B6. Vocab 6.1. Giao thông

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

จราจร

giao thông

2
New cards

เดินทาง

đi lại

3
New cards

ขี่

lái, đi, cưỡi (dùng cho phương tiện mà phải vòng chân qua)

4
New cards

ขับ

lái (dùng cho phương tiện ko phải vòng chân qua)

5
New cards

รถยนต์

xe ô tô

6
New cards

ขับรถยนต์

lái ô tô

7
New cards

รถเมล์ / บัส

xe buýt

8
New cards

มอเตอร์ไซค์

xe máy

9
New cards

ขี่มอเตอร์ไซค์

lái xe máy

10
New cards

มอเตอร์ไซค์รับจ้าง

xe ôm

11
New cards

จักรยาน

xe đạp

12
New cards

รถไฟ

tàu hoả

13
New cards

รถไฟฟ้า

tàu điện trên cao

14
New cards

ใต้

ở dưới (under)

15
New cards

ดิน

đất, trái đất

16
New cards

รถไฟใต้ดิน

tàu điện ngầm

17
New cards

รถตุ๊กตุ๊ก

xe tuk tuk

18
New cards

รถสามล้อ

xe xích lô (3 bánh)

19
New cards

เครื่อง

máy móc

20
New cards

บิน

bay (v)

21
New cards

เครื่องบิน

máy bay

22
New cards

คัน

loại từ cho xe cộ

23
New cards

คุณขายรถได้กี่คัน

Bạn đã bán được bao nhiêu xe?

24
New cards

ลำ

loại từ cho máy bay, tàu thuyền

25
New cards

ยานสองลำ

Hai con tàu