaningful
Đầy ý nghĩa
raise awareness
Nâng cao nhận thức
encourage
Khuyến khích
international
Quốc tế
prepare
Chuẩn bị
sold out - sell out
Bán hết
give out
Phát
item
Đồ, sản phẩm
charitable event
Sự kiện từ thiện
protect
Bảo vệ
campaign
Chiến dịch
design
Thiết kế
make sb + V nguyên
Khiến/bắt ai làm gì
introduce
Giới thiệu
put on
Tổ chức; dán/treo poster
leftover
Đồ ăn thừa
stationery
Văn phòng phẩm
adj + to V
Ntn khi làm gì
need + to V
Cần làm gì
do a project
Thực hiện 1 dự án