1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Encode (v)
mã hóa
Staple (n/a)
chính
Spatial navigation (n)
xác định phương hướng không gian
Associate with (v)
liên hệ với
Treatise (n)
luận văn
Evoke (v)
gợi nhớ
Consecutive (a)
liên tiếp
Acquire (v)
tiếp thu
Exceptional (a)
xuất sắc
Compelling (a)
hấp dẫn
Austere (a)
giản dị
Recite (v)
thuật lại
Retention (n)
sự ghi nhớ
Shuffle (v)
xáo trộn
Feat (n)
chiến công
Magnify (v)
phóng to
Rhetoric (n)
phép tu từ
A deck of cards (n)
một bộ bài
Mangle (v)
làm tổn thương
Intertwine (v)
quyện lại