1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accelerate
tăng tốc (speed up, hasten: to be quick in doing sth)
thúc đẩy, làm nhanh hơn (expedit:make (an action or process) happen sooner)
approach
tiếp cận gần (1 vđề) (tackle, handle)
cách tiếp cận, sự tiến gần (method, advance, arrival)
ascend
leo, trèo lên (rise, climb)
tiến lên, lên chức (elevate, promote)
bounce
nảy lên, bật lên (rebound, spring)
trả lại, không gửi được (return, reject)
sự sôi nổi, năng động (energy, vitality)
clamber
trèo, leo một cách khó khăn
scramble, scale
clench
nghiến chặt, siết chặt (anger)
grip, tighten (răng, tay)
clutch
nắm chặt, giữ chặt
grip, hold
crawl
bò, trườn (creep, inch)
di chuyển chậm chạp
creep
rón rén, lẻn (sneak, tiptoe)
dần dần thay đổi slowly emerge
dash
lao tới, xông tới (rush, bolt (v))
gấp gáp
một lượng nhỏ (n)
descend
đi xuống, hạ xuống (go down, drop)
tấn công bất ngờ (swoop, attack)
drift
trôi dạt, bị cuốn đi (float, glide)
di chuyển vô định (wander, roam)
emigrate
di cư, rời bỏ quê hương
migrate, relocate
float
nổi, lơ lửng (drift, hover)
trôi nổi, bay lượn (air) glide, waft
flow
(v) trôi, chảy/ di chuyển liên tục không ngừng nghỉ
(n) sự chảy, dòng chảy, sự di chuyển liên tục mượt mà
fumble
lóng ngóng
hành động lúng túng
gesture
(v) ra hiệu, làm động tác (signal, motion)
(n) cử chỉ/ hành động thể hiện cảm xúc (act, deed/ motion)
glide
lướt, trượt (without effort and noise)
slide, float
grab
lấy nhanh, tóm nhanh (catch,snatch)
chộp lấy, nắm lấy (seize, catch, snatch)
grasp
nắm chặt, giữ chặt (clutch, grip)
hiểu rõ, nắm vững (comprehend)
hop
nhảy lò cò/ cú nhảy ngắn (jump, bounce)
di chuyển nhanh chóng, hành trình nhanh
immigrant
người nhập cư
newcomer, migrant
jog
(v) chạy bộ, hích nhẹ (bump, nudge)
(n) cuộc chạy bộ, cú hích nhẹ
leap
(v) nhảy vọt, nhảy xa (spring)
di chuyển nhanh chóng và đột ngột (dash)
(n) cú nhảy xa, nhảy cao
bước tiến, thay đổi lớn (surge)
march
(v) biểu tình/ diễu hành, hành quân (parade, stride)
đi nhanh với quyết tâm
(n) cuộc diễu hành/ biểu tình (demostration, rally)
sự bước đều đặn (advance)
migrate
di cư di chuyển (relocate/ emigrate)
chuyển từ phần này sang phần khác (shift)
point
chỉ tay, chỉ ra (indicate, signal)
chỉ dẫn hướng, chỉ vị trí (aim, direct)
punch
đấm, thụi (hit, strike)
bấm, nhấn (press, push)
refugee
người tị nạn
asylum seeker, displaced person
roam
đi lang thang, đi dạo không có mục đích (wide area)
wander, drift
roll
lăn, quay (rolate,spin)
tiến lên phía trước bằng cách lăn
(move, revolve)
rolate
quay, xoay
xoay vòng thay phiên (alternate, cycle)
route
tuyến đường, lộ trình (path, course)
cách thức đạt được mục tiêu (method, approach)
sink
chìm, lặn (submerge, go down)
hạ xuống, tụt xuống (fall, descend)
skid
(n) sự trượt (xe cộ, vật thể)
(v) trượt, lướt (xe cộ ,vật thể)
slide
sự lướt, trượt/ di chuyển nhanh (glide, slip)
cầu trượt
slip
trượt chân (stumble, slide)
lẻn, lướt qua (sneak, creep)
stride
bước dài, đi dứt khoát (step, pace)
bước tiến, sự tiến bộ
skip
nhảy chân sáo (hop, jump)
bỏ qua, lướt qua (omit, bypass)
trip
(v) vấp, té (stumble, fall)
bước nhẹ, nhanh nhẹn (skip, hop)
velocity
vận tốc
speed, rapidity
wander
đi lang thang không có mục đích (roam, drift)
di chuyển chậm (meander, stroll)
cargo
hàng hóa (vận chuyển = tàu, máy bay, xe) freight/ shipment/ load
carriage
xe ngựa (coach/ chariot)
sự vận chuyên (transportation, conveyance)
charter
thuê (máy bay, tàu, xe)
rent, lease
commute
đi lại thường xuyên giữa nơi ở và nơi làm việc
hiker
người đi bộ đường dài
trekker, walker
hitchhiker
người đi nhờ xe
thumb traveler, road traveler
jet lag
sự mệt mỏi do lệch múi giờ
legroom
khoảng trống để chân
space, footroom
load
chất hàng, tải hàng (pack, fill)
khối hàng, tải trọng (cargo, freight)
trọng tải, áp lực (burden, weight)
passerby
người qua đường
pedestrian, bystander
pedestrian
người đi bộ
walker
pier
bến tàu
dock, wharf
pilot
(v) lái máy bay, tàu (navigate, sheer)
(n) phi công (aviator, flyer)
quay
bến cảng
dock, pier
return fare
vé khứ hổi
round-trip ticket, two-way fare
round trip
chuyến đi khứ hồi
return journey
steer
lái, điều khiển
navigate, drive
steward
tiếp viên, quản lí
attendant, caretaker