1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
to take the lead
chiếm đa số
to reigns supreme
to take the lead
to get help up in heavy traffic
bị kẹt trong giao thông đông đúc
to be jame-packed
trong tình trạng kẹt cứng
to beat the traffic
đi sớm để tránh tắc đường
carpooling
đi chung xe
to commute
di chuyển quãng đường từ nhà đến chỗ làm
to upgrade the public transport system
nâng cấp hệ thống giao thông công cộng
to ease traffic jam
giảm lưu lượng giao thông
to embark on an exciting trip
bắt đầu một chuyến đi thú vị
to make an arduous journey
thực hiện một hành trình gian nan
to get away from it all
đi du lịch và nghỉ ngơi
to enjoy each other’s company
thích dành thời gian với nhau
places of interest
địa điểm thu hút khách du lịch, danh lam thắng cảnh
holiday of a lifetime
chuyến đi để đời
local cuisine and specialities
ẩm thực và đặc sản địa phương
spectacular scenery
phong caanhr ngoạn mục
forget away the world for the moment
tạm quên thế giới trong một khoảng thời gian
get away from hustle an bustle of life
tránh xa những xô bồ, ồn ào
an avid + N
một người đam mê cái gì đó
punctual
đúng giờ
on time
punctual
congestion (n)
sự ùn tắc
ubiquitous
(adj) phổi biến
economical
(adj) tiết kiệm, rẻ
ride-hailing applications
ứng dụng đặt xe
costs next to nothing
quá rẻ, gần như miễn phí
boast
(v) có gì đó đáng tự hào
cross off your bucket list
trải nghiệm một lần trước khi chết
blow up my budget
chi tiêu quá đà