1/216
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
你好
níhǎo xin chào
您好
nínhǎo chào ông, ngài
你们好
nǐmen hǎo chào mọi người
对不起
duìbuqǐ xin lỗi
没关系
méi guānxi không có gì
上课
shàngkè vào học
下课
xiàkè tan học
休息
xīuxi nghỉ ngơi
黑板
hēibǎn bảng đen
跟我读
gēn wǒ dú hãy đọc theo tôi
谢谢
xièxie cảm ơn
不谢
búxiè không có gì
不客气
bú kèqi đừng khách sáo
再见
zàijiàn tạm biệt
打开书
dǎkāi shū
Mở sách ra
请大声读
qǐng dà shēng dú
Hãy đọc to lên
再读一遍
zài dú yí biàn
đọc lại lần nữa
一起读
yìqǐ dú
cùng đọc nào
问题
wèntí câu hỏi vấn đề
有问题吗
yǒu wèntí ma có câu hỏi nào không
叫
jiào tên (gọi kêu)
名字
míngzi tên
你叫什么名字?
nǐ jiào shénme míngzi bạn tên là gì
我叫
wǒ jiào
Tôi tên là
奶奶
nǎinai
Bà nội
中国
zhōngguó
TQ
美国
měiguó
Nước Mỹ
是
shì
Là
你是老师吗
nǐ shì lǎoshī ma ? Bạn là gv phải ko
你是中国人吗
nǐ shì zhōngguó rén ma
Bạn là ng TQ phải ko
我不是中国人,我是美国 人
wǒ bú shì zhōngguó rén, wǒ shì měiguó rén
Ko phải mình là ng Mỹ
同学
tóngxué
Bạn cùng lớp
他
tā
Anh ấy
她
tā
Cô ấy
她是谁
tā shì shéi
Cô ấy là ai
她是我的汉语老师,她叫李月
tā shì wǒ de hànyǔ lǎoshī, tā jiào lǐ juè
Đó là gv dạy tiếng TQ của tôi cô ấy tên là Lý Nguyệt
你是哪国人。
nǐ shì nǎ guó rén bạn là người nước nào
我是美国人。你呢?
wǒ shì měiguó rén。nǐ ne?
Tôi là ng Mỹ còn cô
我是中国人
wǒ shì zhōngguó rén
Tôi là ng TQ
他是谁
tā shì shéi
Anh ấy là ai thế
他是我同学
tā shì wǒ tóngxué
Anh ấy là bạn cùng lớp của tôi
她呢? 她是你同学吗?
tā ne? tā shì nǐ tóngxué ma?
Còn cô ấy Cô ấy là bạn cùng lớp của cô à
她不是我同学,她是我朋友
tā búshì wǒ tóngxué, tā shì wǒ péngyǒu
Ko phải cô ấy là bạn tôi
你家有几口人
nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?
Nhà bạn có mấy ng
我家有三口人
wǒ jiā yǒu sān kǒu rén
Nhà tôi có 3 ng
你女儿几岁了
nǐ nǔ'ér jǐ suì le?
Con gái cô mấy tuổi rồi
她今年四岁了
tā jīnnián sì suì le
Năm nay cháu được 4 tuổi
李老师多大了
lǐ lǎoshī duō dà le cô giáo Lý bao nhiêu tuổi
她今年五十岁了
tā jīnnián wǔ shí suì le cô ấy năm nay 50 tuổi
她女儿呢?
tā nǔ'ér ne còn con gái cô ấy
她女儿今年二十岁
tā nǔ'ér jīnnián èrshí suì con gái cô ấy năm nay 20 tuổi
香水人
xiāngshuǐr nước hoa
饭馆儿
fànguǎnr quán ăn nhỏ
小鸟儿
xiǎo niǎor chim nhỏ
小孩儿
xiǎoháir trẻ con
哥哥
gēge anh trai
姐姐
jiějie chị gái
妹妹
mèimei em gái
在
zài trong văn hoá
文化
wénhuà văn hoá
做
zuò làm chế tạo sáng tác thực hiện
字
zì chữ
很
hěn rất
有
yǒu
Có
Ở
Trong
只
zhī con (dùng cho đv)
Cái, chiếc (dùng cho đồ vật)
你会说汉语吗?
nǐ huì shuō hànyǔ ma?
Em biết nói tiếng Trung ko
我会说汉语
wǒ huì shuō hànyǔ
Em có biết
你妈妈会说汉语吗
nǐ māma huì shuō hànyǔ ma?
Mẹ em có biết nói tiếng TQ ko
她不会说
tā bú huì shuō
Mẹ em ko
中国菜好吃吗
zhōngguó cài hǎo chī ma
Món ăn TQ có ngon ko
中国菜很好吃
zhōngguó cài hěn hǎochī
Món ăn tq Rất ngol
你会做中国菜吗
nǐ huì zuò zhōngguó cài ma?
Bạn có biết nấu món TQ ko
我不会做
wǒ bú huì zuò
Tôi ko biết
你会写汉字吗
nǐ huì xiě hànzì ma?
Bạn có biết viết chữ Hán ko
我会写
wǒ huì xiě
Tôi có biết
这个字怎么写
zhège zì zěnme xiě?
Chữ này viết thế nào
对不起, 这个字我会读, 不会写
duìbuqǐ,zhège zì wǒ huì dú,bú huì xiě xin lỗi chữ này tôi biết đọc nhưng ko biết viết
咖啡
kāfēi cafe
公园
gōngyuán cv
机场
jīchǎng sân bay
西
xī phía Tây
请
qǐng mời, xin
问
wèn hỏi
星期
xīngqī tuần, thứ
请问,今天几号
qǐngwèn,jīntiān jǐ hào xin hỏi hôm nay là ngày mấy
今天 9 月 1 号
jīntiān jiǔ yuè yī hào ngày 1 tháng 9
今天星期几
jīntiān xīngqī jǐ hôm nay là thứ mấy
星期三
xīngqī sān thứ 4
昨天是几月几号
zuótiān shì jǐ juè jǐ hào
Hôm qua là thứ mấy
昨天是8月31号,星期二
zuótiān shì 8 yuè 31 hào, xīngqīèr
明天呢?
míngtiān ne?
明天是9月2号,星期四
míngtiān shì 9 yuè 2 hào,xīngqī sì
明天星期六,你去学校吗?
míngtiān xīngqī liù,nǐ qù xuéxiào ma?
我去学校
wǒ qù xuéxiào
你去学校做什么?
nǐ qù xuéxiào zuò shénme ?
我去学校看书
wǒ qù xuéxiào kàn shū
时间
shíjiàn
银行
yínháng
词典
cídiǎn từ điển
蓝色
lánsè