1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
upbringing n
sự nuô i dạ y
bring up v
nuôi nấng
well‑brought‑up ạdj
được dạy
milestone
cột mốc
milestones
những cột mốc
milestone year
năm mang tính bước ngoặc
milestone event
sự kiện bước ngoặc
adversity
nghịch cảnh
adverse
bất lợi
adversely
một cách bất lợi
adversary (n)
đối thủ
triumph ( n ,v )
chiến thắng
triumphant ( adj )
đắc thắng
triumphantly
một cách khải hoàn
revelation ( n )
sự khai sáng
reveal ( v )
tiết lộ
revealing ( adj )
mang tính phơi bày
revealed
được tiết lộ
aspiration (n)
khát vọng
aspire to (v)
khao khát
aspiring ( adj)
đầy khát vọng
aspirational ( adj)
mang tính khát vọng