Tổng hợp thành ngữ thường thi topik II (21-22)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/100

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

101 Terms

1
New cards

눈 밖에 나다

bị mất tín nhiệm và bị ghét

2
New cards

발이 넓다 [너르다]

chỉ người có mối quan hệ rộng, hoạt động ở nhiều lĩnh vực

3
New cards

머리를 맞대다

chụm đầu lại để bàn luận hay quyết định việc gì

4
New cards

입을 모으다

nhiều người có cùng chung ý kiến

5
New cards

된서리를 치다

bị thiệt hại nặng nề đến mức rất khó hồi phục lại được

6
New cards

으름장을 놓다

đe dọa bằng lời nói hay hành động

7
New cards

갈피를 못 잡다

không biết nên xử lý thế nào, không thể nắm bắt được

8
New cards

발 벗고 나서다

rất tích cực trong việc gì

9
New cards

말꼬리를 흐리다

trả lời không rõ ràng, chính xác

10
New cards

얼굴이 두껍다

mặt dày, không biết xấu hổ

11
New cards

가슴을 치다

đau lòng về việc gì, nuối tiếc, hối hận

12
New cards

고배를 들다/ 마시다

nếm trải thất bại

13
New cards

하늘을 찌르다

nói đến khí thế ngút trời

14
New cards

손이 빠르다

1. xử lý công việc nhanh chóng. 2. bán chạy

15
New cards

어깨가 무겁다

trách nhiệm lớn, gánh nặng

16
New cards

눈을 붙이다

chợp mắt chốc lát

17
New cards

귀를 기울이다

chú ý lắng nghe ý kiến hoặc câu chuyện của người khác

18
New cards

등을 돌리다

quay mặt, cắt đứt mối quan hệ với tập thể

19
New cards

바람을 일으키다

gây ra vấn đề về mặt xã hội hoặc dấy lên một phong trào

20
New cards

발을 맞추다

hòa theo nhịp chân, cùng hướng về một mục tiêu

21
New cards

머리를 식히다

làm nguôi giận, thoải mái đầu óc

22
New cards

속을 태우다

rất lo lắng và sốt ruột, lòng bồn chồn không yên

23
New cards

고개를 끄덕이다

gật đầu tỏ ý bằng lòng, tán thành việc gì

24
New cards

가슴이 벅차다

rất phấn chấn, hồi hộp

25
New cards

열을 올리다 [내다]

1. lên cơn sốt, cuồng lên. 2. tập trung vào việc gì

26
New cards

기가 차다

chết lặng, không nói lên lời

27
New cards

넋이 빠지다

1. quá miệt mài, chú ý vào việc gì. 2. hỏi ngớ ngẩn

28
New cards

귀가 솔깃하다

chú ý lắng nghe

29
New cards

낯이 뜨겁다

xấu hổ, ngại ngùng

30
New cards

부담을 주다

gây cho ai gánh nặng

31
New cards

실마리를 찾다

tìm ra đầu mối, tìm ra cách giải quyết

32
New cards

가닥을 잡다

tìm được manh mối, hiểu được, nắm bắt được mấu chốt

33
New cards

눈독을 들이다

nhìn, quan sát, theo dõi, để mắt tới, quan tâm tới

34
New cards

골머리를 썩이다

rất lo lắng về việc gì, lúc nào cũng trong suy nghĩ

35
New cards

물불을 가리지 않다

không kể lửa nước, bất chấp nguy hiểm làm gì

36
New cards

혀를 내두르다

rất ngạc nhiên không nói lên lời

37
New cards

침이 마르다

nói đi nói lại đến mức khô cả nước bọt, nói không ngớt

38
New cards

허리띠를 졸라매다

thắt lưng buộc bụng, ý nói tiết kiệm

39
New cards

진을 빼다

làm cạn sức lực

40
New cards

한눈을 팔다

suy nghĩ đâu đâu, không tập trung suy nghĩ

41
New cards

자리를 잡다

chiếm chỗ, xí chỗ

42
New cards

다리를 놓다

thiết lập mối quan hệ/làm mai mối (cho hai người nào đó)

