1/69
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abbreviation
chữ viết tắt
ability
khả năng
activities of daily living
những sinh hoạt hằng ngày
adjustment
điều chỉnh
advocacy
biện hộ
alcoholic
người nghiện rượu
birth certificate
giấy khai sinh
amputate
cắt cụt
ankle
mắt cá chân
consult
hội chẩn
EEG
đo điện não
murmur
tiếng thổi tim
altered mental status
rối loạn trí giác
respiratory failure
suy hô hấp
liver failure
suy gan
kidney failure
suy thận
fungal
nấm
bacterial
mủ
(sputum) culture
cấy đàm
antibiotics
kháng sinh
appendicitis
Viêm ruộc thừa
biopsy
sinh thiết
bacterial resistance
nhiễm khuẩn đa kháng
orthopedic surgery
chấn thương chỉnh hình
bacteremia
nhiễm trùng huyết
intubation
mở khí quản
pesticide poisoning
ngộ độc thuốc trừ sâu
pulse
mạch
antidote
chất đối kháng
Pneumonia
viêm phổi
meningitis
viêm màng não
herpes
thủy đậu
CT
cắt lớp vi tính
respiratory
hô hấp
Neuro
thần kinh
GI
tiêu hóa
Urology
tiết niệu
Gynecology
sinh dục
Endocrine
Nội tiết
MSK
cơ, sương, khớp
ENT
tai, mũi, họng
ventilator
thở máy
blood infection
nhiễm trùng huyết
diabetes
đái tháo đường
esophagus
thực quản
stomach
dạ dày
AKI
suy thận cấp
spleen
la lách
Lumbar puncture
trọc dịch tủy sóng
Medical file
Hồ sơ bệnh án
electrolyte
điện giải
effusion
dịch
parasite
ký sinh trùng
colon
ruộc già
endoscopy
nội soi
cellulitis
viêm mô tế bào
vasopressors
thuốc hồi sinh
EKG
đo điện tim
multi-organ failure
suy đa cơ quan
CPR
nhồi tim
defibrillation
sốc điện
scrotum
bìu
typhoid
thương hàn
opportunistic infeciton
nhiễm trùng cơ hội
positive
dương tính
negative
âm tính
Acute
cấp
Chronic
mạn
pupil
đồng tử
Inflammation
Viêm