1/22
vocab unit8 class9
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
agency (n)
hãng du lịch
agent (n)
nhân viên hãng
brochure (n)
quyển quảng cáo (du lịch)
domestic tourism
du lịch trong nước
estimate (v)
ước tính
fixed (adj)
cố định
food tourism
du lịch ẩm thực
graveyard (n)
nghĩa địa
holidaymaker (n)
người đi nghỉ
homestay (n)
nhà trọ
hop-on hop-off (n)
tour bằng xe buýt có thể lên xuống tại nhiều điểm
hunt (v)
săn tìm
itinerary (n)
lịch trình
loft (n)
gác mái
low season
mùa du lịch vắng khách
online app
ứng dụng trên mạng
package holiday (n)
ký nghỉ trọn gói
ruinous (adj)
đổ nát
self-guided
tự tổ chức
shopping tourism
du lịch mua sắm
smooth (adj)
trôi chảy
wander (v)
dạo chơi
work out
soạn thảo , lên kế hoạch