43
New cards

각광을 받다

nhận được sự quan tâm của nhiều người

44
New cards

기치를 내걸다

giương cao ngọn cờ

45
New cards

활개를 치다

làm mưa làm gió, vung tay vung chân

46
New cards

환심을 사다

làm cho ai hài lòng, làm cho ai vui

47
New cards

손을 벌리다

dang tay giúp đỡ

48
New cards

머리를 숙이다

cúi đầu thán phục ai

49
New cards

발목을 잡히다

bận bịu, vướng chân vì công việc

50
New cards

눈에 넣어도 아프지 않다

rất đáng yêu

51
New cards

일이 손에 익다

quen tay

52
New cards

꼬리를 물다

nối đuôi nhau, liên tục không ngừng

53
New cards

파김치가 되다

rất mệt đến mức không còn sức lực

54
New cards

발을 빼다

cắt đứt hoàn toàn quan hệ trong việc gì

55
New cards

어깨를 나란히 하다

đứng ngang hàng nhau, sánh vai, cùng địa vị, sức mạnh

56
New cards

벽에 부딪히다

đụng vào tường, phát sinh vấn đề

57
New cards

눈에 선하다

không tài nào quên được, cứ vấn vương trong suy nghĩ

58
New cards

입이 가볍다

không giữ được bí mật

59
New cards

고개가 수그러지다

cúi sát đầu xuống, tỏ lòng tôn kính

60
New cards

진땀을 빼다

gặp việc khó giải quyết đến mức đổ mồ hôi hột

61
New cards

발등을 찍히다

nuôi ong tay áo, bị phản bội

62
New cards

시선을 끌다

thu hút ánh nhìn, sự quan tâm

63
New cards

결실을 맺다

có thành quả, kết quả

64
New cards

실감을 하다

cảm giác thật, cảm giác như thực

65
New cards

손에 땀을 쥐다

hồi hộp, căng thẳng

66
New cards
67
New cards

고개가 수그리다

ỉu xìu, không có khí thế

68
New cards

가슴이 찢어지다

nỗi đau như xé tâm can

69
New cards

손을 씻다

phủi tay, không còn liên quan gì đến việc đó nữa

70
New cards

팔짱을 끼고 보다

khoanh tay đứng nhìn, bàng quan trước việc gì

71
New cards

눈에 불을 켜다

1. có sự quan tâm hay nhiệt huyết trong việc gì/ 2. tức giận như có lửa trong mắt

72
New cards

시동을 걸다

khởi động nổ máy, bắt đầu làm việc gì

73
New cards

박차를 가하다

đẩy mạnh, tăng cường thêm cho công việc nhanh

74
New cards

눈살을 찌푸르다

cau mày, cảm thấy khó chịu

75
New cards

시치미를 떼다 [따다]

giả bộ ngây thơ hoặc giả vờ như không phải mình làm

76
New cards

가슴을 쓸어내리다

an tâm, vững tâm khi giải quyết xong khó khăn

77
New cards

맥이 빠지다

1. mệt mỏi và vất vả. 2. thất vọng, mất ý chí

78
New cards

한술더 뜨다

đã sai còn sai thêm nữa

79
New cards

뒷짐을 지다

thể hiện thái độ chỉ nhìn thôi, không liên quan đến mình.

80
New cards

머리를 쥐어짜다

vắt óc ra suy nghĩ

81
New cards

고개를 갸웃거리다

lắc đầu, không đồng ý, không hài lòng

82
New cards

풀이 죽다

mất hết nhuệ khí, mất tinh thần

83
New cards

속이 타다

rất lo lắng, bồn chồn

84
New cards

기가 막히다

sững sờ, không biết nói sao

85
New cards

찬물을 끼얹다

dội nước lạnh/ phá hỏng bầu không khí

86
New cards

몸을 사다

giữ mình, tránh cho mình trách nhiệm

87
New cards

가슴이 뜨끔하다

cắn rứt lương tâm

88
New cards

발뺌을 하다

trốn tránh trách nhiệm

89
New cards

턱걸이를 하다

đạt được một cách khó khăn tiêu chuẩn nào đó

90
New cards

목을 축이다

nhấp giọng, làm cho đỡ khô giọng

91
New cards

손에 잡히다

nắm trong lòng bàn tay

92
New cards

입에 풀칠하다

xoay sở sống qua ngày

93
New cards

한 배를 타다

đi cùng thuyền, chỉ người có cùng vận mệnh

94
New cards

일침을 가하다

phê phán ai

95
New cards

기우에 불과하다

lo vớ vẩn

96
New cards

골머리를 썩이다

rất khó nhọc, rất mệt mỏi trong suy nghĩ

97
New cards

코앞에 닥치다

sắp đến, sắp xảy ra

98
New cards

감을 잡다

nắm bắt, hiểu được tình hình công việc, cảm nhận được

99
New cards

눈길을 주다

tạo sự quan tâm, quan tâm đến

100
New cards

앞뒤를 재다

tính toán trước sau