1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
たちます
đứng
すわります
ngồi
つかいます
sử dụng
おきます
đặt, để
つくります
làm, chế tạo, sản xuất
うります
bán
しります
biết
すみます
sống
けんきゅうします
nghiên cứu
しっています
biết (thể います)
すんでいます
sống ở..
しりょう
tài liệu
カタログ
catalo
じこくひょう
bảng giờ chạy tàu
ふく
quần áo
せいひん
sản phẩm
ソフト
phần mềm
せんもん
chuyên môn
はいしゃ
nha sĩ
とこや
hiệu cắt tóc
プレイガイド
quầy bán vé nhà hát
どくしん
độc thân
とくに
đặc biệt
おもいだします
hồi tưởng lại
ごかぞく
gia đình người khác
いらっしゃいます
thể kính trọng của います
こうこう
trường THPT