1/68
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
phương tiện công cộng
public transport
cơ sở hạ tầng 2w N n A
infrastructure (n)
infrastructural (a)
tắc nghẽn giao thông
traffic jam
dấu chân carbon
carbon footprint
cuộc triển lãm
exhibition
nhìn qua, xem qua
take a look
cá nhân/ riêng tư 2w N n A
privacy (n)
private (a)
phương tiện giao thông
vehicle
cư dân thành phố
city dweller
cảm ứng/cảm biến 1w
sensor
có hiệu quả adv
efficiently
tòa nhà cao tầng 2w
high-rise building
tall building
hoạt động 2w
activate
operate
giải quyết/giải pháp 2w A n N
solve (v)
solution (n)
thuộc thành (thị) phố (a)
thuộc nông thôn
urban
rural
xe điện mặt đất 2w
tram
tramcar
lắp đặt 2w (v)
install
instal
hiện đại
modern
gây ấn tượng 2w
impress
excite
khu vườn trên mái
roof garden
tòa nhà chọc trời
skyscraper
bền vững (a)
sustainable
có thể hồi phục, tái tạo (a)
renewable
khu dành cho người đi bộ
đường dành cho xe đạp
pedestrian zone
cycle path
đáng sống (a) 2w
livable
liveable
dân số
population
đạt tới, đạt được 3w
reach
gain
achieve
phần trăm
per cent
đối mặt 2w
cope with
deal with
nhiều/đa dạng
a range of
thùng rác
bin
chiến đấu
đánh nhau
fight
tạo không gian cho
make room for
dưới lòng đất
tàu điện ngầm 1w
X tàu trên mặt đất
underground
overground train
nhà kính
green house
phát ra, tỏa ra 3w
give off
release
emission
tác động/ảnh hưởng 2w
impact
influence
dự đoán
predict
vắng vẻ
empty
thông báo/ thông tin 2w V n N
inform
information
biến đổi khí hậu
climate change
không gian
space
trên mái
rooftop
trang trại/nông trường (n) hay trồng trọt/cày cấy (v) 1w
farm
sự đa dạng sinh học
biodiversity
có sẵn, làm sẵn
available
thiết bị 2w
device
machine
đông đúc, chất nghịt 2w
crowded
overcrowded
ý nghĩa/ ý thức hay cảm giác 1w
sense
cuộc phỏng vấn
interview
sự thuận lợi 2w
advantage
benefit
sự bất lợi 3w
disadvantage
drawback
difficulty
chắc là/rất có khả năng 1w
probably
tất nhiên
certainly
cho phép 2w
allow
enable
sự an toàn 3w
safety
security
comfort
thân thiện với môi trường
eco-friendly
chất lượng
số lượng
quality
quantity
nhờ vào
thanks to
điều kiện sống
living condition
hằng ngày/tuần/năm
daily
weekly
yearly
đưa ra quyết định
decision-making
nổi tiếng/phổ biển với
popular with
khu phố/khu vực lân cận/hàng xóm 2w
neighborhood
neighbourhood
trạng thái , tình trạng/quốc gia/nhà nước
phát biểu, tuyên bố, nói rõ
state n v
xem/theo dõi 1w
watch
ngắt quãng/ngắt lời 1w
interrupt
làm tắc nghẽn 2w (v)
jam
congest
(có) mục đích, ý định N V
purpose