1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
newsstand
(n) quầy bán báo
private practice
(cụm N) phòng khám tư nhân
forklift
(n) xe nâng
stock
(v) nhập kho, nhập hàng
sign-up sheet
(cụm N) bảng đăng ký
add toner to the printer
(cụm V) thêm mực vào máy in
express delivery
(cụm N) chuyển phát nhanh
aisle
(n) gian hàng, lối đi
car engine check
(cụm N) kiểm tra động cơ ô tô
revenue growth
(cụm N) sự tăng trưởng doanh thu
apply
(v) áp dụng, ứng tuyển
production unit
(cụm N) đơn vị sản xuất
kitchen faucet
(n) vòi nước bếp
voice command
(cụm N) lệnh bằng giọng nói
urge
(v) kêu gọi, thúc giục
cautiously
(adv) một cách thận trọng, cẩn thận
abundantly
(adv) dồi dào
committee
(n) uỷ ban
artificial
(adj) nhân tạo
preservative
(n) chất bảo quản
eliminate = remove
(v) loại bỏ
commuter
(n) người đi làm (thường đi về trên một con đường)
turnover
(n) tỷ lệ thôi việc
agricultural practice
(cụm N) tập quán nông nghiệp
among + N
trong số những cái gì
newsletter
(n) bản tin
earning report
(cụm N) báo cáo thu nhập
license agent
(cụm N) giấy phép đại lý
acceleration
(n) sự tăng tốc
intention
(n) sự cố tình
long-awaited
(adj) được chờ đợi từ lâu
provision
(n) sự cung cấp