HSK 4 BAI 3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/46

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

chéng - đáp, đi, cưỡi

2
New cards

办理

bànlǐ - xử lý

3
New cards

登机

dēng jī - lên máy bay

4
New cards

手续

shǒu xù - thủ tục

5
New cards

行李

xíngli - hành lý

6
New cards

托运

tuōyùn - gửi vận chuyển

7
New cards

机票

ji piao - vé máy bay

8
New cards

登机牌

dēng jī pái - thẻ lên máy bay

9
New cards

通过

tōngguò - thông qua

10
New cards

安全

ānquán - an toàn

11
New cards

fā - phát

12
New cards

响声

xiǎngshēng - tiếng kêu, tiếng động

13
New cards

zhuāng - sắp xếp, đựng

14
New cards

硬币

yìngbì - tiền xu

15
New cards

tāo - móc

16
New cards

画报

huàbào - Họa báo

17
New cards

àn - tối, u ám, âm u

18
New cards

开关

kāiguān - công tắc

19
New cards

扶手

fú shǒu - Tay vịn

20
New cards

空姐

kōngjiě - tiếp viên hàng không

21
New cards

起飞

qǐ fēi - cất cánh

22
New cards

jì - thắt, buộc, cài, đeo

23
New cards

安全带

ānquándài - dây an toàn

24
New cards

卡子

qiǎzi - cái kẹp

25
New cards

bān - bẻ, gấp

26
New cards

插头

chātóu - phích cắm

27
New cards

liáng -Nguội,Lạnh,Mát

28
New cards

杯子

beizi - cái cốc

29
New cards

sǎ - rắc, tung, vẩy

30
New cards

往返机票

wǎngfǎn jīpiào - vé máy bay khứ hồi

31
New cards

单程机票

dān chéng jī piào - Vé máy bay 1 chiều

32
New cards

去程

qù chéng - lượt đi

33
New cards

回程

huí chéng - lượt về

34
New cards

仓位

cang wèi - chỗ, ghế

35
New cards

háng - đi, bay, thuyền, tàu

36
New cards

航空

hángkōng - hàng không

37
New cards

航班

hángban - chuyến bay

38
New cards

航站楼

háng zhàn lóu - nhà ga sân bay

39
New cards

签证

qiānzhèng - thị thực, visa

40
New cards

值机柜台

shíjī gùitái - quầy check in

41
New cards

出示

chushì - xuất trình

42
New cards

托运行李

tuoyùnxínglỉ - hành lí ký gửi

43
New cards

手提行李

shǒutí xínglǐ - hành lý xách tay

44
New cards

电池

diànchí - ắc quy, pin

45
New cards

候机厅

hòujītīng - phòng chờ máy bay

46
New cards

小桌板

xiǎo zhuō bǎn - cái bàn nhỏ

47
New cards

杂志

zázhì - Tạp chí