phrasal verb take

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/16

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

17 Terms

1
New cards

take after

giống ai đó

2
New cards

take apart

tháo rời,phân tách

3
New cards

take away

mang cái gì đó

4
New cards

take back

lấy lại 1 vật gì đó/rút lại lời nói(thường là sai lầm)

5
New cards

take down

ghi lại thông tin / tháo gỡ

6
New cards

take someone for

hiểu nhầm,nhầm tưởng

7
New cards

take in

tiếp thu thông tin

8
New cards

take off

cất cánh / đột ngột thành công / rời đi

9
New cards

take on

đảm nhận công việc / thuê

10
New cards

take (sth) out

lấy ra / rút tiền / đăng ký / mời ai đó đi ăn

11
New cards

take over

tiếp quản / kiểm soát / trở nên quan trọng

12
New cards

take against

bắt đầu không thích cái gì đó

13
New cards

take someone aside

kéo ai đó ra nói chuyện riêng

14
New cards

take to

bắt đầu thích cái gì đó / bắt đầu làm gì đó thường xuyên

15
New cards

take up

bắt đầu làm việc gì đó / lấp đầy không gian

16
New cards

take through sth

giải thích kỹ

17
New cards

take aback

làm ai đó sốc,ngạc nhiên