Thẻ ghi nhớ: 2301-2350 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

tiếc rẻ

아쉽다

2
New cards

phe,phía

3
New cards

sự phán đoán

판단

4
New cards

sự cáu gắt, sự cáu kỉnh, sự cãi vã

말썽

5
New cards

lòng quyết tâm

마음가짐

6
New cards

bất chợt, bỗng dưng

문득

7
New cards

khoảnh khắc, thoáng chốc, chốc lát

순간

8
New cards

(nhanh) như tên bắn

쏜살같다

9
New cards

sự luyến tiếc

미련

10
New cards

thỏa thích, thoải mái

실컷

11
New cards

sự yêu đương

연애

12
New cards

sự hiếu thảo

효도

13
New cards

hối hận, ân hận

후회하다

14
New cards

con gà lôi trống

수꿩

15
New cards

ốc vít ren ngoài

수나사

16
New cards

con đực, con trống

수놈

17
New cards

bò đực

수소

18
New cards

nhị hoa

수술

19
New cards

giống đực, con đực

수컷

20
New cards

ngói

수키와

21
New cards

con lừa

당나귀

22
New cards

bản lề

돌쩌귀

23
New cards

gà con

병아리

24
New cards

con dê

염소

25
New cards

tóc ngắn

단발머리

26
New cards

người biết làm đẹp, người đẹp

멋쟁이

27
New cards

đáng yêu, dễ thương

사랑스럽다

28
New cards

rười rượi, lành lạnh

선선하다

29
New cards

bà con,người thân

친척

30
New cards

địa phương, địa bàn khu vực

지방

31
New cards

mập mạp

통통하다

32
New cards

trải qua, trải nghiệm

겪다

33
New cards

ngáy

코골다

34
New cards

đấm

쥐어박다

35
New cards

sự phát triển,sự trưởng thành

성장

36
New cards

sự sốc, cú sốc

충격

37
New cards

Áo ngắn tay

반팔

38
New cards

soda

에이드

39
New cards

nho xanh

청포도

40
New cards

sữa chua

요거트

41
New cards

sinh tố

스무디

42
New cards

ngủ trưa

낮잠

43
New cards

lúc này

이때

44
New cards

bữa ăn giữa sáng và trưa

아점

45
New cards

podcast

팟캐스트

46
New cards

tình bạn

우정

47
New cards

bánh xe

바퀴

48
New cards

sự nhảy cao, việc nhảy

점프

49
New cards

một chút,nhẹ nhàng,khẽ

살짝

50
New cards

Xe đẩy hàng

카트