test111

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/120

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

121 Terms

1
New cards

supportive (adj)

mang tính hỗ trợ, khuyến khích

2
New cards

calls for (phrasal verb)

đòi hỏi, yêu cầu

3
New cards

opt (v)

lựa chọn (thường đi với "for")

4
New cards

hygiene (n)

vệ sinh cá nhân

5
New cards

elaborate (adj)

tỉ mỉ, công phu, phức tạp

6
New cards

unsanitary (adj)

mất vệ sinh

7
New cards

mortality rate (n)

tỉ lệ tử vong

8
New cards

sterilization (n)

sự tiệt trùng, khử trùng

9
New cards

causal relationship (n)

mối quan hệ nguyên nhân - kết quả

10
New cards

excel in (phrasal verb)

xuất sắc, vượt trội về

11
New cards

inadequacy (n)

sự không tương xứng, sự thiếu sót; cảm giác tự ti

12
New cards

shortcoming (n)

khuyết điểm, điểm yếu

13
New cards

energetic (adj)

tràn đầy năng lượng, năng động

14
New cards

thriving (adj)

phát triển thịnh vượng, phát đạt

15
New cards

nurtures (v)

nuôi dưỡng

16
New cards

degradation (n)

sự suy thoái, sự xuống cấp

17
New cards

depletion (n)

sự cạn kiệt, sự suy giảm

18
New cards

accessible (adj)

có thể tiếp cận được

19
New cards

strain (n)

áp lực, sự căng thẳng

20
New cards

concession relationship (n)

mối quan hệ nhượng bộ

21
New cards

prominent (adj)

nổi bật, xuất chúng

22
New cards

obscure (adj)

mờ mịt, khó hiểu

23
New cards

content with (adj)

hài lòng với

24
New cards

insurmountable (adj)

không thể vượt qua

25
New cards

frustrated (adj)

nản lòng, bực bội

26
New cards

keep up with (phrasal verb)

bắt kịp, theo kịp

27
New cards

broadens (v)

mở rộng

28
New cards

precedence (n)

sự ưu tiên, địa vị cao hơn

29
New cards

erode (v)

xói mòn, làm suy yếu

30
New cards

linguistic (adj)

thuộc về ngôn ngữ

31
New cards

conducive (adj)

có lợi, có ích, thuận lợi cho

32
New cards

encapsulate (v)

tóm lược, gói gọn

33
New cards

mitigate (v)

làm giảm nhẹ, làm dịu bớt

34
New cards

repercussions (n)

hậu quả, tác động trở lại (thường là tiêu cực)

35
New cards

engaging (adj)

lôi cuốn, hấp dẫn

36
New cards

renowned (adj)

nổi tiếng, lừng danh

37
New cards

sign up (phrasal verb)

đăng ký

38
New cards

cut down on (phrasal verb)

cắt giảm

39
New cards

refined grains (n)

ngũ cốc tinh chế

40
New cards

crucial (adj)

cốt yếu, quan trọng

41
New cards

regulate (v)

điều chỉnh, quản lý

42
New cards

inverse relationship (n)

mối quan hệ tỉ lệ nghịch

43
New cards

culprits (n)

thủ phạm

44
New cards

entangled in (phrasal verb)

bị mắc kẹt vào

45
New cards

substantial (adj)

đáng kể, lớn

46
New cards

caught on (phrasal verb)

trở nên phổ biến, được ưa chuộng

47
New cards

suits (v)

phù hợp

48
New cards

exposure (n)

sự tiếp xúc, sự phơi bày

49
New cards

interactive (adj)

có tính tương tác

50
New cards

disproportionately (adv)

một cách không cân xứng

51
New cards

viable (adj)

khả thi, có thể thực hiện được

52
New cards

cohesion (n)

sự gắn kết, sự cố kết

53
New cards

instant (adj)

ngay lập tức

54
New cards

trusted (adj)

đáng tin cậy

55
New cards

apparent (adj)

rõ ràng, rành mạch

56
New cards

prioritize (v)

ưu tiên

57
New cards

pristine (adj)

nguyên sơ, tinh khôi

58
New cards

reach out to (phrasal verb)

tiếp cận và giúp đỡ

59
New cards

mission (n)

sứ mệnh, nhiệm vụ

60
New cards

guidance (n)

sự hướng dẫn, chỉ dẫn

61
New cards

elevate (v)

nâng cao, đưa lên

62
New cards

poaching (n)

việc săn bắn trộm

63
New cards

notable (adj)

đáng chú ý, nổi bật

64
New cards

tirelessly (adv)

một cách không mệt mỏi

65
New cards

emulate (v)

mô phỏng, bắt chước (theo một hình mẫu)

66
New cards

advocate for (v)

ủng hộ, bênh vực

67
New cards

destigmatize (v)

xóa bỏ sự kỳ thị

68
New cards

flaunt (v)

phô trương, khoe khoang

69
New cards

detrimental (adj)

có hại, gây bất lợi

70
New cards

unattainable (adj)

không thể đạt được

71
New cards

curated (adj)

được tuyển chọn và tổ chức cẩn thận

72
New cards

redefine (v)

định nghĩa lại

73
New cards

figuring out (phrasal verb)

tìm ra, hiểu ra

74
New cards

insights (n)

sự hiểu biết sâu sắc

75
New cards

otherwise (adv)

nếu không thì

76
New cards

strides (n)

những bước tiến dài

77
New cards

reliance (n)

sự phụ thuộc

78
New cards

juggle (v)

xoay xở nhiều việc cùng lúc

79
New cards

mundane (adj)

trần tục, nhàm chán

80
New cards

cherished (adj)

được trân trọng, yêu quý

81
New cards

vibrant (adj)

sôi động, rực rỡ

82
New cards

tailored (adj)

được điều chỉnh cho phù hợp riêng

83
New cards

embark on (phrasal verb)

bắt tay vào, dấn thân vào (một hành trình)

84
New cards

take on (phrasal verb)

đảm nhận

85
New cards

replicate (v)

sao chép, tái tạo

86
New cards

proliferate (v)

tăng nhanh về số lượng, sinh sôi nảy nở

87
New cards

tangible (adj)

hữu hình, có thể sờ thấy

88
New cards

orchestrate (v)

dàn dựng, sắp đặt một cách công phu

89
New cards

permeates (v)

lan tỏa, thấm vào

90
New cards

contemplative (adj)

trầm tư, suy ngẫm

91
New cards

layered complexity (n)

sự phức tạp nhiều tầng lớp

92
New cards

hit the ground running (idiom)

bắt tay vào việc một cách nhanh chóng và hiệu quả

93
New cards

sustainability (n)

tính bền vững

94
New cards

breakthrough (n)

sự đột phá

95
New cards

merging (v)

hợp nhất, sáp nhập

96
New cards

building momentum (phrase)

tạo đà, xây dựng động lực

97
New cards

prevalent (adj)

phổ biến, thịnh hành

98
New cards

coexistence (n)

sự cùng tồn tại

99
New cards

offspring (n)

con cái

100
New cards

impose (v)

áp đặt