Thẻ ghi nhớ: Mimikara oboeru N1 - Goi - Unit3 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/90

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

91 Terms

1
New cards

手近な

てぢかな

quen thuộc, gần gũi

2
New cards

渋い

しぶ い chát (vi)̣ ,sưng sỉa, cau có (thái độ) ,(dao) cùn

3
New cards

華やかな

はなやかな

lộng lẫy

4
New cards

盛大な

せいだい Hùng vĩ, nguy nga, tráng lệ

5
New cards

鮮やかな

あざやかな

rực rỡ, chói lọi

6
New cards

滑らかな

なめらか な - Trơn, trượt ,Giải quyết trôi chảy, trơn tru HỌAT

7
New cards

平凡な

へいぼんな

bình thường

8
New cards

素朴な

そぼくな

mộc mạc, đơn giản

9
New cards

頑丈な

がんじょうな

chặt, bền, chắc

<p>がんじょうな</p><p>chặt, bền, chắc</p>
10
New cards

柔軟な

じゅうなん(な) - linh hoạt, mềm dẻo

<p>じゅうなん(な) - linh hoạt, mềm dẻo</p>
11
New cards

平らな

たいらな :sự bằng phẳng:BÌNH

12
New cards

平行な

へいこうな

song song

13
New cards

香ばしい

こうばしい

có mũi, hương thơm

14
New cards

精密な

せいみつな

chính xác

15
New cards

極端な

きょくたんな

cực đoan

16
New cards

猛烈な

もうれつな

mãnh liệt, mạnh

17
New cards

厳重な

げんじゅうな nghiêm trọng

18
New cards

十分な

じゅうぶんな

đủ

19
New cards

大幅な

おおはばな

khá, tương đối nhiều

20
New cards

膨大な

ぼうだいな

khổng lồ, to

21
New cards

乏しい

とぼしい - Thiếu thốn, ít, thiếu hụt PHẠP

22
New cards

僅かな

わずかな

chút ít, chỉ

23
New cards

かすかな

かすかな

thấp thoáng, nhỏ bé

24
New cards

微妙な

びみょうな

phức tạp, khó nói

25
New cards

急激な

きゅうげきな

đột nhiên, nhanh

26
New cards

急速な

きゅうそくな

nhanh chóng

27
New cards

強硬な

きょうこうな

ngoan cường, cứng rắn

28
New cards

余計な

よけい(な) - dư thừa, thừa thãi

29
New cards

不審な

ふしんな đáng ngờ

30
New cards

公式な

こうしきな

chính thức, công thức

31
New cards

正当な

せいとうな

chính đáng

32
New cards

正常な

せいじょうな

bình thường

33
New cards

完璧な

かんぺきな

hoàn hảo

34
New cards

簡潔な

かんけつな

đơn giản, ngắn gọn

35
New cards

明白な

めいはくな

rõ ràng

36
New cards

客観的な

きゃっかんてきな

khách quan

37
New cards

婉曲な

えんきょく(な) quanh co, vòng vo UYỂN KHÚC

VD: 日本語にはえん曲表現が多い。Tiếng nhật có nhiều cách thể hiện vòng vo.

* 遠回しな lòng vòng, ko đi thẳng vấn đề, bóng gió

38
New cards

不可欠な

ふかけつな

không thế thiếu

39
New cards

有利な

ゆうり Có lợi HỮU LỢI

40
New cards

有望な

ゆうぼうな

có triển vọng

41
New cards

待ち遠しい

まちどおしい mong ngóng, mong đợi

42
New cards

喜ばしい

よろこばしい

hạnh phúc

43
New cards

望ましい

のぞましい

mong muốn, hi vọng

44
New cards

疑わしい

うたがわしい Đáng nghi, hồ nghi

45
New cards

楽観的な

suy nghĩ lạc quan らっかんてきな

46
New cards

くすぐったい

くすぐったい _ Lôi thôi; luộm thuộm ;Ngứa ngáy; ngứa

47
New cards

だるい

uể oải; mệt mỏi

48
New cards

憂鬱な

ゆううつな

đau đớn, tuyệt vọng

49
New cards

勤勉な

きんべんな chăm chỉ CẦN MIỄN

50
New cards

冷静な

れいせいな/Bình tĩnh, điềm tĩnh/LÃNH TĨNH

51
New cards

賢明な

けんめいな

thông minh

52
New cards

温和な(穏和な)

