1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
accounts for
chiếm, giải thích cho
ageing = aging (n/adj)
sự già hóa
arthritis (n)
viêm khớp
burden = load (n)
gánh nặng
characteristic = trait (n)
đặc điểm
comprehensive = complete = full (adj)
toàn diện
consumer (n)
người tiêu dùng
consumption (n)
sự tiêu thụ
contributor (n)
người đóng góp
cover = include (v)
bao gồm
diabetes (n)
bệnh tiểu đường
discourage
làm nản lòng
double (v)
gấp đôi
elderly (n/adj)
người cao tuổi
fall short
thiếu sót
financially (adv)
về mặt tài chính
golden opportunity
cơ hội vàng
high blood pressure (n)
huyết áp cao
in terms of
về mặt, xét về
income = earnings (n)
thu nhập
innovation (n)
sự đổi mới
insurance (n)
bảo hiểm
legal base (n)
cơ sở pháp lý
motivation (n)
động lực
noticeable (adj)
dễ nhận thấy
official (adj)
chính thức
pension (n)
lương hưu
policy (n)
chính sách
population (n)
dân số
potential (n/adj)
tiềm năng
promote = encourage (v)
thúc đẩy
quality (n)
chất lượng
rapid = quick = fast (adj)
nhanh chóng, mau lẹ
reach (v)
đạt tới
real estate (n)
bất động sản
savings (n)
tiền tiết kiệm (thường dùng ở dạng số nhiều với nghĩa "tiền tiết kiệm")
sector (n)
lĩnh vực
sliver economy (n)
nền kinh tế học
slow
chậm
specific = precise (adj)
cụ thể
stable = steady (adj)
ổn định
statistics (n)
thống kê
strategy (n)
chiến lược
unofficial
k chính thức
unstable
không ổn định
unwilling
không sẵn sàng
vague
mơ hồ
willing = ready (adj)
sẵn sàng