Câu HSK 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/216

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

217 Terms

1
New cards

你好

níhǎo xin chào

2
New cards

您好

nínhǎo chào ông, ngài

3
New cards

你们好

nǐmen hǎo chào mọi người

4
New cards

对不起

duìbuqǐ xin lỗi

5
New cards

没关系

méi guānxi không có gì

6
New cards

上课

shàngkè vào học

7
New cards

下课

xiàkè tan học

8
New cards

休息

xīuxi nghỉ ngơi

9
New cards

黑板

hēibǎn bảng đen

10
New cards

跟我读

gēn wǒ dú hãy đọc theo tôi

11
New cards

谢谢

xièxie cảm ơn

12
New cards

不谢

búxiè không có gì

13
New cards

不客气

bú kèqi đừng khách sáo

14
New cards

再见

zàijiàn tạm biệt

15
New cards

打开书

dǎkāi shū

Mở sách ra

16
New cards

请大声读

qǐng dà shēng dú

Hãy đọc to lên

17
New cards

再读一遍

zài dú yí biàn

đọc lại lần nữa

18
New cards

一起读

yìqǐ dú

cùng đọc nào

19
New cards

问题

wèntí câu hỏi vấn đề

20
New cards

有问题吗

yǒu wèntí ma có câu hỏi nào không

21
New cards

jiào tên (gọi kêu)

22
New cards

名字

míngzi tên

23
New cards

你叫什么名字?

nǐ jiào shénme míngzi bạn tên là gì

24
New cards

我叫

wǒ jiào

Tôi tên là

25
New cards

奶奶

nǎinai

Bà nội

26
New cards

中国

zhōngguó

TQ

27
New cards

美国

měiguó

Nước Mỹ

28
New cards

shì

29
New cards

你是老师吗

nǐ shì lǎoshī ma ? Bạn là gv phải ko

30
New cards

你是中国人吗

nǐ shì zhōngguó rén ma

Bạn là ng TQ phải ko

31
New cards

我不是中国人,我是美国 人

wǒ bú shì zhōngguó rén, wǒ shì měiguó rén

Ko phải mình là ng Mỹ

32
New cards

同学

tóngxué

Bạn cùng lớp

33
New cards

Anh ấy

34
New cards

Cô ấy

35
New cards

她是谁

tā shì shéi

Cô ấy là ai

36
New cards

她是我的汉语老师,她叫李月

tā shì wǒ de hànyǔ lǎoshī, tā jiào lǐ juè

Đó là gv dạy tiếng TQ của tôi cô ấy tên là Lý Nguyệt

37
New cards

你是哪国人。

nǐ shì nǎ guó rén bạn là người nước nào

38
New cards

我是美国人。你呢?

wǒ shì měiguó rén。nǐ ne?

Tôi là ng Mỹ còn cô

39
New cards

我是中国人

wǒ shì zhōngguó rén

Tôi là ng TQ

40
New cards

他是谁

tā shì shéi

Anh ấy là ai thế

41
New cards

他是我同学

tā shì wǒ tóngxué

Anh ấy là bạn cùng lớp của tôi

42
New cards

她呢? 她是你同学吗?

tā ne? tā shì nǐ tóngxué ma?

Còn cô ấy Cô ấy là bạn cùng lớp của cô à

43
New cards

她不是我同学,她是我朋友

tā búshì wǒ tóngxué, tā shì wǒ péngyǒu

Ko phải cô ấy là bạn tôi

44
New cards

你家有几口人

nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?

Nhà bạn có mấy ng

45
New cards

我家有三口人

wǒ jiā yǒu sān kǒu rén

Nhà tôi có 3 ng

46
New cards

你女儿几岁了

nǐ nǔ'ér jǐ suì le?

