1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Skill (n)
Kỹ năng
Follow (v)
Theo đuổi
Culture (n)
Văn hoá
Abroad (n)
Ở nước ngoài
Language ( n)
Ngôn ngữ
Shy (adj)
Nhút nhát
Foreigner(n)
Người nước ngoài
Understand (v)
Hiểu
Confident (adj)
Tự tin
Improve (v)
Cả thiện
Progress (v)
Tiến bộ
Communicate (v)
Giao tiếp
Vocabulary (n)
Từ vựng
Speaker (n)
Người nói, diễn giả
Certificate (n)
Giấy chứng chỉ, giấy chứng nhận
Course( n)
Khoá học
Original (adj)
Độc đáo , sáng tạo, nguyên bản
Visitor ( n)
Khách tham quan
Idea(n)
Ý tưởng
Conversation (n)
Cuộc trò chuyện
Topic(n)
Chủ đề
Difficulty(n)
Khó khăn, trở ngại
Beginner ( n)
Người mới học
Scared (v)
Sợ hãi