1/6
English
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Hôm nay/Tuần này bạn làm công việc gì?
What is on your plate for today/this week?
Hôm nay chương trình họp có gì?
What is on the agenda for today’s meeting?
Buổi họp hôm nay đã có thể thực hiện bằng email
Today’s meeting could have been an email
Tôi có một vài cập nhật lớn/nhỏ về tiến độ/cuộc sống
I have some major/minor life/progress updates.
Rủi ro cao
At risk
ưu tiên cao/thấp
be low/high priority
gặp trở ngại, gặp khó khăn
be blocked