Unit 8: Movement and transport

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

accelerate

tăng tốc (speed up, hasten: to be quick in doing sth)

thúc đẩy, làm nhanh hơn (expedit:make (an action or process) happen sooner)

2
New cards

approach

tiếp cận gần (1 vđề) (tackle, handle)

cách tiếp cận, sự tiến gần (method, advance, arrival)

3
New cards

ascend

leo, trèo lên (rise, climb)

tiến lên, lên chức (elevate, promote)

4
New cards

bounce

nảy lên, bật lên (rebound, spring)

trả lại, không gửi được (return, reject)

sự sôi nổi, năng động (energy, vitality)

5
New cards

clamber

trèo, leo một cách khó khăn

scramble, scale

6
New cards

clench

nghiến chặt, siết chặt (anger)

grip, tighten (răng, tay)

7
New cards

clutch

nắm chặt, giữ chặt

grip, hold

8
New cards

crawl

bò, trườn (creep, inch)

di chuyển chậm chạp

9
New cards

creep

rón rén, lẻn (sneak, tiptoe)

dần dần thay đổi slowly emerge

10
New cards

dash

lao tới, xông tới (rush, bolt (v))

gấp gáp

một lượng nhỏ (n)

11
New cards

descend

đi xuống, hạ xuống (go down, drop)

tấn công bất ngờ (swoop, attack)

12
New cards

drift

trôi dạt, bị cuốn đi (float, glide)

di chuyển vô định (wander, roam)

13
New cards

emigrate

di cư, rời bỏ quê hương

migrate, relocate

14
New cards

float

nổi, lơ lửng (drift, hover)

trôi nổi, bay lượn (air) glide, waft

15
New cards

flow

(v) trôi, chảy/ di chuyển liên tục không ngừng nghỉ

(n) sự chảy, dòng chảy, sự di chuyển liên tục mượt mà

16
New cards

fumble

lóng ngóng

hành động lúng túng

17
New cards

gesture

(v) ra hiệu, làm động tác (signal, motion)

(n) cử chỉ/ hành động thể hiện cảm xúc (act, deed/ motion)

18
New cards

glide

lướt, trượt (without effort and noise)

slide, float

19
New cards

grab

lấy nhanh, tóm nhanh (catch,snatch)

chộp lấy, nắm lấy (seize, catch, snatch)

20
New cards

grasp

nắm chặt, giữ chặt (clutch, grip)

hiểu rõ, nắm vững (comprehend)

21
New cards

hop

nhảy lò cò/ cú nhảy ngắn (jump, bounce)

di chuyển nhanh chóng, hành trình nhanh

22
New cards

immigrant

người nhập cư

newcomer, migrant

23
New cards

jog

(v) chạy bộ, hích nhẹ (bump, nudge)

(n) cuộc chạy bộ, cú hích nhẹ

24
New cards

leap

(v) nhảy vọt, nhảy xa (spring)

di chuyển nhanh chóng và đột ngột (dash)

(n) cú nhảy xa, nhảy cao

bước tiến, thay đổi lớn (surge)

25
New cards

march

(v) biểu tình/ diễu hành, hành quân (parade, stride)

đi nhanh với quyết tâm

(n) cuộc diễu hành/ biểu tình (demostration, rally)

sự bước đều đặn (advance)

26
New cards

migrate

di cư di chuyển (relocate/ emigrate)

chuyển từ phần này sang phần khác (shift)

27
New cards

point

chỉ tay, chỉ ra (indicate, signal)

chỉ dẫn hướng, chỉ vị trí (aim, direct)

28
New cards

punch

đấm, thụi (hit, strike)

bấm, nhấn (press, push)

29
New cards

refugee

người tị nạn

asylum seeker, displaced person

30
New cards

roam

đi lang thang, đi dạo không có mục đích (wide area)

wander, drift

31
New cards

roll

lăn, quay (rolate,spin)

tiến lên phía trước bằng cách lăn

(move, revolve)

32
New cards

rolate

quay, xoay

xoay vòng thay phiên (alternate, cycle)

33
New cards

route

tuyến đường, lộ trình (path, course)

cách thức đạt được mục tiêu (method, approach)

34
New cards

sink

chìm, lặn (submerge, go down)

hạ xuống, tụt xuống (fall, descend)

35
New cards

skid

(n) sự trượt (xe cộ, vật thể)

(v) trượt, lướt (xe cộ ,vật thể)

36
New cards

slide

sự lướt, trượt/ di chuyển nhanh (glide, slip)

cầu trượt

37
New cards

slip

trượt chân (stumble, slide)

lẻn, lướt qua (sneak, creep)

38
New cards

stride

bước dài, đi dứt khoát (step, pace)

bước tiến, sự tiến bộ

39
New cards

skip

nhảy chân sáo (hop, jump)

bỏ qua, lướt qua (omit, bypass)

40
New cards

trip

(v) vấp, té (stumble, fall)

bước nhẹ, nhanh nhẹn (skip, hop)

41
New cards

velocity

vận tốc

speed, rapidity

42
New cards

wander

đi lang thang không có mục đích (roam, drift)

di chuyển chậm (meander, stroll)

43
New cards

cargo

hàng hóa (vận chuyển = tàu, máy bay, xe) freight/ shipment/ load

44
New cards

carriage

xe ngựa (coach/ chariot)

sự vận chuyên (transportation, conveyance)

45
New cards

charter

thuê (máy bay, tàu, xe)

rent, lease

46
New cards

commute

đi lại thường xuyên giữa nơi ở và nơi làm việc

47
New cards

hiker

người đi bộ đường dài

trekker, walker

48
New cards

hitchhiker

người đi nhờ xe

thumb traveler, road traveler

49
New cards

jet lag

sự mệt mỏi do lệch múi giờ

50
New cards

legroom

khoảng trống để chân

space, footroom

51
New cards

load

chất hàng, tải hàng (pack, fill)

khối hàng, tải trọng (cargo, freight)

trọng tải, áp lực (burden, weight)

52
New cards

passerby

người qua đường

pedestrian, bystander

53
New cards

pedestrian

người đi bộ

walker

54
New cards

pier

bến tàu

dock, wharf

55
New cards

pilot

(v) lái máy bay, tàu (navigate, sheer)

(n) phi công (aviator, flyer)

56
New cards

quay

bến cảng

dock, pier

57
New cards

return fare

vé khứ hổi

round-trip ticket, two-way fare

58
New cards

round trip

chuyến đi khứ hồi

return journey

59
New cards

steer

lái, điều khiển

navigate, drive

60
New cards

steward

tiếp viên, quản lí

attendant, caretaker