1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
extreme (n)
cực đoan
extreme weather (np)
thời tiết cực đoan
unusual (adj)
bất thường
rainfall (n)
mưa lớn
drought (n)
hạn hán
heat wave (np)
nắng nóng
rare (adj)
hiếm khi, ít thấy
constantly (adv)
liên tục, thường xuyên
dramatic (adj)
đột ngột, mạnh mẽ, kịch tính
lethal (adj)
gây chết người
landslides (n)
lở đất
burying (v)
chôn vùi
floods (n)
lũ lụt
suffer (v)
chịu đựng
devastating (adj)
tàn khốc, tàn phá, huỷ diệt
hit (v)
đổ bộ (bão), ảnh hưởng, tấn công
unexpected (adj)
bất ngờ
heat-related (adj)
liên quan đến nhiệt
caused by
gây ra bởi
climate (n)
khí hậu
probably (adv)
có lẽ
cycle (n)
chu kì
originate (v)
bắt nguồn, xuất phát
Pacific Ocean
Thái Bình Dương
heat (n)
sức nóng
going up
tâng
water vapor
hơi nước
satellite data (np)
dữ liệu vệ tinh
wet air (n)
ẩm ướt
turn into
biến thành
storms (n)
dông tố
experiencing (adj)
trải qua
occurrence (n)
hiện tượng
far-reaching (adj)
có thể ảnh hưởng sâu rộng
long-lasting (adj)
kéo dài, bền vững, lâu dài
destructive (adj)
tai hại