TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ: TRAVEL & TOURISM

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/63

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

64 Terms

1
New cards

accommodation (n)

Nơi ở

2
New cards

authentic experience (np)

Trải nghiệm chân thực

3
New cards

attraction (n)

Điểm thu hút du lịch

4
New cards

appropriation (n)

Sự chiếm dụng (văn hóa)

5
New cards

backpacking (n)

Du lịch bụi

6
New cards

barrier (n)

Rào cản

7
New cards

boarding (n)

Lên máy bay/tàu

8
New cards

by air/sea (prep. phrase)

Bằng đường hàng không/biển

9
New cards

catch up with (pv)

Gặp gỡ ai đó sau thời gian dài

10
New cards

cater to (pv)

Đáp ứng nhu cầu / cung cấp

11
New cards

check in (pv)

Làm thủ tục nhận phòng / check-in sân bay

12
New cards

check out (pv)

Làm thủ tục trả phòng / thanh toán

13
New cards

currency (n)

Tiền tệ

14
New cards

commuter (n)

Người đi làm xa / người đi lại thường xuyên

15
New cards

congestion (n)

Sự tắc nghẽn

16
New cards

contribute to (pv)

Đóng góp vào

17
New cards

course (n)

Khóa học

18
New cards

cultural immersion (n)

Hòa nhập văn hóa

19
New cards

cut down on (pv)

Cắt giảm

20
New cards

deal (n)

Ưu đãi

21
New cards

departure (n)

Sự khởi hành

22
New cards

ecotour (n)

Tour du lịch sinh thái

23
New cards

drop off (pv)

Thả ai đó xuống (xe)

24
New cards

conscious of (adj)

Ý thức về

25
New cards

embark on (pv)

Bắt đầu (hành trình)

26
New cards

degradation (n)

Sự xuống cấp

27
New cards

excursion (n)

Chuyến du ngoạn

28
New cards

explore a place (v. phrase)

Khám phá một địa điểm

29
New cards

fare (n)

Giá vé

30
New cards

full fare (n)

Vé đầy đủ (không giảm giá)

31
New cards

get around (pv)

Di chuyển trong khu vực / tham quan

32
New cards

get on/off (pv)

Lên / xuống phương tiện giao thông

33
New cards

go away (pv)

Đi xa, đi nghỉ

34
New cards

glossy (adj)

Bóng bẩy, hào nhoáng

35
New cards

insurance (n)

Bảo hiểm

36
New cards

itinerary (n)

Lịch trình chi tiết

37
New cards

layover (n)

Thời gian quá cảnh

38
New cards

lodge (n)

Nhà nghỉ dưỡng

39
New cards

mitigate (v)

Giảm thiểu

40
New cards

off the beaten track (prep. phrase)

Nơi ít người biết đến, xa xôi

41
New cards

overexploitation (n)

Sự khai thác quá mức

42
New cards

overtourism (n)

Tình trạng quá tải du lịch

43
New cards

packed (adj)

Đông quá mức

44
New cards

parcel (n)

Gói hàng

45
New cards

passport (n)

Hộ chiếu

46
New cards

phase out (pv)

Loại bỏ dần

47
New cards

promote tourism (v. phrase)

Thúc đẩy du lịch

48
New cards

reach one's destination (v. phrase)

Đến nơi

49
New cards

renewable energy (n)

Năng lượng tái tạo

50
New cards

reputation (n)

Danh tiếng

51
New cards

run late (pv)

Trễ giờ

52
New cards

set off / out (pv)

Khởi hành, bắt đầu chuyến đi

53
New cards

sustainability (n)

Tính bền vững

54
New cards

sustainable development (n)

Phát triển bền vững

55
New cards

sustainable tourism (n)

Du lịch bền vững

56
New cards

take off (pv)

Cất cánh (máy bay)

57
New cards

take part in (pv)

Tham gia vào

58
New cards

terminal (n)

Nhà ga, bến

59
New cards

tourist season (n)

Mùa du lịch cao điểm

60
New cards

transit (n)

Sự quá cảnh

61
New cards

travel restrictions (n)

Hạn chế đi lại

62
New cards

venture off the beaten track (v. phrase)

Khám phá nơi hẻo lánh

63
New cards

voyage (n)

Hành trình (dài, bằng tàu biển)

64
New cards

weather forecast (np)

Dự báo thời tiết