unit 3: cities of the future

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/68

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

69 Terms

1
New cards

phương tiện công cộng

public transport

2
New cards

cơ sở hạ tầng 2w N n A

infrastructure (n)

infrastructural (a)

3
New cards

tắc nghẽn giao thông

traffic jam

4
New cards

dấu chân carbon

carbon footprint

5
New cards

cuộc triển lãm

exhibition

6
New cards

nhìn qua, xem qua

take a look

7
New cards

cá nhân/ riêng tư 2w N n A

privacy (n)

private (a)

8
New cards

phương tiện giao thông

vehicle

9
New cards

cư dân thành phố

city dweller

10
New cards

cảm ứng/cảm biến 1w

sensor

11
New cards

có hiệu quả adv

efficiently

12
New cards

tòa nhà cao tầng 2w

high-rise building

tall building

13
New cards

hoạt động 2w

activate

operate

14
New cards

giải quyết/giải pháp 2w A n N

solve (v)

solution (n)

15
New cards

thuộc thành (thị) phố (a)

thuộc nông thôn

urban

rural

16
New cards

xe điện mặt đất 2w

tram

tramcar

17
New cards

lắp đặt 2w (v)

install

instal

18
New cards

hiện đại

modern

19
New cards

gây ấn tượng 2w

impress

excite

20
New cards

khu vườn trên mái

roof garden

21
New cards

tòa nhà chọc trời

skyscraper

22
New cards

bền vững (a)

sustainable

23
New cards

có thể hồi phục, tái tạo (a)

renewable

24
New cards

khu dành cho người đi bộ

đường dành cho xe đạp

pedestrian zone

cycle path

25
New cards

đáng sống (a) 2w

livable

liveable

26
New cards

dân số

population

27
New cards

đạt tới, đạt được 3w

reach

gain

achieve

28
New cards

phần trăm

per cent

29
New cards

đối mặt 2w

cope with

deal with

30
New cards

nhiều/đa dạng

a range of

31
New cards

thùng rác

bin

32
New cards

chiến đấu

đánh nhau

fight

33
New cards

tạo không gian cho

make room for

34
New cards

dưới lòng đất

tàu điện ngầm 1w

X tàu trên mặt đất

underground

overground train

35
New cards

nhà kính

green house

36
New cards

phát ra, tỏa ra 3w

give off

release

emission

37
New cards

tác động/ảnh hưởng 2w

impact

influence

38
New cards

dự đoán

predict

39
New cards

vắng vẻ

empty

40
New cards

thông báo/ thông tin 2w V n N

inform

information

41
New cards

biến đổi khí hậu

climate change

42
New cards

không gian

space

43
New cards

trên mái

rooftop

44
New cards

trang trại/nông trường (n) hay trồng trọt/cày cấy (v) 1w

farm

45
New cards

sự đa dạng sinh học

biodiversity

46
New cards

có sẵn, làm sẵn

available

47
New cards

thiết bị 2w

device

machine

48
New cards

đông đúc, chất nghịt 2w

crowded

overcrowded

49
New cards

ý nghĩa/ ý thức hay cảm giác 1w

sense

50
New cards

cuộc phỏng vấn

interview

51
New cards

sự thuận lợi 2w

advantage

benefit

52
New cards

sự bất lợi 3w

disadvantage

drawback

difficulty

53
New cards

chắc là/rất có khả năng 1w

probably

54
New cards

tất nhiên

certainly

55
New cards

cho phép 2w

allow

enable

56
New cards

sự an toàn 3w

safety

security

comfort

57
New cards

thân thiện với môi trường

eco-friendly

58
New cards

chất lượng

số lượng

quality

quantity

59
New cards

nhờ vào

thanks to

60
New cards

điều kiện sống

living condition

61
New cards

hằng ngày/tuần/năm

daily

weekly

yearly

62
New cards

đưa ra quyết định

decision-making

63
New cards

nổi tiếng/phổ biển với

popular with

64
New cards

khu phố/khu vực lân cận/hàng xóm 2w

neighborhood

neighbourhood

65
New cards

trạng thái , tình trạng/quốc gia/nhà nước

phát biểu, tuyên bố, nói rõ

state n v

66
New cards

xem/theo dõi 1w

watch

67
New cards

ngắt quãng/ngắt lời 1w

interrupt

68
New cards

làm tắc nghẽn 2w (v)

jam

congest

69
New cards

(có) mục đích, ý định N V

purpose