1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
乘
chéng - đáp, đi, cưỡi
办理
bànlǐ - xử lý
登机
dēng jī - lên máy bay
手续
shǒu xù - thủ tục
行李
xíngli - hành lý
托运
tuōyùn - gửi vận chuyển
机票
ji piao - vé máy bay
登机牌
dēng jī pái - thẻ lên máy bay
通过
tōngguò - thông qua
安全
ānquán - an toàn
发
fā - phát
响声
xiǎngshēng - tiếng kêu, tiếng động
装
zhuāng - sắp xếp, đựng
硬币
yìngbì - tiền xu
掏
tāo - móc
画报
huàbào - Họa báo
暗
àn - tối, u ám, âm u
开关
kāiguān - công tắc
扶手
fú shǒu - Tay vịn
空姐
kōngjiě - tiếp viên hàng không
起飞
qǐ fēi - cất cánh
系
jì - thắt, buộc, cài, đeo
安全带
ānquándài - dây an toàn
卡子
qiǎzi - cái kẹp
扳
bān - bẻ, gấp
插头
chātóu - phích cắm
凉
liáng -Nguội,Lạnh,Mát
杯子
beizi - cái cốc
洒
sǎ - rắc, tung, vẩy
往返机票
wǎngfǎn jīpiào - vé máy bay khứ hồi
单程机票
dān chéng jī piào - Vé máy bay 1 chiều
去程
qù chéng - lượt đi
回程
huí chéng - lượt về
仓位
cang wèi - chỗ, ghế
航
háng - đi, bay, thuyền, tàu
航空
hángkōng - hàng không
航班
hángban - chuyến bay
航站楼
háng zhàn lóu - nhà ga sân bay
签证
qiānzhèng - thị thực, visa
值机柜台
shíjī gùitái - quầy check in
出示
chushì - xuất trình
托运行李
tuoyùnxínglỉ - hành lí ký gửi
手提行李
shǒutí xínglǐ - hành lý xách tay
电池
diànchí - ắc quy, pin
候机厅
hòujītīng - phòng chờ máy bay
小桌板
xiǎo zhuō bǎn - cái bàn nhỏ
杂志
zázhì - Tạp chí