Con gái cô mấy tuổi rồi

47
New cards

她今年四岁了

tā jīnnián sì suì le

Năm nay cháu được 4 tuổi

48
New cards

李老师多大了

lǐ lǎoshī duō dà le cô giáo Lý bao nhiêu tuổi

49
New cards

她今年五十岁了

tā jīnnián wǔ shí suì le cô ấy năm nay 50 tuổi

50
New cards

她女儿呢?

tā nǔ'ér ne còn con gái cô ấy

51
New cards

她女儿今年二十岁

tā nǔ'ér jīnnián èrshí suì con gái cô ấy năm nay 20 tuổi

52
New cards

香水人

xiāngshuǐr nước hoa

53
New cards

饭馆儿

fànguǎnr quán ăn nhỏ

54
New cards

小鸟儿

xiǎo niǎor chim nhỏ

55
New cards

小孩儿

xiǎoháir trẻ con

56
New cards

哥哥

gēge anh trai

57
New cards

姐姐

jiějie chị gái

58
New cards

妹妹

mèimei em gái

59
New cards

zài trong văn hoá

60
New cards

文化

wénhuà văn hoá

61
New cards

zuò làm chế tạo sáng tác thực hiện

62
New cards

zì chữ

63
New cards

hěn rất

64
New cards

yǒu

Trong

65
New cards

zhī con (dùng cho đv)

Cái, chiếc (dùng cho đồ vật)

66
New cards

你会说汉语吗?

nǐ huì shuō hànyǔ ma?

Em biết nói tiếng Trung ko

67
New cards

我会说汉语

wǒ huì shuō hànyǔ

Em có biết

68
New cards

你妈妈会说汉语吗

nǐ māma huì shuō hànyǔ ma?

Mẹ em có biết nói tiếng TQ ko

69
New cards

她不会说

tā bú huì shuō

Mẹ em ko

70
New cards

中国菜好吃吗

zhōngguó cài hǎo chī ma

Món ăn TQ có ngon ko

71
New cards

中国菜很好吃

zhōngguó cài hěn hǎochī

Món ăn tq Rất ngol

72
New cards

你会做中国菜吗

nǐ huì zuò zhōngguó cài ma?

Bạn có biết nấu món TQ ko

73
New cards

我不会做

wǒ bú huì zuò

Tôi ko biết

74
New cards

你会写汉字吗

nǐ huì xiě hànzì ma?

Bạn có biết viết chữ Hán ko

75
New cards

我会写

wǒ huì xiě

Tôi có biết

76
New cards

这个字怎么写

zhège zì zěnme xiě?

Chữ này viết thế nào

77
New cards

对不起, 这个字我会读, 不会写

duìbuqǐ,zhège zì wǒ huì dú,bú huì xiě xin lỗi chữ này tôi biết đọc nhưng ko biết viết

78
New cards

咖啡

kāfēi cafe

79
New cards

公园

gōngyuán cv

80
New cards

机场

jīchǎng sân bay

81
New cards

西

xī phía Tây

82
New cards

qǐng mời, xin

83
New cards

wèn hỏi

84
New cards

星期

xīngqī tuần, thứ

85
New cards

请问,今天几号

qǐngwèn,jīntiān jǐ hào xin hỏi hôm nay là ngày mấy

86
New cards

今天 9 月 1 号

jīntiān jiǔ yuè yī hào ngày 1 tháng 9

87
New cards

今天星期几

jīntiān xīngqī jǐ hôm nay là thứ mấy

88
New cards

星期三

xīngqī sān thứ 4

89
New cards

昨天是几月几号

zuótiān shì jǐ juè jǐ hào

Hôm qua là thứ mấy

90
New cards

昨天是8月31号,星期二

zuótiān shì 8 yuè 31 hào, xīngqīèr

91
New cards

明天呢?

míngtiān ne?

92
New cards

明天是9月2号,星期四

míngtiān shì 9 yuè 2 hào,xīngqī sì

93
New cards

明天星期六,你去学校吗?

míngtiān xīngqī liù,nǐ qù xuéxiào ma?

94
New cards

我去学校

wǒ qù xuéxiào

95
New cards

你去学校做什么?

nǐ qù xuéxiào zuò shénme ?

96
New cards

我去学校看书

wǒ qù xuéxiào kàn shū

97
New cards

时间

shíjiàn

98
New cards

银行

yínháng

99
New cards

词典

cídiǎn từ điển

100
New cards

蓝色

lánsè