おんわ Sự ôn hoà; sự hiền hậu; sự hiền lành

53
New cards

大らかな

おおらかな

rộng lượng, phóng khoáng

54
New cards

のんきな

vô lo/không lo lắng gì

55
New cards

大雑把な

おおざっぱな - thô lỗ

56
New cards

大げさな

おおげさな

phóng đại, khoa trương

57
New cards

前向きな

まえむきな

tích cực

58
New cards

陽気な

ようきな

vui vẻ

59
New cards

若々しい

わかわかしい Trẻ trung đầy sức sống.

60
New cards

敏感な

びんかんな

mẫn cảm, nhạy cảm

61
New cards

勇敢な

ゆうかん(な) can đảm, dũng cảm DŨNG CẢM

VD: 若者たちは勇敢に独裁者と戦った。Những người trẻ đã can đảm đấu tranh với những kẻ độc tài.

VD: 彼は正義感が強く、勇敢な青年だ。Anh ta là thanh niên can đảm, hết lòng vì chính nghĩa

62
New cards

無口な

ít nói むくち

63
New cards

利口な

りこうな

thông minh, tài giỏi, vâng lời

64
New cards

愚かな

おろかな - Ngu ngốc, đần độn, dại dột NGU, NGỘ

65
New cards

臆病な

おくびょうな ức bệnh, nhút nhát

66
New cards

幼稚な

ようちな

trẻ con

67
New cards

未熟な

みじゅく(な) chưa có kinh nghiệm, chưa chín VỊ THỤC

VD: 未熟者ですが、よろしくお願いします。Vì còn non nớt kinh nghiệm nên nhờ anh chị giúp đỡ.

VD: この果物は、まだ未熟だ。Quả này chưa chín.

VD: 姉は未熟児として生まれた。

68
New cards

貧弱な

ひんじゃく nghèo nàn

69
New cards

哀れな

あわれ đáng thương AI

70
New cards

生意気な

なまいきな

kiêu căng, tự phụ

71
New cards

厚かましい

あつかましい mặt dày HẬU

72
New cards

乱暴な

らんぼうな

hung bạo, thô lỗ

73
New cards

利己的な

りこてきな

ích kỷ

74
New cards

傲慢な

ごうまんな

ngạo mạn, kiêu ngạo

75
New cards

卑怯な

ひきょう bần tiện, hèn nhát

76
New cards

無茶な

むちゃな

quá mức, vô lý

77
New cards

めちゃくちゃな

loạn lên, lộn xộn

78
New cards

やかましい

ồn ào

79
New cards

大胆な

だいたん Táo bạo, gan dạ

80
New cards

軽快な

けいかいな

nhẹ nhàng, nhịp nhàng

81
New cards

窮屈な

きゅうくつな

chật, kích

82
New cards

忠実な

ちゅうじつ(な) trung thành, trung thực TRUNG THỰC

VD: 言いつけを忠実に守る。Tuân thủ một cách trung thành những hướng dẫn

VD: これは小説を忠実に映画化している。Đây là bộ phim được dựng một cách trung thực với tiểu thuyết.

* = 正確に、ありのままに

83
New cards

あやふやな

あやふやな

không rõ ràng, mờ nhạt, phân vân

84
New cards

残酷な

ざんこくな

thô lỗ, nhẫn tâm, tàn khốc

85
New cards

悲惨な

ひさん

BI THẢM

bi thảm, thảm khốc, thảm hại

86
New cards

情けない

なさけない lấy làm hổ thẹn, đáng trách

87
New cards

根強い

ねづよい-bén rễ sâu

88
New cards

密接な

みっせつ(な) mật thiết (MẬT TIẾP)

89
New cards

寛大な

かんだい(な) rộng lượng, dễ dãi, đại lượng (KHOAN ĐẠI)

VD: 若い人の失敗には、寛大でありたいものだ。Rộng lượng với những thất bạt của người ít tuổi

VD: 寛大な「人/性格...」 con người/ tính cách ...rộng lượng

90
New cards

ふさわしい

phù hợp, thích hợp

91
New cards

Đang học (13)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!