1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
tiếc rẻ
아쉽다
phe,phía
편
sự phán đoán
판단
sự cáu gắt, sự cáu kỉnh, sự cãi vã
말썽
lòng quyết tâm
마음가짐
bất chợt, bỗng dưng
문득
khoảnh khắc, thoáng chốc, chốc lát
순간
(nhanh) như tên bắn
쏜살같다
sự luyến tiếc
미련
thỏa thích, thoải mái
실컷
sự yêu đương
연애
sự hiếu thảo
효도
hối hận, ân hận
후회하다
con gà lôi trống
수꿩
ốc vít ren ngoài
수나사
con đực, con trống
수놈
bò đực
수소
nhị hoa
수술
giống đực, con đực
수컷
ngói
수키와
con lừa
당나귀
bản lề
돌쩌귀
gà con
병아리
con dê
염소
tóc ngắn
단발머리
người biết làm đẹp, người đẹp
멋쟁이
đáng yêu, dễ thương
사랑스럽다
rười rượi, lành lạnh
선선하다
bà con,người thân
친척
địa phương, địa bàn khu vực
지방
mập mạp
통통하다
trải qua, trải nghiệm
겪다
ngáy
코골다
đấm
쥐어박다
sự phát triển,sự trưởng thành
성장
sự sốc, cú sốc
충격
Áo ngắn tay
반팔
soda
에이드
nho xanh
청포도
sữa chua
요거트
sinh tố
스무디
ngủ trưa
낮잠
lúc này
이때
bữa ăn giữa sáng và trưa
아점
podcast
팟캐스트
tình bạn
우정
bánh xe
바퀴
sự nhảy cao, việc nhảy
점프
một chút,nhẹ nhàng,khẽ
살짝
Xe đẩy hàng
카트