1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
จราจร
giao thông
เดินทาง
đi lại
ขี่
lái, đi, cưỡi (dùng cho phương tiện mà phải vòng chân qua)
ขับ
lái (dùng cho phương tiện ko phải vòng chân qua)
รถยนต์
xe ô tô
ขับรถยนต์
lái ô tô
รถเมล์ / บัส
xe buýt
มอเตอร์ไซค์
xe máy
ขี่มอเตอร์ไซค์
lái xe máy
มอเตอร์ไซค์รับจ้าง
xe ôm
จักรยาน
xe đạp
รถไฟ
tàu hoả
รถไฟฟ้า
tàu điện trên cao
ใต้
ở dưới (under)
ดิน
đất, trái đất
รถไฟใต้ดิน
tàu điện ngầm
รถตุ๊กตุ๊ก
xe tuk tuk
รถสามล้อ
xe xích lô (3 bánh)
เครื่อง
máy móc
บิน
bay (v)
เครื่องบิน
máy bay
คัน
loại từ cho xe cộ
คุณขายรถได้กี่คัน
Bạn đã bán được bao nhiêu xe?
ลำ
loại từ cho máy bay, tàu thuyền
ยานสองลำ
Hai con tàu