1/63
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
accommodation (n)
Nơi ở
authentic experience (np)
Trải nghiệm chân thực
attraction (n)
Điểm thu hút du lịch
appropriation (n)
Sự chiếm dụng (văn hóa)
backpacking (n)
Du lịch bụi
barrier (n)
Rào cản
boarding (n)
Lên máy bay/tàu
by air/sea (prep. phrase)
Bằng đường hàng không/biển
catch up with (pv)
Gặp gỡ ai đó sau thời gian dài
cater to (pv)
Đáp ứng nhu cầu / cung cấp
check in (pv)
Làm thủ tục nhận phòng / check-in sân bay
check out (pv)
Làm thủ tục trả phòng / thanh toán
currency (n)
Tiền tệ
commuter (n)
Người đi làm xa / người đi lại thường xuyên
congestion (n)
Sự tắc nghẽn
contribute to (pv)
Đóng góp vào
course (n)
Khóa học
cultural immersion (n)
Hòa nhập văn hóa
cut down on (pv)
Cắt giảm
deal (n)
Ưu đãi
departure (n)
Sự khởi hành
ecotour (n)
Tour du lịch sinh thái
drop off (pv)
Thả ai đó xuống (xe)
conscious of (adj)
Ý thức về
embark on (pv)
Bắt đầu (hành trình)
degradation (n)
Sự xuống cấp
excursion (n)
Chuyến du ngoạn
explore a place (v. phrase)
Khám phá một địa điểm
fare (n)
Giá vé
full fare (n)
Vé đầy đủ (không giảm giá)
get around (pv)
Di chuyển trong khu vực / tham quan
get on/off (pv)
Lên / xuống phương tiện giao thông
go away (pv)
Đi xa, đi nghỉ
glossy (adj)
Bóng bẩy, hào nhoáng
insurance (n)
Bảo hiểm
itinerary (n)
Lịch trình chi tiết
layover (n)
Thời gian quá cảnh
lodge (n)
Nhà nghỉ dưỡng
mitigate (v)
Giảm thiểu
off the beaten track (prep. phrase)
Nơi ít người biết đến, xa xôi
overexploitation (n)
Sự khai thác quá mức
overtourism (n)
Tình trạng quá tải du lịch
packed (adj)
Đông quá mức
parcel (n)
Gói hàng
passport (n)
Hộ chiếu
phase out (pv)
Loại bỏ dần
promote tourism (v. phrase)
Thúc đẩy du lịch
reach one's destination (v. phrase)
Đến nơi
renewable energy (n)
Năng lượng tái tạo
reputation (n)
Danh tiếng
run late (pv)
Trễ giờ
set off / out (pv)
Khởi hành, bắt đầu chuyến đi
sustainability (n)
Tính bền vững
sustainable development (n)
Phát triển bền vững
sustainable tourism (n)
Du lịch bền vững
take off (pv)
Cất cánh (máy bay)
take part in (pv)
Tham gia vào
terminal (n)
Nhà ga, bến
tourist season (n)
Mùa du lịch cao điểm
transit (n)
Sự quá cảnh
travel restrictions (n)
Hạn chế đi lại
venture off the beaten track (v. phrase)
Khám phá nơi hẻo lánh
voyage (n)
Hành trình (dài, bằng tàu biển)
weather forecast (np)
Dự báo thời tiết