Unit 4 Community Services ILSW 7

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/91

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

92 Terms

1

bake sale

việc bán bánh nướng để gây quỹ từ thiện

2

car wash

việc rửa xe ô-tô (đề gây quỹ từ thiện)

3

contact

liên lạc

4

craft fair

hội chợ bán đồ thủ công, mỹ nghệ

5

event

sự kiện

6

fun run

sự kiện chạy để gây quỹ

7

right

quyền

8

stuffed animal

thú nhồi bông

9

United Nations

Liên Hiệp Quốc

10

talent show

buổi biểu diễn tài năng

11

volunteer

làm tình nguyện, tình nguyện viên

12

workshop

hội thảo

13

clean up

14

clean-up

dọn dẹp

15

donate

ủng hộ

16

plant

trồng cây

17

raise

gây quỹ

18

recycle

tái chế

19

blood

máu

20

charitable

nhân đức, từ thiện

21

coupon

phiếu mua hàng

22

dirty

bẩn

23

establish

thiết lập

24

kind-hearted

tốt bụng

25

non-profit organisation

tổ chức phi lợi nhuận

26

provide

cung cấp

27

rubbish

rảc thải

28

benefit

lợi ích

29

encourage

khuyến khích

30

make a difference

tạo sự khác biệt

31

raise funds

gây quỹ

32

raise money

quyên góp

33

shelter

nhà ở, nơi ở

34

community service

công việc cộng đồng

35

disabled people

người khuyết tật

36

elderly people

người cao tuổi

37

homeless people

người vô gia cư

38

nursing home

viện dưỡng lão

39

sick children

trẻ em bị bệnh

40

street children

trẻ em lang thang

41

poor

Nghèo

42

school supply

Đồ dung học tập

43

kindness

Sự tốt bụng

44

gloves

Gang tay

45

organize

Tổ chức

46

schedule

Lịch trình

47

pick up

Nhặt, hái

48

litter

Rác, xả rác

49

program

Chương trình

50

neighborhood

Khu ai đó sống

51

fair

Hội chợ

52

orphanage

Trại trẻ mồ côi

53

citizen

Công dân

54

how to V

Cách làm gì

55

grow into

Trở thành

56

contribute to

Đóng góp vào

57

more

Nhiều hơn

58

called

Được gọi là

59

change

Thay đổi

60

cancel

Hoãn

61

sell

Bán

62

local

Địa phương

63

recycle

Tái chế

64

a good cause

Mục đích tốt

65

at the same time

Cùng 1 lúc

66

the same + N + as

Cùng, giống với

67

entertain

Giải trí

68

waste

Lãng phí

69

look + adj

Trông như thế nào

70

plant

Trồng

71

contact

Liên hệ, liên lạc

72

craft fair

Hội chợ đồ thủ công

73

meaningful

Đầy ý nghĩa

74

raise awareness

Nâng cao nhận thức

75

encourage

Khuyến khích

76

international

Quốc tế

77

prepare

Chuẩn bị

78

sold out - sell out

Bán hết

79

give out

Phát

80

item

Đồ, sản phẩm

81

charitable event

Sự kiện từ thiện

82

protect

Bảo vệ

83

campaign

Chiến dịch

84

design

Thiết kế

85

make sb + V nguyên

Khiến/bắt ai làm gì

86

introduce

Giới thiệu

87

put on

Tổ chức; dán/treo poster

88

leftover

Đồ ăn thừa

89

stationery

Văn phòng phẩm

90

adj + to V

Ntn khi làm gì

91

need + to V

Cần làm gì

92

do a project

Thực hiện 1 dự án