1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Blobs of jelly
Sinh vật mềm, nhỏ, trong suốt, sống dưới biển.
Cartilarge
Sụn
Amphibian
Động vật lưỡng cư
The class of placental mamals
Lớp động vật có vú nhau thai
Vertebrate (n)
Động vật có xương sống
Chordate (n)
Động vật có dây sống.
Recklessly (adv)
Một cách liều lĩnh, thiếu thận trọng
Hide (n)
Da thú
Ingest (v)
Nuốt vào, hấp thụ (thức ăn)
Anchor (v)
Được gắn chặt
Internal skeleton
Bộ xương bên trong
Sea-dwelling (adj)
Sống ở biển
Rubbery gristle
Sụn dẻo như cao su
Respiratory system
Hệ hô hấp
Excretory system
Hệ bài tiết
Musculoskeletal system
Hệ cơ-xương
Spine
Xương sống, cột sống
Circulatory system
Hệ tuần hoàn
Digestive system
Hệ tiêu hóa
Reproductive system
Hệ sinh sản
Internal organ
Cơ quan bên trong cơ thể
Hormonal system
Hệ nội tiết