1/90
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bother (V)
làm phiền, quấy rày
charity(n)
từ thiện
charitable (adj)
từ thiện
citizen (n
công dân
commit (v)
cam kết
community (n)
cộng đồng
concentrate (v)
tập trung
concentration (n)
sự tập trung
concentrate on (v)= focus on (v)
tập trung
container (n)
hộp đựng
consider (v):
xem xét, cân nhắc
considerable (adj)
đáng kể
considerably (adv)
đáng kể, lớn lao
considerate (adj)
ân cần, chu đáo
consideration (n):
sự cân nhắc
culture (n)
văn hóa
thuộc về văn hóa
cultural (adj)
decide (v)
quyết định
decision (n)
sự quyết định
(in)decisive (adj)
quyết định, kiên quyết, quả quyết
undecided (adj)
lưỡng lự, chưa quyết định
dispose (v)
vứt đi
disposal (n)
sự vứt đi
disposable (adj)
dùng một lần
disposables (n)
đồ dùng một lần
effort (n)
nỗ lực, cố gắng
make an effort
nỗ lực, cố gång
experience (v, n)
trải nghiệm, kinh nghiệm
(in)experienced (adj)
(không) có kinh nghiệm
fear (v)
sợ hãi
fearless (adj)
không sợ hãi, can đảm
fearful (adj)
kinh khủng, ghê sợ
forensic (adj)
giám định
frankly (adv)
thẳng thắn, thành thực
harm (v,n)
gây hại, làm tổn hại
harmful (adj)
có hại
harmless (adj)
vô hại
homeless (adj)
vô gia cư
in contrast = whereas
trái ngược lại
impact (on) (v, n)
tác động
indicate (v)
biểu thị, ám chỉ
indication (n)
sự biểu thị, dấu hiệu
indicator (n)
chất chỉ thị
leaving certificate (n)
chứng chỉ tốt nghiệp
maintain (v)
giữ gìn, duy trì, bảo vệ
majority (n)
hầu hết, phần lớn, đa số
major (adj)
chính, chủ yếu
money (n)
tiền
moneyless (adj)
không tiền bạc
nomad (n)
người du mục
option (n)
sự lựa chọn
optional (adj)
tùy ý, không bắt buộc
package (v)
đóng gói
packaging (n)
sự đóng gói
overpackaged (adj)
được đóng gói quá nhiều
participate (v)
tham gia
participation (n)
sự tham gia
participant (n)
người tham gia
postpone (v) = put off (v)
trì hoãn
produce (v)
sản xuất
production (n)
sự sản xuất
sản phẩm
product (n)
reckon (v)
cho là, nghĩ là
reduce (v)
giảm
reduction (n)
sự giảm
(ir)responsible (adj)
(vô) có trách nhiệm
(ir)responsibly (adv)
1 cách (vô) có trách nhiệm
responsibility (n)
trách nhiệm
science (n)
khoa học
act (v):
hành động
action (n)
sự hành động
activity (n)
hoạt động
activist (n):
nhà hoạt động
active (adj)
tích cực
alternative(n, adj):
thay thế
avoid (v) + Ving
tránh
scientist (n)
nhà khoa học
scientific (adj)
thuộc về khoa học
shelter (n):
chỗ ở
skillful (adj):
tài giỏi, khéo léo
tasty (adj)
ngon, đầy hương vi
tasteless (adj)
vô vị
tasteful (adj):
đẹp mắt, trang nhã, cókhiếu thẩm mỹ
think (v)
suy nghĩ
thought (n):
ý nghĩ
thoughtful (adj)
chu đáo
thoughtless (adj):
không suy nghĩ, không thận trọng, nhẹ dạ
transition year (n)
năm chuyển tiếp
waste (v):
lãng phí
wasteful (adj):
gây lãng phí
zero-waste (n):
không rác thải